Cặp âm dễ nhầm lẫn /iː/ và /ɪ/
Nội dung bài học

Hôm trước, chúng ta đã cùng nhau học xong bài phân biệt cặp âm /ʊ/ và /u:/? Bạn đã nắm hết được kiến thức chưa nhỉ? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đến với bài học mới đó là phân biệt cặp âm /iː/ và /ɪ/. Cùng bắt đầu bài học ngay với cô nào!

1. Nguyên âm /iː/

► Cách phát âm

  • Không tròn môi. Miệng mở rộng sang hai bên.
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng. Phía đầu lưỡi cong, đưa lên gần ngạc trên. Lưỡi chạm vào hai thành răng trên.
  • Nguyên âm dài. Dây thanh rung, luồng hơi đi từ phía trong miệng ra tự do không bị cản, có thể kéo dài.

►  /iː/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

enlightened Spelling “ea”

♦ Ví dụ:

  • seat /siːt/, beach /biːtʃ/, team /tiːm/, read /riːd/, please /pliːz/, teach /tiːtʃ/, leave /liːv/, dream /driːm/, cheap /tʃiːp/, mean /miːn/, speak /spiːk/,…
  • reason /ˈriːzn/ (n): lý do
  • appeal /əˈpiːl/ (v): kêu gọi / khẩn cầu / hấp dẫn
  • disease /dɪˈziːz/ (n): dịch bệnh
  • repeat /rɪˈpiːt/ (v): nhắc lại

enlightened Spelling “ee”

♦ Ví dụ:

  • agree /əˈɡriː/, free /friː/, teen /tiːn/, seem /siːm/, three /θriː/, keep /kiːp/, sweet /swiːt/, speech /spiːtʃ/, deep /diːp/, screen /skriːn/, need /niːd/,…
  • proceed /prəˈsiːd/ (v): tiếp tục
  • guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v): cam kết, đảm bảo
  • succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công

enlightened Spelling “ie”

♦ Ví dụ:

  • field /fiːld/ (n): cánh đồng / lĩnh vực
  • piece /piːs/ (n): mẩu, miếng
  • achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
  • brief /briːf/ (adj): ngắn gọn
  • niece /niːs/ (n): cháu gái
  • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận

enlightened Spelling “e”

♦ Ví dụ:

  • these /ðiːz/, gene /dʒiːn/, Peter /ˈpiːtə(r)/, Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/,…
  • equal /ˈiːkwəl/ (adj): bằng, công bằng, tương đương
  • evening /ˈiːvnɪŋ/ (n): buổi tối
  • museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng
  • complete /kəmˈpliːt/ (v, adj): hoàn thành
  • secret /ˈsiːkrət/ (n): bí mật

enlightened Spelling “i”

♦ Ví dụ:

  • pizza /ˈpiːtsə/, ski /skiː/,…
  • police /pəˈliːs/ (n): cảnh sát
  • magazine /ˈmæɡəziːn/ (n): tạp chí
  • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc

enlightened Trường hợp khác: people /'pi:pl/ (n): người (số nhiều)

2. Nguyên âm /ɪ/

► Cách phát âm

  • Không tròn môi. Miệng mở rộng sang hai bên nhưng không rộng bằng âm /iː/. Khoảng cách môi trên và môi dưới mở hơn một chút so với âm /iː/
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng, nhưng hơi lùi về sau hơn âm /iː/. Phía đầu lưỡi cong nhẹ, đưa lưỡi lên cao gần ngạc trên.
  • Nguyên âm ngắn. Khi phát âm, dây thanh rung, luồng hơi đi ra tự do không bị cản.
  • Phát âm hơi lai với âm “ê” trong tiếng Việt.

►  /ɪ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

enlightened Spelling “i” hoặc “e”

♦ Ví dụ:

  • this /ðɪs/, fit /fɪt/, six /sɪks/, kick /kɪk/, miss /mɪs/, swim /swɪm/, live /lɪv/,…
  • listen /ˈlɪsn/, dinner /ˈdɪnə(r)/, picture /ˈpɪktʃə(r)/, cinema /ˈsɪnəmə/, little /lɪtl/, office /ˈɒfɪs/,…
  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/, ticket /ˈtɪkɪt/,…
  • competent /ˈkɒmpɪtənt/ (adj): đủ sức, đủ giỏi

enlightened Một số trường hợp khác:

  • Spelling “u”

♦ Ví dụ:

  • build /bɪld/ (v): xây xựng
  • building /ˈbɪldɪŋ/ (n): toà nhà
  • busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn
  • business /ˈbɪznəs/ (n): kinh doanh
  • Spelling “y”

♦ Ví dụ:

  • system /ˈsɪstəm/ (n): hệ thống
  • physics /ˈfɪzɪks/ (n): vật lý  
  • rhythm /ˈrɪðəm/ (n): nhịp điệu

Chắc hẳn mọi người đã nhận ra sự khác nhau giữa hai âm trên rồi đúng không? Để có một nền tảng phát âm vững chắc, không chỉ riêng cặp âm  /iː/ và /ɪ/ bạn hãy dành chút thời gian để tham gia những lớp học giao tiếp nữa nhé. Việc này không chỉ giúp chúng ta rút ngắn quãng đường chinh phục tiếng Anh mà còn giúp kỹ năng phát âm chuẩn xác ngay từ những bước đầu đó!

Đăng ký học thử /test trình độ

Nội dung khóa học
Nội dung bài học

Hôm trước, chúng ta đã cùng nhau học xong bài phân biệt cặp âm /ʊ/ và /u:/? Bạn đã nắm hết được kiến thức chưa nhỉ? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đến với bài học mới đó là phân biệt cặp âm /iː/ và /ɪ/. Cùng bắt đầu bài học ngay với cô nào!

1. Nguyên âm /iː/

► Cách phát âm

  • Không tròn môi. Miệng mở rộng sang hai bên.
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng. Phía đầu lưỡi cong, đưa lên gần ngạc trên. Lưỡi chạm vào hai thành răng trên.
  • Nguyên âm dài. Dây thanh rung, luồng hơi đi từ phía trong miệng ra tự do không bị cản, có thể kéo dài.

►  /iː/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

enlightened Spelling “ea”

♦ Ví dụ:

  • seat /siːt/, beach /biːtʃ/, team /tiːm/, read /riːd/, please /pliːz/, teach /tiːtʃ/, leave /liːv/, dream /driːm/, cheap /tʃiːp/, mean /miːn/, speak /spiːk/,…
  • reason /ˈriːzn/ (n): lý do
  • appeal /əˈpiːl/ (v): kêu gọi / khẩn cầu / hấp dẫn
  • disease /dɪˈziːz/ (n): dịch bệnh
  • repeat /rɪˈpiːt/ (v): nhắc lại

enlightened Spelling “ee”

♦ Ví dụ:

  • agree /əˈɡriː/, free /friː/, teen /tiːn/, seem /siːm/, three /θriː/, keep /kiːp/, sweet /swiːt/, speech /spiːtʃ/, deep /diːp/, screen /skriːn/, need /niːd/,…
  • proceed /prəˈsiːd/ (v): tiếp tục
  • guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v): cam kết, đảm bảo
  • succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công

enlightened Spelling “ie”

♦ Ví dụ:

  • field /fiːld/ (n): cánh đồng / lĩnh vực
  • piece /piːs/ (n): mẩu, miếng
  • achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
  • brief /briːf/ (adj): ngắn gọn
  • niece /niːs/ (n): cháu gái
  • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận

enlightened Spelling “e”

♦ Ví dụ:

  • these /ðiːz/, gene /dʒiːn/, Peter /ˈpiːtə(r)/, Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/,…
  • equal /ˈiːkwəl/ (adj): bằng, công bằng, tương đương
  • evening /ˈiːvnɪŋ/ (n): buổi tối
  • museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng
  • complete /kəmˈpliːt/ (v, adj): hoàn thành
  • secret /ˈsiːkrət/ (n): bí mật

enlightened Spelling “i”

♦ Ví dụ:

  • pizza /ˈpiːtsə/, ski /skiː/,…
  • police /pəˈliːs/ (n): cảnh sát
  • magazine /ˈmæɡəziːn/ (n): tạp chí
  • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc

enlightened Trường hợp khác: people /'pi:pl/ (n): người (số nhiều)

2. Nguyên âm /ɪ/

► Cách phát âm

  • Không tròn môi. Miệng mở rộng sang hai bên nhưng không rộng bằng âm /iː/. Khoảng cách môi trên và môi dưới mở hơn một chút so với âm /iː/
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng, nhưng hơi lùi về sau hơn âm /iː/. Phía đầu lưỡi cong nhẹ, đưa lưỡi lên cao gần ngạc trên.
  • Nguyên âm ngắn. Khi phát âm, dây thanh rung, luồng hơi đi ra tự do không bị cản.
  • Phát âm hơi lai với âm “ê” trong tiếng Việt.

►  /ɪ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

enlightened Spelling “i” hoặc “e”

♦ Ví dụ:

  • this /ðɪs/, fit /fɪt/, six /sɪks/, kick /kɪk/, miss /mɪs/, swim /swɪm/, live /lɪv/,…
  • listen /ˈlɪsn/, dinner /ˈdɪnə(r)/, picture /ˈpɪktʃə(r)/, cinema /ˈsɪnəmə/, little /lɪtl/, office /ˈɒfɪs/,…
  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/, ticket /ˈtɪkɪt/,…
  • competent /ˈkɒmpɪtənt/ (adj): đủ sức, đủ giỏi

enlightened Một số trường hợp khác:

  • Spelling “u”

♦ Ví dụ:

  • build /bɪld/ (v): xây xựng
  • building /ˈbɪldɪŋ/ (n): toà nhà
  • busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn
  • business /ˈbɪznəs/ (n): kinh doanh
  • Spelling “y”

♦ Ví dụ:

  • system /ˈsɪstəm/ (n): hệ thống
  • physics /ˈfɪzɪks/ (n): vật lý  
  • rhythm /ˈrɪðəm/ (n): nhịp điệu

Chắc hẳn mọi người đã nhận ra sự khác nhau giữa hai âm trên rồi đúng không? Để có một nền tảng phát âm vững chắc, không chỉ riêng cặp âm  /iː/ và /ɪ/ bạn hãy dành chút thời gian để tham gia những lớp học giao tiếp nữa nhé. Việc này không chỉ giúp chúng ta rút ngắn quãng đường chinh phục tiếng Anh mà còn giúp kỹ năng phát âm chuẩn xác ngay từ những bước đầu đó!

Đăng ký học thử /test trình độ