TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ - TOPIC 1: APPEARANCE

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ - TOPIC 1: APPEARANCE
Bạn gặp khó khăn trong việc tự học từ vựng tiếng Anh? Vậy thì chuỗi bài học này dành cho bạn. Cùng bắt đầu bài học đầu tiên với chủ đề Appearance để học những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Ngoại hình nào.

Ngoại hình là một chủ đề quen thuộc và vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng học với Ms. Ruby Nguyễn để học thêm những từ vựng cơ bản cũng như các mẫu câu về miêu tả ngoại hình và rèn luyện kỹ năng Speaking & Writing về chủ đề này nhé. 

1. VOCABULARY: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngoại hình

Lấy giấy bút ra ghi chép và nhớ lại những từ vựng thông dụng này nhé các bạn.

Thân hình:

  • thin: gầy

  • slim: gầy, mảnh khảnh

  • skinny: ốm, gầy

  • slender: mảnh khảnh

  • well-built: hình thể đẹp

  • muscular: nhiều cơ bắp

  • fat: béo

  • overweight: quá cân

  • obese: béo phì

  • stocky: chắc nịch

  • stout: hơi béo

  • of medium/average built: hình thể trung bình

  • fit: vừa vặn

  • well-proportioned figure: cân đối

  • frail: yếu đuối, mỏng manh

  • plump: tròn trĩnh

Chiều cao:

  • tall: cao

  • tallish: cao dong dỏng

  • short: thấp, lùn

  • shortish: hơi lùn

  • of medium/ average height: chiều cao trung bình

Mái tóc:

  • long: dài

  • short: ngắn

  • blonde: tóc vàng

  • dyed: tóc nhuộm

  • straight: tóc thẳng

  • wavy: tóc lượn sóng

  • curly: tóc xoăn

Khuôn mặt:

  • thin: khuôn mặt gầy

  • long: khuôn mặt dài

  • round: khuôn mặt tròn

  • angular: mặt xương xương

  • square: mặt vuông

  • heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim

  • oval face: khuôn mặt hình trái xoan

  • chubby: phúng phính

  • fresh: khuôn mặt tươi tắn

  • high cheekbones: gò má cao

  • high forehead: trán cao

Mũi:

  • straight: mũi thẳng

  • turned up: mũi cao

  • snub: mũi hếch

  • flat:mũi tẹt

  • hooked: mũi khoằm

Mắt:

  • sparkling/twinkling: mắt lấp lánh

  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng

Làn da:

  • pale: xanh xao, nhợt nhạt

  • rosy: hồng hào

  • sallow: vàng vọt

  • dark: da đen

  • oriental: da vàng châu Á

  • olive-skinned: da nâu, vàng nhạt

  • pasty: xanh xao

  • greasy skin: da nhờn

Cùng xem Ms. Ruby hướng dẫn phát âm và đọc thật to theo các bạn nhé: 

Và nhớ luyện tập hằng ngày để nhớ kỹ và đọc thật đúng những từ vựng chủ đề Ngoại hình này nhé các bạn.

2. STRUCTURE: Các mẫu câu tiếng Anh Giao tiếp về chủ đề Ngoại hình

- Khi hỏi về ngoại hình của một ai đó, chúng ta có hai cách hỏi như sau: 

+ Cách 1: What does he/she look like? - Anh ấy/cô ấy trông như thế nào?

+ Cách 2: Can you describe + Người bạn muốn hỏi? - bạn có thể miêu tả ai đó không?

Câu trả lời:

+ Cách 1: He/She is… (good-looking, tall…)

Ví dụ: 

A: What does she look like? 

B: She is thin.

A: What does he look like?

B: He is chubby.

+ Cách 2: He/She has got … (wavy hair, brown eyes, and a beautiful nose)

Ví dụ: 

A: Can you describe Zoe?

B: She has got long hair and a beautiful nose.

3. CONVERSATION: Thực hành hội thoại về chủ đề Ngoại hình trong tiếng Anh giao tiếp

Sau khi đã có từ vựng và mẫu câu, chúng ta đã có thể vận dụng để ghép lại thành đoạn hội thoại rồi đó. Hãy cùng nghe cô Ruby và hoàn thành bài tập nhỏ sau đây các bạn nhé:

Các bạn làm đúng bao nhiêu câu nhỉ? Tiếp tục cố gắng nhé!

4. PRESENTATION: Thực hành viết và nói mô tả ngoại hình trong tiếng Anh giao tiếp

Kết thúc bài học hôm nay, các bạn sẽ có bài tập là miêu tả một người bạn thân của mình. Hãy vận dụng những kiến thức trên để viết một đoạn văn từ 50-100 từ, và các bạn có thể tham khảo đoạn văn ví dụ này của Ms. Ruby:

Hello everyone, my name is Ruby. Today, I’m going to talk about my best friend. Her name is Sabrina. She was my classmate at high school. She is fit. She has got short wavy hair, brown eyes and a beautiful nose. Thank you!

Và hãy chia sẻ lên Group Luyện nói tiếng Anh cùng Ms Hoa để được cô nhận xét và chỉnh sửa nhé các bạn. Đừng quên bài học tiếp theo của chúng ta: từ vựng tiếng Anh chủ đề Personality. Các bạn thấy bài học về Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có hữu ích không? Nếu có hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học nữa nhé.

Chúc các bạn học thật vui vẻ!

 

 

https://mshoagiaotiep.com/tieng-anh-giao-tiep/hoc-tu-vung-tieng-anh-hieu-qua-nd499456.html

https://mshoagiaotiep.com/khoa-hoc-chinh-phuc-tu-vung-theo-chu-de-nl116.html