Unit 4: How to pronounce /aʊ/ in now
Phát âm tiếng Anh âm ow /aʊ/ luôn gây khó với người học, vì vậy hôm này cùng Mr Tùng - Coach của Ms Hoa Business English PHÁT ÂM THẬT CHUẨN với âm này nhé. NOW, CHOW, WOW, SHOW... bạn đã phát âm đúng chưa nào ????
CẦN NHỚ:
Trong tiếng Anh, ký hiệu /aʊ/ được dùng để đại diện cho nguyên âm có trong các từ như “mouth”, “how” và “out”. Ở một vài nước nói tiếng Anh khác thì âm này được ký hiệu là [ʌʊ].
FUN FACT:
Âm /aʊ/ cũng là một âm các bạn hay nhầm. Tiếng Việt có từ cau, thau, cháu, màu… thì không có nghĩa là tiếng Anh house đọc là ‘hau’, clown đọc là ‘clau’… Để luyện tập được nguyên âm đôi này, các bạn nhớ lại phương pháp luyện âm /aɪ/, chỉ có điều thay vì âm /ɪ/ ở cuối chúng ta nói âm /ʊ/: aaaaaaaaaaaau. Khi luyện tập, các bạn nhớ đọc chậm lại và nên ngồi trước gương để sửa khẩu hình của mình nhé.
Tip nhỏ: Nếu các bạn đọc đúng, các bạn có thể thấy được âm /aʊ/ có cách phát âm gần giống âm ‘ao’ của tiếng Việt.
LUYỆN TẬP TỪ:
1. With "ou":
/aʊ/: about - account - amount - announce - around - background - blouse - bound - boundary - cloud - compound - council - counsel - count - county - discount - doubt - encounter - flounder - foul - found - founder - ground - house - loud - mount - mountain - mouse - mouth - noun - out - outcome - output - pound - profound - proud - round - scout - shout - sound - south - surround - thousand - trout - wound (verb wind)
/aʊə/: flour - hour - our (unstressed /ɑːr/) – sour
2. With "ow":
/aʊ/: allow - bow (inclination) - brow - brown - browse - clown - cow - crowd - crown - down - drown - eyebrow - frown - how - now - owl - powder - row (quarrel) - towel - town - vowel – wow
/aʊə/: coward - flower - power - shower – tower
LUYỆN TẬP CÂU:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh