Các cách nối âm (Linking) khi nói trong tiếng Anh
Nội dung bài học

I. Nối phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm đầu của từ sau.

Ví dụ:

  • Take it or leave it ⇒ /teɪkɪt/, /liːvɪt/ (“takit”, “leavit”)
  • She talks about us ⇒ /tɔːks əˈbaʊt/ (“talksabout”)
  • These apples ⇒ /ðiːz ˈæplz/ (“thiiizapplez”)

 

II. Nối phụ âm cuối của từ trước với phụ âm /h/ đầu của từ sau

Trong trường hợp này, thường sẽ bỏ qua âm /h/ đầu của từ sau và nối luôn phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm đằng sau /h/ của từ sau.

Ví dụ:

  • Does he like it?

/dʌz  hi/ ⇒ /dʌzi/ (“doezi”)

  • I gave her a book

/geɪv  hər/ ⇒ /geɪvər/ (“gaver”)

  • It keeps him happy

          /kiːps  hɪm/ ⇒ / kiːpsɪm/ (“keepsim”)

III. Nối nguyên âm cuối của từ trước với nguyên âm đầu của từ sau

  1. Khi nguyên âm cuối của từ trước là /uː/ hoặc /ʊ/, và từ sau bắt đầu bằng 1 nguyên âm, thường sẽ chèn âm /w/ vào giữa 2 từ

Ví dụ:

  • Who is it?

/huː  ɪz/ ⇒ /huː (w)ɪz/ (“whowiz”)

  • Go on

/ɡəʊ  ɒn/ ⇒ /ɡəʊ (w)ɒn/ (“gowon”)

 

  1. Khi nguyên âm cuối của từ trước là /iː/ hoặc /ɪ/, và từ sau bắt đầu bằng 1 nguyên âm, thường sẽ chèn âm /j/ vào giữa 2 từ

Ví dụ:

  • I understand

/aɪ ˌʌndəˈstænd/ ⇒ /aɪ  (j)ˌʌndəˈstænd/ (“Iyunderstand”)

  • We ate dinner

/wiː  eɪt/ ⇒ /wiː (j)eɪt/ (“weyate”

 

IV. Một số trường hợp giản âm phổ biến trong văn nói

  • Got to ⇒ Gotta

Ví dụ: I got to go ⇒ I gotta go

  • Going to ⇒ Gonna

Ví dụ: She’s going to dance ⇒ She’s gonna dance

  • Want to ⇒ Wanna

Ví dụ: I want to rest ⇒ I wanna rest

  • Give me ⇒ Gimme

Ví dụ: Give me that! ⇒ Gimme that!

  • Let me ⇒ Lemme

Ví dụ: Let me do it ⇒ Lemme do it

Nội dung khóa học
Nội dung bài học

I. Nối phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm đầu của từ sau.

Ví dụ:

  • Take it or leave it ⇒ /teɪkɪt/, /liːvɪt/ (“takit”, “leavit”)
  • She talks about us ⇒ /tɔːks əˈbaʊt/ (“talksabout”)
  • These apples ⇒ /ðiːz ˈæplz/ (“thiiizapplez”)

 

II. Nối phụ âm cuối của từ trước với phụ âm /h/ đầu của từ sau

Trong trường hợp này, thường sẽ bỏ qua âm /h/ đầu của từ sau và nối luôn phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm đằng sau /h/ của từ sau.

Ví dụ:

  • Does he like it?

/dʌz  hi/ ⇒ /dʌzi/ (“doezi”)

  • I gave her a book

/geɪv  hər/ ⇒ /geɪvər/ (“gaver”)

  • It keeps him happy

          /kiːps  hɪm/ ⇒ / kiːpsɪm/ (“keepsim”)

III. Nối nguyên âm cuối của từ trước với nguyên âm đầu của từ sau

  1. Khi nguyên âm cuối của từ trước là /uː/ hoặc /ʊ/, và từ sau bắt đầu bằng 1 nguyên âm, thường sẽ chèn âm /w/ vào giữa 2 từ

Ví dụ:

  • Who is it?

/huː  ɪz/ ⇒ /huː (w)ɪz/ (“whowiz”)

  • Go on

/ɡəʊ  ɒn/ ⇒ /ɡəʊ (w)ɒn/ (“gowon”)

 

  1. Khi nguyên âm cuối của từ trước là /iː/ hoặc /ɪ/, và từ sau bắt đầu bằng 1 nguyên âm, thường sẽ chèn âm /j/ vào giữa 2 từ

Ví dụ:

  • I understand

/aɪ ˌʌndəˈstænd/ ⇒ /aɪ  (j)ˌʌndəˈstænd/ (“Iyunderstand”)

  • We ate dinner

/wiː  eɪt/ ⇒ /wiː (j)eɪt/ (“weyate”

 

IV. Một số trường hợp giản âm phổ biến trong văn nói

  • Got to ⇒ Gotta

Ví dụ: I got to go ⇒ I gotta go

  • Going to ⇒ Gonna

Ví dụ: She’s going to dance ⇒ She’s gonna dance

  • Want to ⇒ Wanna

Ví dụ: I want to rest ⇒ I wanna rest

  • Give me ⇒ Gimme

Ví dụ: Give me that! ⇒ Gimme that!

  • Let me ⇒ Lemme

Ví dụ: Let me do it ⇒ Lemme do it