[2 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày] Bí kíp phân biệt 'See', 'Look' và 'Watch'
![[2 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày] Bí kíp phân biệt 'See', 'Look' và 'Watch'](https://mshoagiaotiep.com/uploads/images/resize/900x900/phanbietseelookwatchweb.jpg)
Bài viết cùng chủ đề |
1. See
- Từ see được dùng để chỉ hành động “nhìn” hoặc “thấy” một cách không có chủ ý. Việc nhìn, thấy sự vật, điều gì đó đến một cách tự nhiên, nằm ngoài chủ ý của con người.
Ví dụ: I saw him when he was sitting in a convenient store last night. (Tôi đã thấy anh ta khi anh ấy đang ngồi trong một cửa hàng tiện lợi vào tối qua).
- Trong một số ngữ cảnh, từ see còn được phân biệt bởi hành động “nhìn” một cách không chăm chủ, chỉ nhìn thoáng qua. Nghĩa này hoàn toàn phù hợp với hành động của mắt khi bắt gặp điều gì đó hiện đến.
Ví dụ: As soon as he comes to my house, he will see a red lamppost. (Ngay khi anh ấy đến nhà tôi, anh ấy sẽ thấy một cái đèn đường màu đỏ).
2. Look
- Khi đi với giới từ at phía sau, look at mang nghĩa “nhìn vào” ai đó hoặc điều gì đó. Ý nghĩa này gần với nghĩa “nhìn” của động từ see tuy nhiên look at thể hiện việc nhìn có chủ đích của người thực hiện, thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, look không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như watch.
Ví dụ: He told us to look at the picture hung on the the board. (Anh ấy bảo chúng tôi nhìn vào bức tranh được treo trên bảng).
- Khi đi một mình, look thường dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó lắng nghe điều bạn đang nói về.
Ví dụ: Look! A cat is climbing on the table’s edge. (Nhìn kìa! Một con mèo đang trèo lên cạnh bàn).
Sự khác biệt: - Look cần đi với giới từ “at” mới thể hiện ý nghĩa “nhìn vào” ai đó, điều gì đó. Mặt khác, hành động “nhìn” này có chủ ý và thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, look không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như watch. - Khi đi một mình, look thường dùng với ý nghĩa yêu cầu ai đó làm theo điều bạn nói. Mặt khác, khi đi một mình, “look” có nghĩa là “trông như” |
Ví dụ: She looks beautifull. (Cô ta trông dễ thương).
3. Watch
- Từ watch hoàn toàn khác biệt với see. Động từ này nhấn mạnh đến hành động “quan sát”, chú ý đến những gì đang diễn ra trước mắt. Vì vậy, watch có thể hiểu là “xem” hoặc “quan sát”.
Ví dụ:
- They are watching a movie together. (Họ đang xem một bộ phim cùng với nhau).
- After seeing a man putting a unique picture there, they stopped to watch it carefully. (Sau khi thấy một người đàn ông đặt một bức tranh độc đáo ở đó, họ đã dừng lại để xem nó một cách chăm chú).
4. Bài tập
- I _____ a beautiful car this morning.
- _____ the pictures I took on holiday.
- He _____ to _____what would happen next.
- Can you _____a cloud in the sky?
- She _____ me and smiled.
- I sit by the window and _____people walking past.
- In the evening we went to _____a movie.
- He spent the entire evening _____a soccer game.
5. Đáp án
CÂU |
1 |
2 |
3 |
4 |
ĐÁP ÁN |
saw | look | watched - see | see |
CÂU |
5 |
6 | 7 | 8 |
ĐÁP ÁN |
looked | watch | see | watching |
>> Để được giải đáp các thắc mắc về phương pháp học tiếng Anh giao tiếp và nắm trọn kiến thức ngữ pháp quen thuộc, bạn có thể đăng ký ngay tại đây nhé:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh