Unit 4: Types of work
Trước khi tìm hiểu những cụm từ miêu tả các loại hình công việc trong môi trường làm việc, các bạn cùng đọc đoạn văn dưới đây nhé!
“Charlotte Stone talks about BISG:
I work for BISG, British International Stores Group. In our shops, we have employees who have full-time jobs. Full-time employees usually work around 40 hours a week, but they can also do overtime, where they work longer and get more money.
Some employees have a part-time job. For example, some people work 20 hours a week.
Most people at BISG have permanent job – they have no finish date.
Some people here do temporary work for a short period.
Every employee has a contract, an agreement about how long they work, when they work, etc.’
Từ bài viết trên, ta có thể học được 1 số từ vựng miêu tả các loại hình công việc:
1. Full-time job – công việc toàn thời gian
2. Part-time job – công việc bán thời gian
3. Temporary work – công việc tạm thời
4. Permanent job – công việc cố định/vĩnh viễn
Mỗi nhân viên toàn thời gian (full - time) hay bán thời gian (part – time) sau khi được nhận vào làm sẽ phải “sign a contract – kí 1 hợp đồng lao động”.
Trong quá trình lao động, nhân viên có thể “get fired/get dismissed – bị sa thải” vì làm việc không hiệu quả hoặc mắc lỗi trầm trọng gây ảnh hưởng đến công ty; hoặc nếu bạn không hài lòng với công ty hoặc tìm được một vị trí tốt hơn ở công ty khác, bạn sẽ “regign – từ chức”
Khi bạn 65 tuổi, bạn sẽ “retire-nghỉ hưu” và sẽ được nhận một khoản “pension – lương hưu”.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao
Wow, rất nhiều từ vựng hữu ích các bạn nhỉ. Cùng lưu ý và sử dụng thật linh hoạt bạn nhé!
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh