Unit 7: Pronounce /ɔɪ/ in boy

Chào các bạn!
Hôm nay chúng ta lại tiếp tục với một âm khác nhé, âm /ɔi:/ tưởng chừng rất dễ, nhưng để đúng và hay, chúng ta cần chú ý các điểm dưới đây nhé. Đây là sự kết hợp giữa nguyên âm /ɔ/ với /i/ - /ɔi/.
CẦN NHỚ:
Trong tiếng Anh, ký hiệu /ɔɪ/ dùng để đại diện cho các nguyên âm trong những từ như “toy” hay “coin”. Cách nhận ra âm này khá là rõ ràng: Những từ kết thúc bởi đuôi “oy” hoặc là những từ có chữ “oi”. Để tập âm này, các bạn lại làm theo cách truyền thống: âm đầu đọc dài, âm cuối đọc ngắn: ooooooooooooi.
LỖI THƯỜNG GẶP:
Các bạn hay gặp lỗi đọc âm /ɔɪ/ thành âm /aɪ/. Nên nhớ một âm có “o” ở đầu, một âm thì có “a”. Hãy cùng tập luyện hai âm này nhé:
toy – tie |
points – pints |
oil – aisle |
toil – tile |
foil – file |
voice – vice |
noise – nice |
coin – kind |
LUYỆN TẬP TỪ
- with "oi": appoint - avoid - choice - coin - Illinois /ˌɪləˈnɔɪ/ - join - joint - noise - oil - point - soil - spoil – voice
- Trường hợp đặc biệt: "oi" là /əʊɪ/: coincide – going
- with "oy": boy - destroy - destroyer - employ - employee - employer - enjoy - joy - Joyce - royal – toy
LUYỆN TẬP CÂU
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh