CÁCH PHÁT ÂM SILENT LETTERS (ÂM CÂM)
Âm câm trong tiếng Anh là những chữ cái có xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc thành tiếng khi phát âm. Hiện tượng này có thể gây nhầm lẫn cho người nói, dẫn đến việc có thể hiểu sai nghĩa của cả câu. Có rất nhiều hiện tượng âm câm trong các từ của tiếng Anh, và có thể không theo quy tắc nào cả. Dưới đây, Ms Hoa Giao Tiếp sẽ tổng hợp lại những dấu hiệu nhận biết âm câm cơ bản. Cùng lưu lại để phát âm cho chuẩn nhé!
1. Âm câm “k”
Đối với spelling “kn” (thường đứng đầu từ), không phát âm “k”
►Ví dụ:
- knee /niː/, know /nəʊ/, knot /nɒt/, knit /nɪt/, knock /nɒk/,…
- knuckle /ˈnʌkl/ (n): đốt ngón tay
- knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): kiến thức, sự hiểu biết
2. Âm câm “b”
Đối với spelling “mb” hoặc “bt” (thường đứng cuối từ), không phát âm “b”
►Ví dụ:
- comb /kəʊm/ (n, v): lược / chải
- climb /klaɪm/ (v): trèo
- thumb /θʌm/ (n): ngón cái
- numb /nʌm/ (adj): tê, không cảm giác
- doubt /daʊt/ (v, n): nghi ngờ
- debt /det/ (n): món nợ
- subtle /ˈsʌtl/ (adj): tế nhị
3. Âm câm“t”
Đối với spelling “st” đứng giữa từ, thường không phát âm “t”
►Ví dụ:
- listen /lɪsn/ (v): lắng nghe
- hustle /ˈhʌsl/ (v): hối hả
- fasten /ˈfɑːsn/ (BrE) - /ˈfæsn/ (AmE) (v): cài, buộc
- jostle /ˈdʒɒsl/ (v): chen lấn
- whistle /ˈwɪsl/ (v): huýt sáo
- Christmas /ˈkrɪsməs/
- …
Đối với các từ mượn tiếng Pháp, không phát âm “t” ở cuối từ
►Ví dụ:
- ballet /ˈbæleɪ/ (BrE) - /bæˈleɪ/ (AmE) (n): ba-lê
- buffet /ˈbʌfeɪ/ (BrE) - /bəˈfeɪ/ (AmE) (n): tiệc đứng
- gourmet /ˈɡʊəmeɪ/ (BrE) - /ˈɡʊrmeɪ/ (AmE) (adj): cao cấp (đồ ăn uống)
- rapport /ræˈpɔː(r)/ (n): mối quan hệ tốt
4. Âm câm “g”
Đối với spelling “gn” hoặc “gh”, thường không phát âm “g”
►Ví dụ:
- design /dɪˈzaɪn/ (v, n): thiết kế
- foreign /ˈfɒrən/ (adj): ngoại quốc / xa lạ
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
- cologne /kəˈləʊn/ (n): nước hoa nhẹ
- gnash /næʃ/ (v): nghiến răng
- gnaw /nɔː/ (v): gặm nhấm
- sigh /saɪ/ (v): thở dài
- dough /dəʊ/ (n): bột bánh
- weight /weɪt/ (n): cân nặng, height (n): chiều cao
- light /laɪt/, through /θruː/, though /ðəʊ/,…
5. Âm câm “l”
Đối với spelling “lk” và “lm” đứng cuối từ, thường không phát âm “l”
►Ví dụ:
- calm /kɑːm/ (adj): điềm tĩnh
- balm /bɑːm/ (n): dầu dưỡng
- salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
- palm /pɑːm/ (n): lòng bàn tay
- talk /tɔːk/, walk /wɔːk/, chalk /tʃɔːk/
- folk /fəʊk/ (n): dân gian / người nói chung
- yolk /jəʊk/ (n): lòng đỏ trứng
Một số trường hợp khác:
- half /hɑːf/ (BrE) - /hæf/ (AmE), calf /kɑːf/ (BrE) - /kæf/ (AmE)
- should /ʃʊd/, would /wʊd/, could /cʊd/
6. Âm câm“u”
Đối với spelling “ui”, không phát âm “u” trong nhiều trường hợp. Đồng
thời, phát âm “ui” là /ɪ/ hoặc /aɪ/
►Ví dụ:
- build /bɪld/ (v): xây dựng, building /ˈbɪldɪŋ/ (n): toà nhà
- guilty /ɡɪlt/ (n): tội lỗi
- guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n): đàn ghi-ta
- circuit /ˈsɜːkɪt/ (n): dòng điện
- disguise /dɪsˈɡaɪz/ (n, v): cải trang
- guide /ɡaɪd/ (n, v): hướng dẫn
Đối với spelling “ue”, không phát âm “u” trong một số trường hợp
►Ví dụ:
- guess /ɡes/ (n, v): đoán
- guest /ɡest/ (n): khách
- dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n): cuộc đối thoại
- baguette /bæˈɡet/ (n): bánh mì dài
- colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): đồng nghiệp
7. Âm câm “h”
Đối với spelling “wh” và “rh”, không phát âm “h” trong nhiều trường
hợp.
►Ví dụ:
- what /wɒt/ (BrE) - /wʌt/ (AmE), why /waɪ/, when /wen/, white /waɪt/,
- while /waɪl/, where /weə(r)/ (BrE) - /wer/ (AmE),…
- whine /waɪn/ (v): rên rỉ, phàn nàn
- wheat /wiːt/ (n): lúa mạch
- whale /weɪl/ (n): cá voi
- rhythm /ˈrɪðəm/ (n): nhịp điệu
- rhetoric /ˈretərɪk/ (n): tu từ học / lối nói khoa trương
Đối với một số từ, không phát âm “h” đứng đầu từ
►Ví dụ:
- honest /ˈɒnɪst/ (adj): thật thà
- hour /ˈaʊə(r)/ (n): giờ
- honour /ˈɒnə(r)/ (BrE) – honor /ˈɑːnər/ (AmE) (n): danh dự, sự vinh hạnh
Đối với spelling “ch”, không phát âm “h”. Đồng thời, phát âm “ch” là /k/
►Ví dụ:
- character /ˈkærəktə(r)/ (n): nhân vật / đặc điểm
- chaos /ˈkeɪɒs/ (n): sự hỗn loạn
- ache /eɪk/ (v): nhức, đau
- architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư
- school /skuːl/ (n): trường học
- scheme /skiːm/ (n): kế hoạch, âm mưu
8. Âm câm “w”
Đối với spelling “wr”, không phát âm “w”
►Ví dụ:
- wreck /rek/ (n): xác tàu, sự sụp đổ
- wrestle /ˈresl/ (v): vật lộn
- wrap /ræp/ (v): gói
- write /raɪt/ (v): viết
- playwright /ˈpleɪraɪt/ (n): nhà viết kịch
Đối với spelling “wh”, không phát âm “w” trong một số trường hợp
►Ví dụ:
- who /huː/, whom /huːm/, whose /huːz/, whole /həʊl/,…
9. Âm câm “p”
Đối với spelling “ps” hoặc “pn” (thường xuất hiện trong các từ chuyên
ngành liên quan đến tâm lý, y khoa, và khoa học), không phát âm “p”
►Ví dụ:
- psychology /saɪˈkɒlədʒi/ (n): tâm lý học
- psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ (n): nhà tâm thần học
- pseudoscience /ˈsuːdəʊsaɪəns/ (n): khoa học giả
- pneumonia /njuːˈməʊniə/ (n): bệnh viêm phổi
10. Âm câm“c”
Đối với spelling “sc” đứng giữa từ, thường không phát âm “c”
►Ví dụ:
- muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
- conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): tỉnh táo, có ý thức
- fascinate /ˈfæsɪneɪt/ (v): mê hoặc
- ascend /əˈsend/ (v): đi lên
- science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học
- scene /siːn/ (n): cảnh
11. Âm câm “n”
Đối với spelling “mn” (thường đứng cuối từ), không phát âm “n”
►Ví dụ:
- autumn (n): mùa thu
- column /ˈkɒləm/ (n): cột
- condemn /kənˈdem/ (v): lên án, khinh thường
12. Âm câm “s”
Không phát âm “s” trong một số trường hợp sau:
►Ví dụ:
- aisle /aɪl/ (n): lối đi, gian
- island /ˈaɪlənd/ (n): đảo
- debris /ˈdebriː/ (BrE) - /dəˈbriː/ (AmE) (n): mảnh vụn
GHI CHÚ:
|
CÁC BẠN TẢI BÀI TẬP VÀ PDF BÊN DƯỚI NHA!
PDF + BÀI TẬP |
-
Tất Tần Tật Về Bảng Phiên Âm Tiếng Anh IPAThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
CÁCH PHÁT ÂM 12 NGUYÊN ÂM ĐƠN (MONOPHTHONGS)Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
CÁCH PHÁT ÂM 8 NGUYÊN ÂM ĐÔIThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
TỔNG QUAN VỀ PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANHThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
10 LỖI PHÁT ÂM TIẾNG ANH PHỔ BIẾN CỦA NGƯỜI VIỆTThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /s/ và /ʃ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /uː/ và /ʊ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /p/ và /b/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /iː/ và /ɪ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /æ/ và /e/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Phân biệt cặp âm /ʃ/ & /ʒ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cách phát âm đuôi -ed trong Tiếng AnhThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cách phát âm đuôi -s trong Tiếng AnhThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cách phát âm silent letterThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
CÁCH PHÁT ÂM CẶP ÂM /θ/ VÀ /ð/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
PHÂN BIỆT CẶP ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Bí kíp phát âm chuẩn ngữ điệu câu trong tiếng AnhThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Các cách nối âm (Linking) khi nói trong tiếng AnhChủ nhật ngày 26 thg 07 năm 2020
-
Quy tắc "vàng" khi đánh trọng âm trong tiếng AnhThứ sáu ngày 28 thg 07 năm 2017
-
Cách phát âm thật chuẩn âm /u:/ và /ʊ/Thứ sáu ngày 01 thg 04 năm 2016
CÁCH PHÁT ÂM SILENT LETTERS (ÂM CÂM)
Âm câm trong tiếng Anh là những chữ cái có xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc thành tiếng khi phát âm. Hiện tượng này có thể gây nhầm lẫn cho người nói, dẫn đến việc có thể hiểu sai nghĩa của cả câu. Có rất nhiều hiện tượng âm câm trong các từ của tiếng Anh, và có thể không theo quy tắc nào cả. Dưới đây, Ms Hoa Giao Tiếp sẽ tổng hợp lại những dấu hiệu nhận biết âm câm cơ bản. Cùng lưu lại để phát âm cho chuẩn nhé!
1. Âm câm “k”
Đối với spelling “kn” (thường đứng đầu từ), không phát âm “k”
►Ví dụ:
- knee /niː/, know /nəʊ/, knot /nɒt/, knit /nɪt/, knock /nɒk/,…
- knuckle /ˈnʌkl/ (n): đốt ngón tay
- knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): kiến thức, sự hiểu biết
2. Âm câm “b”
Đối với spelling “mb” hoặc “bt” (thường đứng cuối từ), không phát âm “b”
►Ví dụ:
- comb /kəʊm/ (n, v): lược / chải
- climb /klaɪm/ (v): trèo
- thumb /θʌm/ (n): ngón cái
- numb /nʌm/ (adj): tê, không cảm giác
- doubt /daʊt/ (v, n): nghi ngờ
- debt /det/ (n): món nợ
- subtle /ˈsʌtl/ (adj): tế nhị
3. Âm câm“t”
Đối với spelling “st” đứng giữa từ, thường không phát âm “t”
►Ví dụ:
- listen /lɪsn/ (v): lắng nghe
- hustle /ˈhʌsl/ (v): hối hả
- fasten /ˈfɑːsn/ (BrE) - /ˈfæsn/ (AmE) (v): cài, buộc
- jostle /ˈdʒɒsl/ (v): chen lấn
- whistle /ˈwɪsl/ (v): huýt sáo
- Christmas /ˈkrɪsməs/
- …
Đối với các từ mượn tiếng Pháp, không phát âm “t” ở cuối từ
►Ví dụ:
- ballet /ˈbæleɪ/ (BrE) - /bæˈleɪ/ (AmE) (n): ba-lê
- buffet /ˈbʌfeɪ/ (BrE) - /bəˈfeɪ/ (AmE) (n): tiệc đứng
- gourmet /ˈɡʊəmeɪ/ (BrE) - /ˈɡʊrmeɪ/ (AmE) (adj): cao cấp (đồ ăn uống)
- rapport /ræˈpɔː(r)/ (n): mối quan hệ tốt
4. Âm câm “g”
Đối với spelling “gn” hoặc “gh”, thường không phát âm “g”
►Ví dụ:
- design /dɪˈzaɪn/ (v, n): thiết kế
- foreign /ˈfɒrən/ (adj): ngoại quốc / xa lạ
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
- cologne /kəˈləʊn/ (n): nước hoa nhẹ
- gnash /næʃ/ (v): nghiến răng
- gnaw /nɔː/ (v): gặm nhấm
- sigh /saɪ/ (v): thở dài
- dough /dəʊ/ (n): bột bánh
- weight /weɪt/ (n): cân nặng, height (n): chiều cao
- light /laɪt/, through /θruː/, though /ðəʊ/,…
5. Âm câm “l”
Đối với spelling “lk” và “lm” đứng cuối từ, thường không phát âm “l”
►Ví dụ:
- calm /kɑːm/ (adj): điềm tĩnh
- balm /bɑːm/ (n): dầu dưỡng
- salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
- palm /pɑːm/ (n): lòng bàn tay
- talk /tɔːk/, walk /wɔːk/, chalk /tʃɔːk/
- folk /fəʊk/ (n): dân gian / người nói chung
- yolk /jəʊk/ (n): lòng đỏ trứng
Một số trường hợp khác:
- half /hɑːf/ (BrE) - /hæf/ (AmE), calf /kɑːf/ (BrE) - /kæf/ (AmE)
- should /ʃʊd/, would /wʊd/, could /cʊd/
6. Âm câm“u”
Đối với spelling “ui”, không phát âm “u” trong nhiều trường hợp. Đồng
thời, phát âm “ui” là /ɪ/ hoặc /aɪ/
►Ví dụ:
- build /bɪld/ (v): xây dựng, building /ˈbɪldɪŋ/ (n): toà nhà
- guilty /ɡɪlt/ (n): tội lỗi
- guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n): đàn ghi-ta
- circuit /ˈsɜːkɪt/ (n): dòng điện
- disguise /dɪsˈɡaɪz/ (n, v): cải trang
- guide /ɡaɪd/ (n, v): hướng dẫn
Đối với spelling “ue”, không phát âm “u” trong một số trường hợp
►Ví dụ:
- guess /ɡes/ (n, v): đoán
- guest /ɡest/ (n): khách
- dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n): cuộc đối thoại
- baguette /bæˈɡet/ (n): bánh mì dài
- colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): đồng nghiệp
7. Âm câm “h”
Đối với spelling “wh” và “rh”, không phát âm “h” trong nhiều trường
hợp.
►Ví dụ:
- what /wɒt/ (BrE) - /wʌt/ (AmE), why /waɪ/, when /wen/, white /waɪt/,
- while /waɪl/, where /weə(r)/ (BrE) - /wer/ (AmE),…
- whine /waɪn/ (v): rên rỉ, phàn nàn
- wheat /wiːt/ (n): lúa mạch
- whale /weɪl/ (n): cá voi
- rhythm /ˈrɪðəm/ (n): nhịp điệu
- rhetoric /ˈretərɪk/ (n): tu từ học / lối nói khoa trương
Đối với một số từ, không phát âm “h” đứng đầu từ
►Ví dụ:
- honest /ˈɒnɪst/ (adj): thật thà
- hour /ˈaʊə(r)/ (n): giờ
- honour /ˈɒnə(r)/ (BrE) – honor /ˈɑːnər/ (AmE) (n): danh dự, sự vinh hạnh
Đối với spelling “ch”, không phát âm “h”. Đồng thời, phát âm “ch” là /k/
►Ví dụ:
- character /ˈkærəktə(r)/ (n): nhân vật / đặc điểm
- chaos /ˈkeɪɒs/ (n): sự hỗn loạn
- ache /eɪk/ (v): nhức, đau
- architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư
- school /skuːl/ (n): trường học
- scheme /skiːm/ (n): kế hoạch, âm mưu
8. Âm câm “w”
Đối với spelling “wr”, không phát âm “w”
►Ví dụ:
- wreck /rek/ (n): xác tàu, sự sụp đổ
- wrestle /ˈresl/ (v): vật lộn
- wrap /ræp/ (v): gói
- write /raɪt/ (v): viết
- playwright /ˈpleɪraɪt/ (n): nhà viết kịch
Đối với spelling “wh”, không phát âm “w” trong một số trường hợp
►Ví dụ:
- who /huː/, whom /huːm/, whose /huːz/, whole /həʊl/,…
9. Âm câm “p”
Đối với spelling “ps” hoặc “pn” (thường xuất hiện trong các từ chuyên
ngành liên quan đến tâm lý, y khoa, và khoa học), không phát âm “p”
►Ví dụ:
- psychology /saɪˈkɒlədʒi/ (n): tâm lý học
- psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ (n): nhà tâm thần học
- pseudoscience /ˈsuːdəʊsaɪəns/ (n): khoa học giả
- pneumonia /njuːˈməʊniə/ (n): bệnh viêm phổi
10. Âm câm“c”
Đối với spelling “sc” đứng giữa từ, thường không phát âm “c”
►Ví dụ:
- muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
- conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): tỉnh táo, có ý thức
- fascinate /ˈfæsɪneɪt/ (v): mê hoặc
- ascend /əˈsend/ (v): đi lên
- science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học
- scene /siːn/ (n): cảnh
11. Âm câm “n”
Đối với spelling “mn” (thường đứng cuối từ), không phát âm “n”
►Ví dụ:
- autumn (n): mùa thu
- column /ˈkɒləm/ (n): cột
- condemn /kənˈdem/ (v): lên án, khinh thường
12. Âm câm “s”
Không phát âm “s” trong một số trường hợp sau:
►Ví dụ:
- aisle /aɪl/ (n): lối đi, gian
- island /ˈaɪlənd/ (n): đảo
- debris /ˈdebriː/ (BrE) - /dəˈbriː/ (AmE) (n): mảnh vụn
GHI CHÚ:
|
CÁC BẠN TẢI BÀI TẬP VÀ PDF BÊN DƯỚI NHA!
PDF + BÀI TẬP |