Bỏ túi 220+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn mới nhất 2023

Bỏ túi 220+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn mới nhất 2023
Bạn đang làm việc trong lĩnh vực khách sạn, hay đang chuẩn bị bước vào thị trường lao động dịch vụ này? Nếu bạn đang muốn trang bị thêm cho bản thân kiến thức về tiếng anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn thì bài viết này dành cho bạn.

Tiếng anh giao tiếp ngày càng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi lĩnh vực nói chung và ngành khách sạn nói riêng. Đây là một ngành nghề đặc thù, sự hiện diện của những lượt khách quốc tế gia tăng đòi hỏi những người làm dịch vụ phải trang bị cho mình một lượng kiến thức tiếng Anh cơ bản, đặc biệt giao tiếp tiếng anh ở mức ổn để trao đổi cũng như làm việc được chuyên nghiệp hơn. 

Chính vì vậy, những bạn nào đã, đang và sắp tới làm về mảng lĩnh vục này thì hãy hành động ngay, cải thiện và trau đồi kỹ năng nói tiếng anh giao tiếp, như vậy cơ hội việc làm cũng như sự thăng tiến mới rộng mở. 

Dưới đây, hãy cùng Ms Hoa giao tiếp khám phá kho từ vựng, những mẫu giao tiếp thông dụng và video hướng dẫn trực quan về tiếng anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn nhé. 

1. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn thông dụng 

1.1 Các loại hình khách sạn  

  • Independent Hotel: Khách sạn độc lập 
  • Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi 
  • Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân 
  • Midscale service: Khách sạn trung cấp 
  • Luxury hotel: Khách sạn cao cấp 
  • Guesthouse/ Home-stay: Khách sạn lưu trú 
  • Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp 
  • Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ 
  • Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng 
  • Motel: Nhà nghỉ 

1.2 Các loại phòng và loại giường 

  • Twin: Phòng có hai giường đơn 
  • Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng 
  • Villa: Biệt thự 
  • Extra bed: Giường phụ 
  • Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở 
  • Queen size bed: Giường đôi lớn 
  • Superior Room: Phòng cao cấp 
  • Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật 
  • Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở 
  • Single: Phòng thiết kế cho một khách ở 
  • Double-double: Phòng có hai giường đôi 
  • Suite: Phòng khách và phòng ngủ 
  • Standard Room: Phòng tiêu chuẩn 
  • Connecting Room: Phòng thông nhau 
  • Double bed: Giường đôi 
  • Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa 
  • Single bed: Giường đơn 
  • Apartment: dạng căn hộ nhỏ 
  • King size bed: Giường cỡ lớn 
  • Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở 
  • Super King size bed: Giường siêu lớn 
  • Triple: Phòng thiết kế cho ba khách ở 

Các vị trí trong khách sạn 

1.3 Các vị trí trong khách sạn 

  • Bellman: Nhân viên hành lí 
  • Door man/girl: Nhân viên trực cửa 
  • Sales: Nhân viên kinh doanh 
  • Operator: Nhân viên tổng đài 
  • Duties manager: Nhân viên tiền sảnh 
  • Chambermaid: Nữ phục vụ phòng 
  • Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng 
  • Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh 
  • Housekeeper: Phục vụ phòng 
  • Receptionist: Lễ tân 
  • Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng 

1.4 Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn 

  •  Key tape: thẻ chìa khoá  
  • Wardrobe: tủ đựng đồ 
  • Slippers: dép đi trong phòng 
  • Pillow: gối 
  • Heater: Bình nóng lạnh 
  • Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn 
  • Air conditioning: Máy điều hoà không khí 
  • Heating: Hệ thống sưởi 
  • Bathroom: Phòng tắm 
  • Internet access: Truy cập Internet 
  • Wireless printing: Máy in không dây 
  • Fan: Quạt 
  • Balcony: Ban công 
  • Patio: Đồ nội thất trong khách sạn 
  • Complimentary: Những vật dụng miễn phí 
  • Bathtub: Bồn tắm 
  • Shower: Vòi sen 
  • Towel: Khăn 
  • Robes: Áo choàng 
  • Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân 
  • Hair dryer: Máy sấy tóc 
  • Sink: Bồn rửa mặt 
  • Soap: Xà phòng 
  • Lamp: Đèn 
  • Executive desk: Bàn làm việc 
  • Kitchenette: Bếp nhỏ 
  • Microwave: Lò vi sóng 
  • Mini-fridge: Tủ lạnh mini 
  • Coffee machine: Máy pha cà phê 
  • Room service: Phòng dịch vụ 
  • Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng 
  • Curtains: Rèm cửa 
  • Television: Ti-vi 
  • Safe: Két sắt 
  • Pull-out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra 
  • Armchair: Ghế bành 
  • Linens: Khăn trải giường 
  • Iron and ironing board: Bàn ủi 
  • Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng 
  • Bar: Quầy bar 
  • Brochures: Mẫu quảng cáo 
  • Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay 
  • Parking: Bãi đỗ xe 
  • Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây 
  • Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc 
  • Buffet: Tiệc tự chọn 
  • High chairs: Ghế em bé 
  • Wifi: mạng 
  • Laundry bag: tủ đựng đồ giặt 
  • Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ 
  • Basket: giỏ rác 
  • Drap: ga giường 

1.5 Thủ tục trả, nhận phòng 

  • Credit card: thẻ tín dụng 
  • Pay the bill: thanh toán 
  • Rate: mức giá 
  • Deposit: tiền đặt cọc 
  • Book: đặt phòng 
  • Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo 
  • Check in: Nhân phòng 
  • Damage charge: phí đền bù thiệt hại 
  • Rack rate: giá niêm yết 
  • Invoice: hoá đơn 
  • Late charge: phí trả chậm 
  • Check out: trả phòng 
  • Tax: thuế 

1.6 Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn 

  • Car park: Bãi đổ xe 
  • Parking pass: thẻ giữ xe 
  • Corridor: Hành lang 
  • Balcony: Ban công 
  • Lift: cầu thang 
  • Lobby: sảnh 
  • Kitchenette: khu nấu ăn chung 
  • Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn 
  • Alarm: báo động 
  • Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn 
  • Fire alarm: báo cháy 
  • View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng 
  • Safe: an toàn 
  • Clean: sạch sẽ 
  • Quiet: yên tĩnh 

1.7 Các từ vựng chuyên ngành khách sạn khác 

  • Elevator: thang máy 
  • Late check out: trả phòng muộn 
  • Stairway: cầu thang bộ 
  • Early departure: khách trả phòng sớm 
  • Occupied: Phòng đang có khách đến 
  • Brochures: cẩm nang giới thiệu 
  • Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo 
  • Upgrade: nâng cấp 
  • Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến 
  • Travel agent: đại lý du lịch 
  • Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách 
  • Arrival list: danh sách khách đến 
  • Luggage cart: xe đẩy hành lý 
  • Vacant ready: Phòng sẵn sàng phục vụ 
  • Upsell: bán vượt mức 
  • No – show: khách chưa đặt phòng trước 
  • Guest stay: thời gian lưu trú của khách 
  • Reservation: đặt phòng 
  • Vacancy: phòng trống 
  • To book: đặt phòng 
  • To checkin: nhận phòng 
  • To check-out: trả phòng 
  • Fully-booked/ no rooms available: Không còn phòng trống 
  • To stay in the hotel: ở lại khách sạn 
  • Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch 
  • Room number: Số phòng 
  • Luggage/ Baggage: Hành lý, túi sách 
  • Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép 
  • Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó 
  • Late charge: phí trả thêm khi lố giờ 

tiếng anh giao tiếp khách sạn

Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp dành cho lễ tân/nhân viên khách sạn

 

2. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn cực thông dụng 

2.1 Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp dành cho lễ tân/nhân viên khách sạn: 

a. Mẫu hội thoại chào hỏi:  

- Good morning, gentlemen 

Chào buổi sáng quý ông/bà. 

- Welcome to our hotel  

Chào mừng quý khách đã ghé khách sạn chúng tôi. 

- Can I help you with something?  

Tôi có thể giúp gì cho bạn không? 

- How long will you stay? 

Quý khách sẽ ở lại bao lâu? 

- Have a nice holiday! 

Chúc quý khách có kỳ nghỉ vui vẻ 

b. Mẫu hội thoại hỏi nhu cầu của khách hàng: 

– Do you have a reservation?  

(Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?) 

- Can I check the information? 

Để tôi kiểm tra thông tin ạ? 

- What day are you looking for a room? 

Bạn đang cần tìm phòng ngày nào? 

- What name is the reservation under? 

Quý khách đặt phòng dưới tên gì? 

- How long do you plan to stay? 

Bạn dự định ở lại bao lâu? 

- How many people do you go with? 

Bạn đi cùng bao nhiêu người? 

– How many nights?  

(Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm vậy?) 

– Do you want a single room or a double room?  

(Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?) 

– Do you want breakfast?  

(Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?) 

– Your room number is 229.  

(Số phòng của quý khách là 229.) 

- Do you have any special requirements? 

Quý khách có yêu cầu nào đặc biệt không? 

- Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. 

Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng. 

- Please give me your passport 

Cho tôi xin hộ chiếu của quý khách ạ. 

- How do you want to pay? 

Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào? 

- Our hotel only has a few empty seats 

 Khách sạn chúng tôi chỉ có một vài chỗ trống 

- You should book before the peak season to get the best price  

Bạn nên đặt phòng trước mùa cao điểm để có giá tốt nhất 

- Do you need a room with 2 double beds?  

Bạn có cần phòng có 2 giường đôi không? 

c. Mẫu hội thoại về dịch vụ của khách sạn: 

- We have breakfast  

Chúng tôi có phục vụ bữa điểm tâm 

- The dining room will start serving from 5 pm until 9 pm  

 Phòng ăn sẽ bắt đầu phục vụ từ 5 giờ chiều cho tới 9 giờ đêm 

- Lunch is served during the 10 am to 1 pm 

Bữa trưa được phục vụ trong khung giờ 10 giờ sáng cho tới 1 giờ chiều 

- Dinner is served from 6 pm to 10 pm 

Bữa tối được phục vụ từ 6 giờ tối đến 10 giờ tối 

- If you return to the hotel after midnight, please ring the bell 

Nếu quý khách trở về khách sạn sau nửa đêm, hãy vui lòng ấn chuông. 

- We have a sauna and indoor pool 

Chúng tôi có phòng xông hơi và bể bơi ở trong nhà 

- Room service has cable TV, and movie channels will have to pay an extra fee  

 Dịch vụ phòng có truyền hình cáp, còn kênh xem phim sẽ phải trả thêm phí. 

d. Mẫu hội thoại giải quyết yêu cầu của khách hàng  

– Sorry, we’re full.  

(Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.) 

– Sorry, I don’t have any rooms available.  

(Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.) 

– Sorry, we do not have this service  

Xin lỗi quý khách, chúng tôi không có dịch vụ này 

– I’m sorry, this is against the hotel’s rules  

Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn 

– I’m sorry, the hotel rooms are all booked now 

Tôi rất tiếc, hiện các phòng của khách sạn đều đã được đặt trước rồi ạ 

– I’m very sorry for the incident this time. 

Tôi rất xin lỗi vì sự cố lần này 

– I’m very sorry for making you wait so long.  

Tôi rất xin lỗi vì đã để quý khách chờ đợi lâu 

– I sincerely apologize for the confusion.  

Tôi thành thực xin lỗi vì sự nhầm lẫn này 

– I’m very sorry for the delay. 

Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này 

2.2  Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp dành khách hàng khi tới khách sạn: 

a. Mẫu hội thoại đặt phòng dành cho khách hàng: 

- I’d like to make a reservation for next week. 

(Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới.) 

- Is it necessary to book ahead? 

(Có cần đặt chỗ trước không?) 

- Do you charge extra for two beds? 

(Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?) 

- Do you offer free breakfast? 

(Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?) 

- Do you do group bookings? 

(Khách sạn có thể đặt phòng theo nhóm không?) 

- Do you have any cheaper rooms? 

(Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?) 

- When is it considered off-season? 

(Khi nào được xem là mùa vãn khách?) 

- Does your hotel have an available room? 

(Khách sạn của anh/chị còn phòng trống không?) 

- I’d like to book a room. 

(Tôi muốn đặt trước một phòng.) 

- I’d like to book a double room for September 22th. 

(Tôi muốn đặt một phòng đôi vào ngày 22 tháng 9.) 

- I’d like to book a room for the next five days. 

(Tôi muốn đặt một phòng cho 5 ngày tới.) 

- I need room for tonight/ tomorrow. 

(Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai.) 

- Do you have any vacancies? 

(Khách sạn còn phòng nào trống không?) 

- Do you have any vacancies tonight? 

(Khách sạn còn phòng nào trống tối nay không?) 

- What’s the price per night? 

(Giá phòng một đêm bao nhiêu?) 

- Does the price included breakfast? 

(Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?) 

- That’s a bit more than I wanted to pay. 

(Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.) 

- Can you offer me any discount? 

(Anh/ chị có thể giảm giá được không?) 

- Do you have a cheap room? 

(Khách sạn có phòng giá rẻ không?) 

- I want a quite room/ a ventilated room. 

(Tôi muốn một phòng yên tĩnh/ một phòng thoáng gió.) 

- I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite. 

(Tôi muốn đặt một phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.) 

- I’d like a single room with shower. 

(Tôi muốn một phòng đơn có vòi hoa sen.) 

- Is the room well equipped? 

(Phòng được trang bị đầy đủ chứ?) 

- Are there any beds vacant? 

(Khách sạn còn giường trống nào không?) 

- I’d like half board/ full board… 

(Tôi muốn phòng có bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.) 

- Can I reserve a three-room suite from December 20th to November 28th? 

(Có thể cho tôi đặt trước một dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 28 tháng 12 không?) 

- Could we have an extra? 

(Anh/ chị có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?) 

- Could I see the room? 

(Cho tôi xem phòng được không?) 

- Ok, I’ll take it. 

(Được, tôi sẽ lấy phòng này.) 

- My room number is 229. 

(Phòng tôi là phòng 229.) 

- Do you lock the front door at night? 

(Khách sạn có khóa cửa chính vào buổi đêm không?) 

- What time do I need to check out? 

(Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?) 

- I would like to cancel my reservation on September 22th. 

(Tôi muốn hủy phòng khách sạn đã đặt vào ngày 22 tháng 9.) 

 – Do you have a room with a bath?  

(Có phòng nào có bồn tắm hay không?) 

– What time is check out?  

(Trả phòng trong khung thời gian nào?) 

– I’d like to check out, please.  

(Tôi muốn trả phòng.) 

b. Mẫu hội thoại khi khách hàng phàn nàn/ không hài lòng với dịch vụ khách sạn: 

– Can I have another room, please? This one is... (not clean/too noisy…) 

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này... (không sạch/quá ồn…) 

– Can I have... (some towels/extra blankets/some soap…) please? 

Tôi cần… (vài khăn tắm/chăn/xà phòng tắm...) có được không? 

– The… (air conditioner/shower/television…) is broken. 

Cái… (điều hòa/vòi hoa sen/TV...) bị hỏng rồi. 

– There isn’t any hot water. 

Không có nước nóng. 

 3. Tổng hợp video hướng dẫn tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn 

Luyện Nghe Và Nói Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Topic Hotel

Luyện Nghe Tiếng Anh Theo Chủ Đề: HOTEL

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng- Meeting At the restaurant

BÍ KÍP NÂNG TRÌNH 200+ VỐN TIẾNG ANH GIAO TIẾP KHÁCH SẠN 2023 

Hi vọng với những chia sẻ dưới đây của cô Hoa sẽ giúp tiếng anh cho người đi làm của các bạn có được kho từ vựng cũng như những kiến thức cơ bản nhất để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng anh, đặc biệt các bạn đang hoạt động trong lĩnh vực này sẽ trở nên chuyên nghiệp hơn nhé.