65+ CHỦ ĐỀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

65+ CHỦ ĐỀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Giao tiếp tiếng Anh thành thạo là chìa khóa để người đi làm có cơ hội thăng tiến nhanh hơn và mở ra một cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Dù vậy, học tiếng Anh hẳn vẫn là một việc không hề đơn giản với nhiều người đi làm vốn tiếng Anh bị mai một do lâu không được thực hành. Bài viết này Ms Hoa Giao tiếp sẽ giúp bạn củng cố vốn tiếng anh giao tiếp cho người đi làm với hơn 65+ chủ đề thông dụng thường được sử dụng hàng ngày.

1. Chào hỏi 

Chào hỏi xã giao thân mật 

  • Hello! - Xin chào!  
  • Hi! =Chào anh/em/cô/chú/bạn… (cho người thân quen)  
  • Good morning! - Buổi sáng tốt lành!  
  • Good afternoon! - Chào buổi chiều nhé 
  • What’s up? - Dạo này có gì mới không? 
  •  What have you been up to? - Dạo này bạn thế nào? 
  • So good to see you again! - Gặp lại bạn thật tốt quá. 
  • How’s it goin’? (How is it going?) - Bạn có khỏe không? 
  •  Why hello there darling! - Ôi, xin chào em yêu! 

Trong trường hợp bạn gặp bạn bè hoặc người thân, bạn có thể chào hỏi gián tiếp, ví dụ như: 

  • Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? - Bạn ơi, bạn ăn tối chưa? Mình cùng đi ăn tối đi? 
  • Hey there beautiful! You look stunning today! - Người đẹp ơi! Hôm nay đằng ấy trông xinh ghê! 

Chào hỏi trịnh trọng, xa lạ 

  • Hello! - Xin chào!  
  • How are you? - Bạn/chị/anh/ông/bà khỏe không?  
  • How are you doing? - Bạn/chị/anh/ông/bà thế nào?  
  • It is my honor/pleasure to meet you. - Rất hân hạnh được gặp bạn/chị/anh/ông/bà. 
  • I am pleased to meet you. - Tôi rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà. 
  • It is certainly a pleasure to meet you. - Gặp được bạn/chị/anh/ông/bà quả là vinh hạnh. 
  • How do you do? - Mọi chuyện dạo này thế nào? 

2. Gặp Mặt Lần Đầu 

  • How do you do? My name is Tien- Chào bạn. Tôi là Tiên. 
  • This is my name card- Đây là danh thiếp của tôi. 
  • Let me introduce myself!- Xin được giới thiệu bản thân. 
  • Nice to meet you!- Hân hạnh được gặp bạn. 
  • Great to see you!- Thật vui vì được gặp bạn. 

3. Gặp gỡ 

Mẫu 1: 

  • Liesel: Hi Amit! (Chào Amit 

  • Amit: Hi, Liesel! Haven’t seen you for ages. How’s it going? (Chào Liesel! Đã lâu rồi không gặp lại bạn. Dạo này bạn thế nào?) 
  • Liesel: Fine, thanks. And you? (Tôi vẫn khỏe, cảm ơn. Còn bạn?) 
  • Amit: Very well, thank you. (Rất tốt, cảm ơn bạn) 

Mẫu 2: 

  • Amit: Oh, hello, Liesel! How are you? (Ồ, xin chào, Liesel! Bạn dạo này thế nào?) 
  • Liesel: I’m fine, thank you. How are you? (Tôi ổn, cảm ơn bạn. Bạn dạo này thì sao?) 
  • Amit: I’m fine, too. It’s beautiful today, isn’t it? (Tôi cũng khỏe. Hôm nay là một ngày thật đẹp phải không?) 
  • Liesel: Yes, it is. (Đúng vậy) 

Mẫu 3: 

  • Liesel: Fancy meeting you here! (Thật tuyệt vời khi gặp bạn ở đây) 
  • Amit: Yes! What a surprise! (Đúng vậy! Thật bất ngờ!) 
  • Liesel: How’s everything going? (Mọi thứ diễn ra sao rồi?) 
  • Amit: Fine, thanks (Vẫn tốt, cảm ơn) 

4. Gặp Gỡ Tình Cờ 

  • A: Hello, Nam, we haven’t met together for a long time . How are you? 
  • Chào cậu Nam, đã một thời gian dài chúng ta không gặp nhau . Cậu thế nào rồi? 
  • B: Fine, thanks. What about you? 
  • Cảm ơn cậu, mình vẫn khỏe. Còn cậu thì sao? 
  • A: Very well. You look thinner than the last time I met you 
  • Mình rất khỏe. Cậu có vẻ gầy hơn lần trước mình gặp đấy 
  • B; Alright. But it makes me feel good. 
  • Đúng rồi đấy. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn 
  • A: Oh. Good to hear that. Keep well, Nam 
  • Ồ, mình thật vui khi nghe cậu nói như vậy. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Nam 
  • B: Same to you, Khanh. 
  • Bạn cũng vậy nhé, Khanh. 
  • A: Bye. See you again! 
  • Tạm biệt, Hẹn gặp lại bạn sau nhé! 
  • B: Bye 

5. Lâu ngày gặp lại 

  • How’s your life?- Cuộc sống bạn dạo này thế nào? 
  • How’s tricks?- Bạn dạo này thế nào? 
  • How are you doing?- Bạn dạo này thế nào? 
  • Haven’t seen you for ages.- Lâu lắm rồi không gặp bạn nhỉ? 
  • It’s great to seeing you again.- Thật vui vì gặp lại bạn. 

6. Tạm biệt 

* Câu chào tạm biệt cơ bản 

  • Bye for now! (Giờ tạm biệt nha!) 
  • Goodbye. (Tạm biệt nhé.) 
  • Bye. (Tạm biệt.) 
  • Bye bye! (Chào nha!) 

* Lịch sự hơn: 

  • Nice to seeing you. (Rất vui khi được gặp lại bạn.) 
  • Nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.) 
  • Nice to know you. (Rất vui khi biết chị.) 

* Kết thúc cuội hội thoại / rời khỏi nơi đang có nhiều người: 

  • Is it okay if we leave the company at 2 pm? (Nếu chúng tôi rời công ty lúc 2 giờ chiều thì có được không ạ?) 
  • Oh sorry, but I have to leave by night. (Ồ tôi xin lỗi, nhưng đến tối là tôi phải đi rồi.) 
  • Would you mind if I leave the lunch before it ends? (Chị có phiền không nếu em đứng lên trước khi bữa trưa kết thúc?) 

* Thân mật hơn: 

  • I’ll be leaving the company in 15 minutes. (15 phút nữa mình sẽ rời công ty.) 
  • I got to go now. (Tớ phải đi ngay bây giờ.) 
  • I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là bây giờ tôi phải đi rồi.) 

7. Hẹn gặp lại: 

  • See you later. (Hẹn gặp lại nhé.) 
  • See you again! (Hẹn gặp lại nha!) 
  • See you next week / next month! (Hẹn gặp anh vào tuần sau / tháng tới!) 

Khi đã có lịch hẹn và chắc chắn ngày gặp lại, chúng ta nên sử dụng những câu sau: 

  • Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi nhé!) 
  • Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé.) 
  • Talk to you later. (Nói chuyện sau nha.) 
  • I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sớm được gặp lại chị.) 
  • Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho tớ đấy!) 
  • If you’re ever in…, come and see me! – You’ve got my address. (Khi nào đến…, anh ghé tôi chơi nhé! – Anh có địa chỉ của tôi rồi đấy.) 
  • Catch up with you later. (Tâm sự sau cậu nhé.) 
  • Keep in touch! (Nhớ giữ liên lạc nha!) 

8. Giới thiệu 

* Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu tên 

  • My name is …/ I’m … – Tên của tôi là/ Tên tôi là 
  • My full/ first/ last name is … – Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là 
  • You can call me …/ They call me …/ Please call me …/ Everyone calls me … – Bạn có thể gọi tôi là/ Họ gọi tôi là/ Làm ơn hãy gọi tôi là/ Mọi người gọi tôi là 
  • My nickname is … – Biệt danh của tôi là… 

* Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu tuổi 

  • I’m … years old. – Tôi… tuổi 
  • I’m … – Tôi… tuổi 
  • I’m over/ almost/ nearly … – Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi 
  • I am around your age. – Tôi trạc tuổi của bạn 
  • I’m in my early twenties/ late thirties. – Tôi đang ở tuổi đôi mươi / ba mươi tuổi. 

* Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu địa chỉ 

  • I live in … / My address is … (city)  – Tôi sống ở…/ Địa chỉ của tôi là… 
  • I live on … (name) street. – Tôi sống ở đường… 
  • I live at … – Tôi sống ở… 
  • I spent most of my life in … – Tôi dành hầu hết cuộc đời mình tại… 
  • I have lived in … for/ since … – Tôi sống ở …. từ năm/ khoảng thời gian 
  • I grew up in … – Tôi lớn lên ở…. 
  • I’m from …/ I hail from …/ I come from …/ My hometown is …/ I’m originally from … (country) – Tôi đến từ… 
  • I’m … (nationality) – Tôi là người + Quốc tich 
  • I was born in … – Tôi được sinh ra ở… 

9. Gặp gỡ, thăm hỏi 

* Hỏi thăm khi tình cờ gặp bạn bè 

  • What’s the hurry? 
  • Anh vội vàng làm gì vậy? 
  • Why are you in a hurry? 
  • Sao anh vội vàng thế? 
  • Where are you going? 
  • Anh định đi đâu vậy? 
  • What is going on? 
  • Chuyện gì đang diễn ra thế? 
  • What’s up? 
  • Có chuyện gì vậy? 
  • Any news? – Có tin gì không? 
  • What’s news? – Có gì mới không? 
  • What’s the news? – Có tin tức gì mới không? 
  • What’s the latest? – Có tin gì mới nhất không? 
  • Still alive? – Vẫn ổn chứ? 
  • Still alive and kicking? – Cuộc sống vẫn bình thường chứ? 

* Hỏi thăm sức khỏe bạn bè 

  • I’ve heard that you are ill. 
  • Nghe nói anh bị ốm. 
  • How is it going today? 
  • Hôm nay anh thấy sao rồi? 
  • You’ve seems withdrawn lately, is everything okay? 
  • Gần đây anh dường như tiều tụy, mọi thứ vẫn ổn chứ? 
  • What is it like to live with your health condition? 
  • Anh sống thế nào với tình hình sức khỏe của mình vậy? 
  • How is your health condition? 
  • Sức khỏe của anh như thế nào? 
  • You know I’m here for you, right? 
  • Anh biết tôi ở đây vì anh phải không? 

10. Cách để bắt đầu cuộc hội thoại 

  • Hello/ Hi. (Xin chào) 
  • It’s a pleasure to meet you. (Thật vui khi được gặp bạn) 
  • Good morning/ afternoon/ evening. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối) 
  • Hey! (Này!) 
  • What’s up? (Tương đương với câu "How are you?" nhưng thường dùng trong tình huống ít trang trọng). 
  • How’s it going? (Dạo này thế nào?) 
  • Hi, how are you? (Chào, cậu có khỏe  không?) 
  • How’s your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) 
  • Having a busy day? (Hôm nay bận rộn chứ?) 
  • How’s life? (Cuộc sống dạo này sao rồi?) 
  • How’s everything? (Mọi thứ ổn chứ?) 
  • Nice to meet you! (Rất vui được gặp cậu) 
  • Pleased to meet you! (Thật tuyệt khi được gặp bạn) 
  • How do you two know each other? (Sao hai bạn lại biết nhau thế?) 
  • What have you been doing lately? (Gần đây bạn làm gì rồi?) 
  • How’s your family? (Gia đình của cậu ổn cả chứ?) 
  • Long time no see! (Lâu rồi không gặp) 

11. Cách xưng hô 

  • Excuse me, sir. (Xin lỗi thưa ông) 
  • Could you tell me how to get to the nearest post office? (Ông có thể cho tôi biết đường đến bưu điện gần nhất không?) 
  • Just go straight ahead and turn left. (Hãy đi thẳng sau đó rẽ trái) 
  • Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều) 
  • How are you? (Bạn khỏe chứ?) 
  • When are we supposed to have the final test? (Khi nào chúng ta sẽ có bài kiểm tra cuối khóa?) 
  • Could I use your telephone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?) 
  • I want to make a phone call to my wife. (Tôi muốn gọi điện thoại cho vợ tôi được không?) 
  • My phone is out of order. (Điện thoại của tôi bị hỏng rồi) 
  • Go ahead. (Cứ dùng đi) 

12. Thông báo tin mừng

  • I am happy to advise you that… (Tôi rất hạnh phúc được báo với bạn rằng..) 
  • I thought you might like to know that… (Tôi nghĩ bạn sẽ muốn được biết rằng…) 
  • I have some amazing news for you... (Tôi có tin tuyệt vời cho bạn đây...) 
  • I’ve got a bit of good news for you... (Tôi có chút tin tốt cho bạn...) 
  • You will be pleased to know that... (Bạn sẽ rất vui khi biết rằng...) 
  • I’ve got some good/ brilliant / great / splendid / wonderful news for you... (Tôi có một tin vui/ tuyệt vời/ rất tuyệt/ rất tốt/ cực kỳ tuyệt vời dành cho bạn…) 
  • I’m really pleased to tell you... (Tôi rất vui được cho bạn biết...) 
  • I’m really happy to inform you that... (Tôi rất vui được thông báo cho bạn biết...) 
  • I am pleased to announce that …(Tôi rất vui được thông báo rằng…) 
  • I am delighted to inform/tell you that … (Tôi rất vui được thông báo/ nói với bạn rằng …) 

* Đối với những người có quan hệ thân mật và gần gũi hơn: 

  • Great news for you... (Tin tốt cho bạn đây...) 
  • Are you ready for this? I’ve got some great news for you.... (Sẵn sàng chưa? Tôi có tin tuyệt vời cho bạn đây...) 
  • I’m so excited to tell you that... (Tôi rất vui được nói với bạn rằng...) 
  • Hey, did you hear? (Này, anh đã nghe gì chưa?) 
  • Guess what? (Hãy đoán xem là gì nào?) 
  • Something wonderful has happened. (Điều kỳ diệu đã đến rồi) 
  • I got promoted. (Tôi được thăng chức) 
  • My wife is going to have a baby. (Vợ tôi sắp sinh con) 

13. Chúc mừng cho bạn bè 

  • I’m happy for you! 
  • Tôi mừng cho anh đấy. 
  • So pleased to see you accomplishing great things. 
  • Thật vui khi anh làm được những điều tuyệt vời như vậy. 
  • Congratulations on your well-deserved success. 
  • Chúc mừng thành công xứng đáng của anh. 
  • Hooray! We just couldn’t be happier for you! 
  • Hoan hô, chúng tôi chẳng thể nào vui hơn được nữa. 
  • Hope you’re thrilled about your new job! I sure am happy for you! 
  • Hy vọng anh hài lòng với công việc mới. Tôi thấy mừng cho anh đấy. 
  • This is awesome! You’re awesome! Way to go! 
  • Thật tuyệt vời! Anh thật tuyệt! Cố lên nhé! 

14. Mẫu câu phản hồi khi được thông báo tin mừng 

  • Incredible! (Không thể tin nổi!) 
  • That’s great/amazing! (Tuyệt quá!) 
  • Sounds great! (Nghe tuyệt quá!) 
  • How fantastic! (Thật quá tuyệt!) 
  • Wonderful! Thank you for sharing. (Tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã chia sẻ.) 
  • I’m so glad to hear that! (Tôi rất vui được nghe vậy!) 
  • That’s wonderful! (Thật tuyệt vời!) 
  • That sounds amazing! (Nghe thật là tuyệt!) 
  • That’s great/amazing! (Tuyệt quá!) 
  • Really? Are you serious? (Thật chứ? Bạn nghiêm túc đúng không?) 
  • I can’t believe that! (Tôi không thể tin được!) 

15. Đưa ra lời khen ngợi 

  • That’s a great idea! - Thật là một ý tưởng tuyệt vời! 
  • Cool!-Thật tuyệt! 
  • That’s really nice! - Thật sự rất tuyệt vời! 
  • You did that very well! - Bạn đã làm nó rất tốt! 
  • That’s quite an improvement! - Một bước tiến bộ lớn! 
  • You’re doing fine! - Bạn làm rất tốt đấy! 
  • Couldn’t have done it better myself!- Không thể nào tốt hơn! 

16. Đưa ra lời gợi ý 

  • I suggest going to the nearest VietNamese restaurant. (Mình nghĩ là đi ăn ở nhà hàng Việt Nam gần nhất đi.) 
  • I would like to make a suggestion. (Tôi muốn đề nghị một điều) 
  • What do you suggest? (Bạn muốn yêu cầu gì?) 
  • I’m feeling quite cold. It would be nice if we could have a cup of tea. (Em thấy hơi lạnh. Thật tốt nếu chúng ta có một ly trà) 
  • It would be perfect to spend the whole summer with you. (Thật hoàn hảo khi  có thể tận hưởng hết mùa hè cùng với em.) 
  • Let me do it. (Để tôi làm việc đó) 
  • Let me show you the way. (Để tôi chỉ đường cho bạn) 
  • Let me help you. (Để tôi giúp bạn) 
  • Let’s go to the restaurant. (Chúng ta hãy đến nhà hàng đi.) 
  • Let’s go home. Dad is waiting for us. (Chúng ta hãy về nhà thôi. Cha đang đợi chúng ta đấy.) 
  • Shall we go together? (Chúng ta đi chung với nhau nhé) 
  • Shall we go now? (Bây giờ chúng ta đi được chứ?) 
  • Shall we have a walk along the lake? (Chúng ta có thể đi dạo quanh hồ không? 
  • It’s midday. Let’s stop now and have some lunch, shall we? (Giờ là giữa ngày. Hãy dừng lại và đi ăn trưa được không? 
  • What about going out for a walk? (Ra ngoài đi dạo chút nhé?) 
  • What about a glass of wine? (Một ly rượu nha?) 
  • How about going out for dinner? (Ra ngoài ăn cơm tối được không?) 
  • How about going to the movies tonight? (Bạn nghĩ sao nếu tối nay chúng ta đi xem phim?) 
  • What about meeting me here? (Gặp tôi ở đây được không?) 
  • Why don’t we go together? (Tại sao chúng ta không nên đi cùng nhau?) 
  • Why don’t we play volleyball in the rain? (Tại sao chúng ta không chơi bóng chuyền dưới trời mưa nhỉ?) 
  • Why not have a dinner? (Sao không đi ăn tối?) 
  • Would/ Do you mind not smoking? Please don’t smoke. (Xin đừng hút thuốc.) 
  • Would/ Do you mind opening the door? Please open the door. (Phiền bạn mở dùm cửa/ Vui lòng mở giùm cửa.) 
  • Do you mind if I go to your room? (Anh có phiền không nếu tôi vào phòng bạn?) 
  • Would you mind if I used your laptop? (Bạn có phiền không nếu tôi dùng máy tính của bạn?) 
  • Do you mind if I go to your room? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa?) 
  • I’ll give you a hand. (Tôi sẽ giúp anh một tay) 
  • Maybe another time? (Có lẽ để lúc khác) 
  • I propose we go there on foot. (Tôi đề nghị chúng ta nên đi bộ tới đó) 

17. Phàn nàn 

  • I’m afraid I don’t agree: Có lẽ tôi không thể đồng tình được. 
  • Well, I’m not sure if I agree: Ồ, tôi không chắc mình có thể đồng ý. 
  • No, that’s wrong: Không, điều đó sai rồi 
  • I’m sorry, but I have to disagree: Tôi xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý 
  • Why shouldn’t I: Sao không phải là tôi chứ? 
  • You should do it now: Bạn nên làm nó ngay bây giờ. 
  • Can’t you say it in a nice day: Bạn không thể nói lịch sự hơn được sao? 
  • You are the one who should be quiet: Anh mới chính là người cần lặng im đấy! 
  • I don’t agree with your plan: Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn. 
  • I’m not for that plan: Tôi không ủng hộ kế hoạch này. 
  • I don’t see what you mean: Tôi không hiểu ý anh là gì. 
  • I think you are not quiet right: Tôi thấy anh nói không có lý chút nào. 
  • Don’t talk big: Đừng nói to như vậy 
  • You’re never serious: Anh không bao giờ thành thật cả. 
  • You’re kidding: Bạn đang đùa à! 
  • That’s too bad: Thật là tồi tệ 

18. Lời mời 

  • Are you free next Thursday? - Bạn có rảnh vào thứ Năm tuần tới không? 
  • Are you doing anything next weekend? - Bạn có bận việc gì vào cuối tuần sau không? 
  • Would you be interested in coming to the cinema with me tonight? - Bạn có muốn đi xem phim với mình vào tối nay không? 
  • How do you fancy going out for a meal at the weekend? - Bạn có hứng thú đi ra ngoài ăn uốn vào cuối tuần không? 
  • Do you fancy coming to the cinema with us on Tuesday? - Bạn có muốn đi xem phim với chúng tớ vào thứ Ba không? 
  • Would you like to join Sally and I for a bite to eat after work? - Bạn có muốn đi ăn cùng Sally và mình sau khi giờ nghỉ làm không? 

19. Cảm ơn 

  • You’re welcome.- Không có gì. 
  • No problem.- Không có gì. 
  • No worries.- Đừng lo lắng. 
  • Don’t mention it.- Đừng nhắc đến mà.  
  • My pleasure.- Hân hạnh của tôi. 
  • Glad to help- Rất vui vì được giúp đỡ. 
  • Any time.- Bất cứ khi nào. 
  • It was the least I could do.- Đó là điều ít nhất tớ làm được. 

20. Nói lời xin lỗi 

  • I’m (so / very / terribly) sorry- Tôi thật sự xin lỗi. 
  • Pardon (me)- Thứ lỗi cho tôi. 
  • That’s my fault- Đó là lỗi của tôi. 
  • My bad/My fault- Lỗi của tôi. 
  • Please excuse my (ignorance)- Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi. 
  • Sorry, it was all my fault. - Xin lỗi, tất cả là do tôi. 
  • Please excuse my ignorance. - Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi. 
  • Please accept our sincerest apologies. - Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi. 
  • My mistake, I had that wrong. - Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng 

(còn tiếp)