Những điều bạn cần biết về Thán từ trong tiếng Anh

Thán từ là một từ loại rất thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn hãy chủ động nắm vững chủ thể ngữ pháp
I. Định nghĩa về thán từ trong tiếng Anh
Thán từ (Interjections) là một từ loại dùng để biểu lộ một cảm xúc, một sự ngạc nhiên hay một biểu lộ buồn bã nào đó và được thể hiện trong văn viết bằng dấu cảm thán hoặc dấu hỏi.
Ví dụ:
Hurrah! We won the game!
Alas! I failed the exam!
Wow! What a beautiful car!
Oh! I forgot to bring my purse!
Ouch! It hurts!
Eww! It tastes so bad!
Yahoo! I got a job!
Huh! I don’t care!
II. Cách dùng thán từ trong câu
Cấu trúc của thán từ với What: what + noun phrase
- What a lovely day! ( Thật là một ngày đẹp trời).
- What rubbish! (Thật là rác rưởi).
Cấu trúc của thán từ với How: How + adjective.
- How silly! (Thật ngớ ngẩn!)
- How kind of him! ( a ấy
Thán từ không hay xuất hiện trong văn viết, phù hợp để sử dụng khi viết văn bản đời thường, hay đôi khi trong các bài diễn thuyết để thể hiện cảm xúc của người viết nhằm tăng sự kết nối với người đọc, người nghe sẽ mang lại sự hấp dẫn, thu hút và mang lại hiệu quả truyền đạt cao.
Tuy nhiên, thán từ trong tiếng Anh sẽ không xuất hiện trong các văn bản học thuật, tài liệu khoa học, những văn bản mang tính trang trọng, lúc này thán từ lại làm mất đi tính trang trọng, tính học thuật của bài viết.
Trong các cuộc hội thoại, trò chuyện đời thường là nơi thán từ hoạt động mạnh nhất. Thán từ trong các cuộc hội thoại sẽ giúp người nói thể hiện cảm xúc vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận.. nhưng nếu lạm dụng, sử dụng quá nhiều sẽ thể hiện là người thiếu nghiêm túc, tạo cảm giác khó chịu với người đối diện.
Vì thế, hãy sử dụng thán từ "Interjection" một cách linh hoạt và hợp lý, điều đó sẽ khiến cuộc hội thoại trở lên sinh động và màu sắc hơn nhé!
III. Một số thán từ thường gặp trong tiếng Anh
Thán từ |
Nghĩa |
ah |
Bày tỏ niềm vui |
Bày tỏ sự nhận biết điều gì |
|
Thể hiện sự cam chịu |
|
Thể hiện sự bất ngờ |
|
alas |
Bày tỏ đau buồn hay thương hại |
dear |
Bày tỏ sự đáng tiếc |
Thể hiện sự bất ngờ |
|
eh |
yêu cầu sự lặp lại |
Thể hiện sự điều tra |
|
Thể hiện sự bất ngờ |
|
Thỏa thuận mời |
|
er |
Bày tỏ sự do dự |
hello, hullo |
Thể hiện lời chào |
Bày tỏ sự ngạc nhiên |
|
hey |
Kêu gọi sự chú ý |
thể hiện niềm vui, bất ngờ,… |
|
hi |
thể hiện lời chào |
hmm |
bày tỏ sự do dự, nghi ngờ hoặc bất đồng |
oh, o |
bày tỏ sự ngạc nhiên |
thể hiện nỗi đau |
|
bày tỏ sự cầu xin |
|
ouch |
thể hiện nỗi đau |
uh |
bày tỏ sự do dự |
uh-huh |
thể hiện sự đồng ý |
um, umm |
bày tỏ sự do dự |
well |
bày tỏ sự ngạc nhiên |
Đưa ra một nhận xét |
IV. Một số dạng thức khác của thán từ
Thán từ thường là những từ cụ thể như ‘Hurrah, Wow, Oh, Ouch, Huh’. Ngoài những từ cụ thể này, một số danh từ và tính từ đôi khi cũng được sử dụng như là thán từ.
Tính từ được sử dụng như một thán từ
Ví dụ:
Great! You helped the poor!
Nice! You played very well!
Good! We can use it.
Sweet! It looks so cute.
Danh từ được sử dụng như thán từ
Ví dụ:
Congratulations! You got a job!
Hello! How are you?
Man! Where were you?
Trên đây là những chia sẻ của Ms Hoa giao tiếp về thán từ trong tiếng Anh. Các bạn nhớ thường xuyên luyện tập để sớm thành thạo từ loại này nhanh nhất nhé!
Giao tiếp chuyên nghiệp với MsHoagiaotiep
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh