Cặp âm dễ nhầm lẫn /æ/ và /e/
Nội dung bài học

Các bạn đã làm bài tập phần bài phân biệt cặp âm /ɪ/ và /iː/ chưa nhỉ? Bạn được bao nhiêu điểm? Nếu đã cảm thấy sẵn sàng rồi thì hôm nay đến ngay với bài học mới phân biệt cặp âm /æ/ và /e/ với cô ngay nhé!

1. Nguyên âm /æ/

► Cách phát âm

  • Miệng mở rộng sang hai bên hết cỡ. Hàm dưới đưa xuống hết cỡ.
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng. Cuống lưỡi đưa xuống thấp gần ngạc dưới.
  • Nguyên âm ngắn. Dây thanh rung, luồng hơi đi ra tự do không bị cản.
  • Phát âm lai giữa “a” và “e” trong tiếng Việt.

enlightened /æ/ thường xuất hiện dưới dạng spelling “a”

♦ Ví dụ:

  • cat /kæt/, map /mæp/, back /bæk/, hat /hæt/, jam /dʒæm/, man /mæn/, land /lænd/, cash /kæʃ/, carry /ˈkæri/, bank /bæŋk/, plan /plæn/, camera /ˈkæmrə/, brand /brænd/,…
  • program /ˈprəʊɡræm/ (n): chương trình
  • contact /ˈkɒntækt/ (v, n): liên lạc
  • factory /ˈfæktri/ (n): nhà máy
  • manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý
  • traffic /ˈtræfɪk/ (n): tắc đường

2. Nguyên âm /e/

► Cách phát âm

  • Miệng mở khá rộng sang hai bên. Hàm dưới đưa xuống một chút.
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng. Mặt lưỡi nằm khoảng giữa trong khoang miệng.
  • Nguyên âm ngắn. Dây thanh rung, luồng hơi đi ra tự do không bị cản.
  • Phát âm giống "e" trong tiếng Việt.

►  /e/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

enlightened Spelling “e”

♦ Ví dụ:

  • leg /leg/, check /tʃek/, letter /ˈletə(r)/, red /red/, send /send/, pen /pen/, help /help/, tell /tel/, best /best/, next /nekst/,…
  • sentence /ˈsentəns/ (n): câu
  • memory /ˈmeməri/ (n): ký ức, trí nhớ

enlightened Spelling “ea”

♦ Ví dụ:

  • bread /bred/, head /hed/, dead /ded/,…
  • thread /θred/ (n): sợi chỉ, luồng
  • spread /spred/ (v): lan toả, lây lan
  • health /helθ/ (n): sức khoẻ
  • treadmill /ˈtredmɪl/ (n): máy tập chạy
  • feather /ˈfeðə(r)/ (n): lông vũ

enlightened Một số trường hợp đặc biệt:

  • many /ˈmeni/
  • any /ˈeni/
  • friend /frend/
  • again /əˈɡen/
  • guess /ges/

Để có một nền tảng phát âm vững chắc hãy dành chút thời gian để tham gia những lớp học giao tiếp nữa nhé. Việc này không chỉ giúp chúng ta rút ngắn quãng đường chinh phục tiếng Anh mà còn giúp kỹ năng phát âm chuẩn xác ngay từ những bước đầu đó!

Nội dung khóa học
Nội dung bài học

Các bạn đã làm bài tập phần bài phân biệt cặp âm /ɪ/ và /iː/ chưa nhỉ? Bạn được bao nhiêu điểm? Nếu đã cảm thấy sẵn sàng rồi thì hôm nay đến ngay với bài học mới phân biệt cặp âm /æ/ và /e/ với cô ngay nhé!

1. Nguyên âm /æ/

► Cách phát âm

  • Miệng mở rộng sang hai bên hết cỡ. Hàm dưới đưa xuống hết cỡ.
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng. Cuống lưỡi đưa xuống thấp gần ngạc dưới.
  • Nguyên âm ngắn. Dây thanh rung, luồng hơi đi ra tự do không bị cản.
  • Phát âm lai giữa “a” và “e” trong tiếng Việt.

enlightened /æ/ thường xuất hiện dưới dạng spelling “a”

♦ Ví dụ:

  • cat /kæt/, map /mæp/, back /bæk/, hat /hæt/, jam /dʒæm/, man /mæn/, land /lænd/, cash /kæʃ/, carry /ˈkæri/, bank /bæŋk/, plan /plæn/, camera /ˈkæmrə/, brand /brænd/,…
  • program /ˈprəʊɡræm/ (n): chương trình
  • contact /ˈkɒntækt/ (v, n): liên lạc
  • factory /ˈfæktri/ (n): nhà máy
  • manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý
  • traffic /ˈtræfɪk/ (n): tắc đường

2. Nguyên âm /e/

► Cách phát âm

  • Miệng mở khá rộng sang hai bên. Hàm dưới đưa xuống một chút.
  • Mặt lưỡi đưa ra phía trước khoang miệng. Mặt lưỡi nằm khoảng giữa trong khoang miệng.
  • Nguyên âm ngắn. Dây thanh rung, luồng hơi đi ra tự do không bị cản.
  • Phát âm giống "e" trong tiếng Việt.

►  /e/ xuất hiện trong các trường hợp sau:

enlightened Spelling “e”

♦ Ví dụ:

  • leg /leg/, check /tʃek/, letter /ˈletə(r)/, red /red/, send /send/, pen /pen/, help /help/, tell /tel/, best /best/, next /nekst/,…
  • sentence /ˈsentəns/ (n): câu
  • memory /ˈmeməri/ (n): ký ức, trí nhớ

enlightened Spelling “ea”

♦ Ví dụ:

  • bread /bred/, head /hed/, dead /ded/,…
  • thread /θred/ (n): sợi chỉ, luồng
  • spread /spred/ (v): lan toả, lây lan
  • health /helθ/ (n): sức khoẻ
  • treadmill /ˈtredmɪl/ (n): máy tập chạy
  • feather /ˈfeðə(r)/ (n): lông vũ

enlightened Một số trường hợp đặc biệt:

  • many /ˈmeni/
  • any /ˈeni/
  • friend /frend/
  • again /əˈɡen/
  • guess /ges/

Để có một nền tảng phát âm vững chắc hãy dành chút thời gian để tham gia những lớp học giao tiếp nữa nhé. Việc này không chỉ giúp chúng ta rút ngắn quãng đường chinh phục tiếng Anh mà còn giúp kỹ năng phát âm chuẩn xác ngay từ những bước đầu đó!