Thay đổi để đón cơ hội mới
Nhận lộ trình FREE
Unit 8: Pronounce /ɔː/ in all

“North”, “force”, “thought”, và “cloth” là một trong những từ khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Có một điểm chung chính là âm /ɔː/ khi phát âm các từ trên. Cùng tìm hiểu nhé!
Làm thế nào để phát âm âm /ɔː/ thật chuẩn? Chúng ta cùng bài học sau đây và luyện tập thật nhiều nhé.
CẦN NHỚ
Trong tiếng Anh – Mỹ chuẩn, ký hiệu /ɔː/ dùng để đại diện cho nguyên âm trong những từ như “north”, “force”, “thought”, và “cloth”.
Các bạn nên nhớ rằng khi nói tiếng Anh Mỹ âm “r” ở trong /ɔːr/ lúc nào cũng phải được phát ra. Ví dụ như trong từ sauce [sɔs] và từ source [sɔːrs].
LỖI THƯỜNG GẶP
Các bạn hay nhầm âm /ɔː/ với âm /ʌ/. Hãy tập luyện các cặp âm sau nhé:
hull – hall |
but – bought |
cut – caught |
cuff – cough |
dug – dog |
flood – flawed |
done – dawn |
sung – song |
LUYỆN TẬP TỪ
1. Một vài từ có nguyên âm /ɔː/:
- with "o": across - along - both - chocolate - cloth - cost - cross - dog - gone - long - loss - lost - off - offer - office - often - on - soft - song - strong – wrong
- with "oa": abroad – broad
- with "ough": ought – thought
- past tense and past participle: bought - brought - fought - sought – thought
- with "a": warrant - warranty - wash – water
- with "al": almost - already - alter - always - chalk - false - salt - talk – walk
- with "all": ball - call - fall - hall - mall - small - talk - walk – wall
- with "aw": dawn - flaw - hawk - jaw - law - lawn - raw - saw - shawl - thaw – yawn
- with "au": auction - August - Aussie - austerity - Australia - Austria - author - autumn - cause - clause - daughter - fault – launch
- past tense and past participle: caught – taught
- with "ou": cough
2. Một vài từ có nguyên âm /ɔːr/
- with "or": afford - born - cork - force - fork - form - horse - important - lord - morning - nor - north - or - order - pork - report - short - sport - storm - support – sword
- with "ore": before - bore - core - more - score – store
- with "oor": door – floor
- with "oar": boar - board - oar - roar – soar
- with "our": course - court - four – pour
- with "ar": quarter - war - warm – warn
LUYỆN TẬP CÂU
: Did the ball hit your jaw?
: Are you as tall as Austin?
: I like to walk and talk to Austin.
: Please walk down the hallway.
: Did you haul the old stall away?
Cùng luyện thêm bài tập nhé!
Liên kết nhanh
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh
Bài viết được xem nhiều nhất
Ngữ pháp tiếng Anh
Phát âm