Unit 2: Numbers and amounts

Các con số là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều cách để diễn đạt về số lượng, trong đó phổ biến nhất là sử dụng số liệu cụ thể hoặc một mức ước chừng nào đó. Hôm nay các em hãy cùng cô tìm hiểu một vài từ vựng liên quan đến số liệu nhé :).

- about /ə'baʊt/: khoảng, xấp xỉ = approximately /əˈprɒk.sɪ.mət.li/
- almost /ˈɔlmoʊst/: gần như, hầu như
- a lot of = lots of = a number of: nhiều
- exactly /ig´zæktli/: một cách chính xác
- total /'toʊtl/: tổng số
- double /'dʌbl/: gấp đôi
- both /bɘʊθ/: cả hai
- as well as: cũng như là, cùng với
- everybody /´evribɔdi/: mọi người = everyone /´evriwʌn/
- another /əˈnʌðər/: một cái khác

Các từ vựng trên thật là đơn giản phải không các em? Ngoài ra cô cũng có một số những điều cần lưu ý với em đây:
- Khi đọc số điện thoại, nếu có 2 số giống nhau nằm ở gần nhau, em hãy sử dụng chữ double để đọc cho thật lưu loát nhé, ví dụ: double two (22), double seven (77)…
- Few / a few (một ít) chỉ dùng cho danh từ đếm được.
- Little / a little (một ít) chỉ dùng cho danh từ không đếm được.
- Many (nhiều) chỉ dùng cho danh từ đếm được.
- Much (nhiều) chỉ dùng cho danh từ không đếm được.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao

Còn bây giờ, cô đã chuẩn bị một vài bài tập cho các em để áp dụng rồi, hãy cùng làm thử xem sao nhé!