Phân biệt cặp âm /ʃ/ & /ʒ/
Nội dung bài học

Hai phụ âm /ʃ/ và /ʒ/ khá đặc trưng trong phát âm tiếng Anh. Hôm nay, Ms Hoa Giao Tiếp sẽ giúp các bạn nhận biết và phát âm thật chuẩn cặp âm này nhé! Cùng tìm hiểu thôi! 

1. Phụ âm vô thanh /ʃ/

Cách phát âm:

  • Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Khi bắt đầu, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.
  • Phát âm giống “s” (nặng) trong tiếng Việt.
  • Vì đây là 1 phụ âm vô thanh, khi phát âm, dây thanh không rung. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra. Hoặc: nếu bạn đặt tay trước miệng, sẽ thấy hơi bật vào lòng bàn tay.

 

/ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

a. Spelling “sh”

enlightenedVí dụ:

  • fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang
  • shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
  • share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ
  • shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai

b. Spelling “ti”

enlightenedVí dụ:

  • patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân
  • mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập
  • essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu

c)  Spelling “ch”

enlightenedVí dụ:

  • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
  • chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
  • champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh

d)  Spelling “ci”

enlightenedVí dụ:

  • musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
  • efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon

e) Spelling “ss”

enlightenedVí dụ:

  • mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh
  • issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản
  • assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan
  • Russia /ˈrʌʃə/ (n): nước Nga

f)  Trường hợp đặc biệt: spelling “s”

enlightenedVí dụ:

  • sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường
  • sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn

 

2. Phụ âm hữu thanh /ʒ/

Cách phát âm

  • Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và hàm răng trên.
  • Phát âm giống “gi” trong tiếng Việt.
  • Vì đây là 1 phụ âm có thanh, khi phát âm, dây thanh rung. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra.

 

/ʒ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

a) Spelling “sion”

enlightenedVí dụ:

  • vision /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn
  • television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): TV
  • occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
  • decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định

b) Spelling “sure”

enlightenedVí dụ:

  • measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá
  • pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh
  • exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày
  • closure /ˈkləʊʒə(r)/ (n): sự đóng cửa / chấm dứt
  • treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho báu

c) Spelling “sual”

enlightenedVí dụ:

  • visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): thuộc về thị giác, trực quan
  • casual /ˈkæʒuəl/ (adj): đời thường
  • usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường xuyên

d) Một số trường hợp khác:

enlightenedVí dụ:

  • Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á
  • beige /beɪʒ/ (adj): màu be
  • genre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật)

 

Lời kết 

Hi vọng sau bài học này các bạn đã biết cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh . Hãy nhớ luyện tập thật nhiều để đạt kết quả tốt nhất nhé!

Phát âm chỉ là kiến thức nền tảng trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp, để trải nghiệm phương pháp học phát âm một cách rõ nhất thì đừng ngại đăng kí học thử FREE tại đây nhé

 

Nội dung khóa học
Nội dung bài học

Hai phụ âm /ʃ/ và /ʒ/ khá đặc trưng trong phát âm tiếng Anh. Hôm nay, Ms Hoa Giao Tiếp sẽ giúp các bạn nhận biết và phát âm thật chuẩn cặp âm này nhé! Cùng tìm hiểu thôi! 

1. Phụ âm vô thanh /ʃ/

Cách phát âm:

  • Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Khi bắt đầu, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng.
  • Phát âm giống “s” (nặng) trong tiếng Việt.
  • Vì đây là 1 phụ âm vô thanh, khi phát âm, dây thanh không rung. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra. Hoặc: nếu bạn đặt tay trước miệng, sẽ thấy hơi bật vào lòng bàn tay.

 

/ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

a. Spelling “sh”

enlightenedVí dụ:

  • fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang
  • shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
  • share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ
  • shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai

b. Spelling “ti”

enlightenedVí dụ:

  • patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân
  • mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập
  • essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu

c)  Spelling “ch”

enlightenedVí dụ:

  • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
  • chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
  • champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh

d)  Spelling “ci”

enlightenedVí dụ:

  • musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
  • efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon

e) Spelling “ss”

enlightenedVí dụ:

  • mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh
  • issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản
  • assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan
  • Russia /ˈrʌʃə/ (n): nước Nga

f)  Trường hợp đặc biệt: spelling “s”

enlightenedVí dụ:

  • sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường
  • sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn

 

2. Phụ âm hữu thanh /ʒ/

Cách phát âm

  • Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và hàm răng trên.
  • Phát âm giống “gi” trong tiếng Việt.
  • Vì đây là 1 phụ âm có thanh, khi phát âm, dây thanh rung. Bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng để kiểm tra.

 

/ʒ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

a) Spelling “sion”

enlightenedVí dụ:

  • vision /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn
  • television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): TV
  • occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
  • decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định

b) Spelling “sure”

enlightenedVí dụ:

  • measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá
  • pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh
  • exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày
  • closure /ˈkləʊʒə(r)/ (n): sự đóng cửa / chấm dứt
  • treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho báu

c) Spelling “sual”

enlightenedVí dụ:

  • visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): thuộc về thị giác, trực quan
  • casual /ˈkæʒuəl/ (adj): đời thường
  • usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường xuyên

d) Một số trường hợp khác:

enlightenedVí dụ:

  • Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á
  • beige /beɪʒ/ (adj): màu be
  • genre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật)

 

Lời kết 

Hi vọng sau bài học này các bạn đã biết cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh . Hãy nhớ luyện tập thật nhiều để đạt kết quả tốt nhất nhé!

Phát âm chỉ là kiến thức nền tảng trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp, để trải nghiệm phương pháp học phát âm một cách rõ nhất thì đừng ngại đăng kí học thử FREE tại đây nhé