Từ vựng chủ đề gia đình
Gia đình là một chủ đề quá đỗi gần gũi với chúng ta. Tuy nhiên, bạn đã biết cách gọi tên các mối quan hệ cũng như thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng Ms Hoa Giao tiếp chinh phục từ vựng chủ đề Gia đình nào.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
Lưu ý: từ vựng được sắp xếp theo từng nhóm liên quan với nhau, em hãy học từng nhóm nhé.
1. Từ vựng các kiểu gia đình
- Family /ˈfæm.əl.i/: gia đình (thông thường)
- Immediate family /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ và anh chị em ruột)
- Extended family /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/: gia đình mở rộng (bao gồm cả ông, bà, chú, bác v.v...)
2. Từ vựng thành viên trong gia đình
- Parent /ˈper.ənt/: cha, mẹ
- Father /ˈfɑː.ðər/: cha
- Mother /ˈmʌð.ər/ : mẹ
" My parent devoted all their time to raise me up.
Bố mẹ đã dành hết thời gian để nuôi dạy tôi.
- Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh/chị/em ruột
- Brother /ˈbrʌð.ər/: anh trai/em trai
- Sister /ˈsɪs.tər/: chị gái/em gái
" I have four siblings: three brothers and a sister.
- Child /tʃaɪld/: con
- Son /sʌn/: con trai
- Daughter /ˈdɔː.tər/: con gái
- Wife /waɪf/: vợ
- Husband /ˈhʌz.bənd/: chồng
" Liz and Phil have a daughter and three sons.
Liz và Phil có một con gái và ba con trai.
- Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/: ông bà
- Grandmother /ˈɡræm.mʌð.ər/: bà
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: ông
- Great-grandfather /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/: cụ ông
- Great-grandmother /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/: cụ bà
" The children are very attached to their grandparents.
Những đứa trẻ rất gần gũi với ông bà của chúng.
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/: bác trai /cậu /chú
- Aunt /ænt/: bác gái /dì /cô
" I have lots of uncles and aunts.
Tôi có nhiều chú và dì
- Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai (con của anh, chị, em)
- Niece /niːs/: cháu gái (con của anh, chị, em)
" I watched my two-year-old nephew toddling around after his puppy.
Tôi nhìn đứa cháu trai 2 tuổi của mình đang chập chững theo sau chú chó con.
- Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/: cháu (của ông bà)
- Grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
- Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: cháu gái (của ông bà)
- Cousin /ˈkʌz.ən/: anh chị em họ
" My brother's wife and I both had babies around the same time, so the cousins are very close in age.
Vợ của anh tôi và tôi có em bé cùng lúc, nên anh em bọn nó rất thân thiết.
3. Từ vựng liên quan đến cha, mẹ đỡ đầu
- Godfather /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/: cha đỡ đầu
- Godmother /ˈɡɒdˌmʌð.ər/: mẹ đỡ đầu
- Godson /ˈɡɑːd.sʌn/: con trai đỡ đầu
- Goddaughter /ˈɡɒdˌdɔː.tər/: con gái đỡ đầu
4. Từ vựng thành viên nhà chồng/vợ
- Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: mẹ chồng/mẹ vợ
- Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: bố chồng/bố vợ
- Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɑː/: con rể
- Daughter-in-law /ˈdɑː.t̬ɚ.ɪn.lɑː/: con dâu
- Sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/: chị/em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/: anh/em rể
5. Từ vựng về các mối quan hệ khác
- ex-husband /ˌeksˈhʌz.bənd/: chồng cũ
- ex-wife /ˌeksˈwaɪf/: vợ cũ
- half-brother /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/: anh (em) cùng cha khác mẹ, hoặc cùng mẹ khác cha
- half-sister /ˈhɑːfˌsɪs.tər/: chị (em) cùng cha khác mẹ, hoặc cùng mẹ khác cha
- Step-parent /ˈstepˌper.ənt/: bố dượng / mẹ ghẻ
- Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðər/: bố dượng
- Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/: mẹ ghẻ
- Stepchild /ˈstep.tʃaɪld/: con riêng
- Stepson /ˈstep.sʌn/: con trai riêng
- Stepdaughter /ˈstepˌdɔː.tər/: con gái riêng
II. BÀI TẬP
1. My mother's daughter is my
aunt
cousin
sister
2. My mother's mother is my
auntie
great aunt
grandmother
3. My father's son is my
uncle
cousin
brother
4. My step-mother's son is my
step-brother
brother-in-law
step-son
5. My brother's daughter is my
nephew
niece
cousin
6. My aunt's children are my
step-children
cousins
nephews and nieces
7. My grandpa's father is my
great uncle
great grandpa
great great grandpa
8. My dad's brother is my
uncle
cousin
brother-in-law
9. My sister's husband is my
brother-in-law
sibling
husband-in-law
10. My female spouse is my
grandmother
mother-in-law
wife
Correct answers:
1. sister
2. grandmother
3. brother
4. step-brother
5. niece
6. cousins
7. great grandpa
8. uncle
9. brother-in-law
10. wife
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh