Thay đổi để đón cơ hội mới
Nhận lộ trình FREE
BÍ KÍP NÂNG TRÌNH 200+ VỐN TIẾNG ANH GIAO TIẾP KHÁCH SẠN 2023

Tiếng Anh giao tiếp khách sạn dần trở nên cực hữu dụng và cần thiết không chỉ đối với các nhân viên, lễ tân mà còn đối với cả khách hàng đến sử dụng dịch vụ. Bài viết dưới đây, Ms Hoa giao tiếp sẽ chia sẻ đến các bạn những từ vựng, mẫu câu giao tiếp tại khách sạn cơ bản và thông dụng nhất.
1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn
- Vacancy: chỗ trống
- Available: có sẵn
- Single room: phòng đơn có 1 giường cho 1 người
- Double room: phòng đôi có 1 giường lớn cho 2 người
- Twin room: phòng đôi với 2 giường đơn
- Triple room: phòng có 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn
- Suite: phòng nghỉ cao cấp, thường có phòng khách riêng biệt và có ban công
- An extra bed: một chiếc giường phụ
- Balcony: ban công
- A sea view: hướng nhìn ra biển
- Backpack: ba lô
- Hair dryer: máy sấy tóc
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- Toothpaste: kem đánh răng
- Electric water heater: bình nóng lạnh
- Towel: khăn tắm
- Comb: lược
- Toilet paper: giấy vệ sinh
- Shampoo: dầu gội đầu
- Soap: Xà phòng
- Housekeeping: dọn phòng
Thủ tục nhận, trả phòng
- Book: Đặt phòng
- Check in: Nhận phòng
- Check out: Trả phòng
- Pay the bill: Thanh toán
- Rate: Mức giá
- Rack rates: Giá niêm yết
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Invoice: Hóa đơn
- Tax: Thuế
- Deposit: Tiền đặt cọc
- Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
- Các vị trí trong khách sạn
- Receptionist: Lễ tân
- Bellman: Nhân viên hành lý
- Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
- Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
- Door man: Nhân viên trực cửa
- Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
- Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
- Housekeeper: Phục vụ phòng
- Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và loại giường
- Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
- Superior Room: Phòng cao cấp
- Single Room: Phòng đơn
- Double Room: Phòng đôi
- Twin Room: Phòng hai giường
- Triple Room: Phòng ba giường
- Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)
- Connecting Room: 2 phòng thông nhau
- Smoking Room: Phòng hút thuốc
- Single bed: Giường đơn
- Double bed: Giường đôi
- Queen size bed: Giường đôi lớn
- King size bed: Giường cỡ lớn
- Extra bed: Giường phụ
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG KHÁCH SẠN DỄ SỬ DỤNG NHẤT
Các trang thiết bị trong khách sạn
- Air conditioner: Điều hòa
- Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
- Bath: Bồn tắm
- Shower: Vòi hoa sen
- Towel: Khăn tắm
- Bathrobe: áo choàng tắm
- Fridge: Tủ lạnh
- Heater: Bình nóng lạnh
- Wardrobe: Tủ đựng đồ
- Key: Chìa khóa phòng
- Television: TV
- Reading Lamp: Đèn bàn
- Pillow: Gối
- Blankets: Chăn
- Telephone: Điện thoại bàn
- Remote control: Bộ điều khiển
- Basket: Giỏ rác
Các từ vựng chuyên ngành khác
- Luggage cart: Xe đẩy hành lý
- Elevator: Thang máy
- Stairway: Cầu thang bộ
- Emergency exit: Cửa thoát hiểm
- Brochures: Cẩm nang giới thiệu
- Arrival list: Danh sách khách đến
- Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
- Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
- Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
- Late check out: Trả phòng muộn
- Early departure: Khách trả phòng sớm
- No-show: Khách chưa đặt phòng trước
- Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
- Commissions: Tiền hoa hồng
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng nhất
>> Dành Cho Nhân Viên
2.1 Câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho lễ tân khi tiếp đón khách
- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? - (Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?)
- How can I help you, sir / miss / madam?- (Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?)
- Do you have a reservation?- (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)
- May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? - (Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?)
- Would you like to have a single room or a double room?- (Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi?)
- How long will you stay here?- (Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?)
- How many nights? - (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)
- Could you please fill in this registration form? - (Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ)
- Your room number is … (Số phòng của quý khách là …)
- Would you like to have a breakfast? - (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)
- Glad to be of service! - (Rất vui khi được phục vụ quý khách!)
- Thank you for staying with us. - (Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!
- Just moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. - (Vui lòng đợi trong chốc lát)
- Hold the line, please. - (Vui lòng chờ máy).
- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. - (Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách).
- Would you like a wake-up call? - Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
- Would you like any help?- Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không?
2.2 Các mẫu câu khi thông báo dịch vụ
- Good morning, housekeeping! - Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!
- Breakfast’s from 6 AM to 9AM. - Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
- Lunch’s served between 10 AM and 1 PM.- Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều.
- Dinner’s served between 6 PM and 9.30 PM. - Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6 giờ tối đến 9 giờ 30 phút tối.
- If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell. - Nếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông.
- Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. - Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.
- We have an indoor swimming pool and sauna. - Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.
- We serve a continental breakfast. - Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ.
- Cable television is included, but the movie channel is extra.- Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm ạ.
2.3 Khi đáp lại yêu cầu của khách
- Certainly, sir/madam. - Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.
- I’ll get them right away, sir/madam. - Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà.
- I’ll ask Housekeeping to check it. - Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra việc này.
2.4 Khi từ chối yêu cầu của khách
- I’m afraid, we don’t have this kind of service. - Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách.
- I’m sorry, it is against the hotel’s rules. - Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn chúng tôi.
- I’m sorry, all our rooms are fully occupied. - Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt hết rồi.
- I’m afraid we are booked that weekend.- Chúng tôi e rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối tuần đó.
- Sorry, we don’t have any rooms available./ We’re full.- Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
2.5 Khi xin lỗi khách hàng
- I’m very sorry for the delay.- Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
- Sorry to have kept you waiting. -Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.
- I’m very sorry for the mistake. -Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
- I’d like to apologize for the mistake. -Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
2.6 Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
- Don’t worry about that, sir/madam. - Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.
- That’s all right, sir/madam.- Không sao đâu, thưa ông/bà. Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
- Glad to be of service. - Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
- It’s my pleasure./ My pleasure.- Đó là niềm vinh dự của tôi.
- You’re welcome.- Không có gì đâu ạ.
2.7 Khi tiễn khách trong khách sạn
- Have a nice day!- Chúc quý khách một ngày tốt lành!
- Have an enjoyable evening!- Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!
- Have a pleasant weekend! - Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!
2.8 Trả phòng và rời khỏi khách sạn
- We hope you enjoyed staying with us. - Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi.
- Thank you for staying with us! - Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!
2.9 Lời chào lúc tiễn khách
- Have a nice day - Chúc quý khách một ngày vui vẻ.
- Have a pleasant weekend- Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn.
- Have an enjoyable evening - Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời.
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
- You too. Sir -Ông cũng vậy, thưa ông.
- Same to you, madam - Bà cũng vậy, thưa bà.
>> Dành Cho Khách Hàng
2.10 Mẫu câu khi đặt phòng
- Do you have any vacancies? -(Còn phòng trống không ạ?)
- I’d like a room for 2 nights, please? - (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm).
- I’d like a single room.- (Tôi muốn đặt phòng đơn)
- Can I see the room, please?- (Tôi có thể xem qua phòng được chứ?)
- Do you have a room with a bath?- (Có phòng nào có bồn tắm hay không?)
- Is there anything cheaper? - (Còn phòng nào rẻ hơn không?)
- Are meals included?- (Có bao gồm bữa ăn hay không?)
- What time is breakfast? - (Bữa sáng bắt đầu khi nào?)
- What time is it to check out? - (Trả phòng trong khung thời gian nào?)
- Can I have … please? (Tôi cần… có được không?) some towels (khăn tắm) extra blankets (chăn) extra pillows (gối) some soap (xà phòng tắm) some toilet paper (giấy vệ sinh)
Hoặc:
- I would like to make a reservation for…- Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày….
- I would like to book a room on…- Tôi muốn đặt một phòng vào….
- In… weeks’ time- Trong…tuần nữa nhé
- Do you have any vacancies?- Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy?
- Is there any room available? - Ở đây có bất cứ phòng trống nào không?
- I will stay for …nights - Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm
- Excuse me, I would like a… room - Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng…
- I would like a room with a balcony - Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé
- I would like a room with a sea view - Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển
- What is the price per night?- Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ?
- Is breakfast included in the price? - Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy?
- Yes, I will take that room - Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó
- Sorry, I would like to change the date of the reservation to…- Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé
- Sorry, I would like to cancel my reservation on…-Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé
2.11 Check in khách sạn bằng tiếng Anh
- Hello, I would like to check-in, please - Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ
- Yes, I have got a reservation - Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó
- Could you check it please - Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé
- Ok, Here is my Identity card. - Vâng, Đây là căn cước của tôi
- Hi! What time’s breakfast? - Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế?
- Please bring the luggage to my room. - Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé
- Excuse me, I would like to check-out please - Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng
- My room number is…- Số phòng của tôi là…
- Here is the key to your room - Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé
- Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is. - Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây.
2.12 Mẫu câu khi phàn nàn
Can I have another room, please? This one is … (Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …),not clean (không sạch), too noisy (quá ồn) The … is broken. (Cái…bị hỏng rồi). air conditioner (điều hòa), lock (ổ khóa), television (TV)
2.13 Khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn
- Hello, room service? - Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
- What time is the breakfast offered?- Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?
- Is there a restaurant in the hotel?- Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?
- Do the rooms have refrigerators? - Phòng có tủ lạnh không nhỉ?
- Could you call me a taxi, please? - Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
- Where do we have breakfast? - Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
- Where’s the restaurant? - Nhà hàng (trong khách sạn) ở đâu vậy?
- Could I have a wake-up call at seven o’clock? - Khách sạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?
- I’d like a toothbrush and a razor. - Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu.
- Do the rooms have internet access/ air conditioner/ television/ electric water heater…? - Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti vi/ bình nóng lạnh…không?
- Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? - Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?
- Is there an outdoor pool? - Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?
- What if have something to be sent to the laundry?- Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt ủi thì phải làm thế nào?
- Are there any laundry facilities? - Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?
- Would it be possible to have a late check-out? - Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
- I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service? - Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?
- How can I turn on the TV? - Làm thế nào để mở TV?
- How can I turn down the air conditioner? - Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
- Can I have some extra bath towels? - Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được không?
- Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, pleace?- Anh/chị mang giúp tôi 1 suất bít tết cho bữa tối, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang trắng và 1 ít đá nhé!
- What sort of entertainment do you offer? - Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ?
- Is there a shop in the hotel? - Trong khách sạn có cửa hàng không?
- Thank you! - Xin cảm ơn!
- Thanks a lot!- Cảm ơn rất nhiều!
- Many thanks! - Xin chân thành cảm ơn!
2.14 Trong các trường hợp khác
- I’ll be back around ten o’clock. - Tôi sẽ về vào khoảng 10 giờ.
- I’ve got a reservation. - Tôi đã đặt phòng rồi.
- My booking was a twin room/ double room.- Tôi đã đặt phòng hai giường đơn/ giường đôi.
- I will return to my hotel now. - Tôi sẽ quay trở lại khách sạn của tôi ngay bây giờ.
- I’d like to check out, please. - Tôi muốn trả phòng.
Liên kết nhanh
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh
Bài viết được xem nhiều nhất
Ngữ pháp tiếng Anh
Phát âm