Unit 9: Pronounce /l/ in like

Có một thầy giáo đã nhận xét: "Chưa phát được âm l là chưa phát âm đúng giọng Mỹ!". Vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu âm này nhé!
CẦN NHỚ
Trong tiếng Anh, ký hiệu /l/ (l viết thường) dùng để đại diện cho phụ âm trong những từ như “look” hay “last” hoặc âm cuối các từ như “school” hay “girl”
Từ này về mặt căn bản giống như chữ l trong tiếng Việt, các bạn chỉ cần cong lưỡi lên là được. Cùng luyện tập nhé.
LUYỆN TẬP TỪ
1. Âm /l/ đứng đầu từ:
· large - last - late - leave - let - life - like - little - live - long - look - lot – love
2. Âm /l/ đứng giữa từ:
· As "l": also - child - clear - help - include - old - only - place - problem – world
· As "ll": actually - allow - challenge - college - dollar - follow - really – village
3. Âm /l/ đứng cuối từ:
· As "l": control - deal - feel - level - school - several - social - total - travel – until
· As "ll": all - call - cell - fall - full - kill - sell - skill - small - still - tell - wall - well – will
· With magic e: file - mile - module - role - rule - sale - smile - style - while – whole
· With silent e: able - available - couple - example - little - people - possible – table
LUYỆN TẬP CÂU:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh