Unit 18: Giới từ trong tiếng anh
I. Sơ lược về giới từ
Trong ngữ pháp, giới từ (preposition) là một bộ phận lời nói giới thiệu một giới ngữ. Một giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập trong câu ấy.
Ví dụ: trong câu "The dog sleeps on the sofa" (Con chó ngủ trên ghế sofa), từ "on" là một giới từ, giới thiệu giới ngữ "on the sofa"
Trong ngôn ngữ học, giới từ được xem là thành viên của phân loại cú pháp "P". "Giới ngữ", gồm phần đầu giới từ và một bổ ngữ được sử dụng cho một loạt các chức năng cú pháp và chức năng ngữ nghĩa, trong đó phổ biến nhất là chức năng xác định và chức năng bổ trợ.
II. Vị trí của giới từ trong câu
Sau to be, trước danh từ:
-
Ví dụ: The pen is in my bag. (Cái bút ở trong cặp của tôi.)
Sau động từ:
- Giới từ có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ.
Ví dụ:
- I live in Ho Chi Minh. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
- I have an air-conditioner, but I only turn it on in summer. (Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè.)
Các động từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng:
- Apologise TO somebody FOR something: xin lỗi ai về điều gì
Ví dụ: When I realised I was wrong, I apologised to him for my mistake. (Khi tôi nhận ra là tôi sai, tôi đã xin lỗi anh ta về lỗi lầm của mình.)
- Apply FOR a job/a place at university: xin việc/xin học đại học
Ví dụ: I think this job would suit you. Why don’t you apply for it?(Tôi nghĩ công việc này hợp với bạn đấy. Tại sao bạn không nộp đơn xin đi.)
- Care ABOUT somebody/something: quan tâm đến ai/cái gì
Ví dụ: He is very selfish. He doesn’t care about other people. (Anh ta rất ích kỷ. Anh ta chẳng quan tâm đến ai cả.)
- Take care OF somebody/something: chăm sóc, trông coi
Ví dụ: Have a nice holiday. Take care of yourself. (Đi nghỉ vui vẻ nhé. Hãy nhớ bảo trọng đấy!)
- Complain TO somebody ABOUT somebody/something: phàn nàn
Ví dụ: We complained to the manager of the restaurant about the food. (Chúng tôi đã phàn nàn với người quản lý nhà hàng về thức ăn.)
- Concentrate ON something: tập trung
Ví dụ: Don’t look out the window. Concentrate on your work. (Đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Hãy tập trung vào công việc đi.)
- Consist OF something: gồm, bao gồm
Ví dụ: We had an enormous meal. It consisted of seven courses. (Chúng tôi đã ăn một bữa linh đình. Nó gồm có bảy món.)
- Depend ON somebody/something: lệ thuộc, tùy thuộc
Ví dụ: “What time will you arrive?” “I don’t know. It depends on the traffic.” (“Bạn sẽ đến vào lúc mấy giờ?” “Tôi không biết nữa. Điều đó còn tùy thuộc vào tình trạng giao thông”.)
- Invite somebody TO a party/a wedding/...: mời ai đến dự tiệc/tiệc cưới/...
Ví dụ: Have you been invited to any parties recently? (Gần đây bạn có được mời đến dự bữa tiệc nào không?)
- Prefer somebody/something TO somebody/something: thích ai/cái gì hơn ai/cái gì
Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
- Translate (a book, ...) FROM one language INTO another one: dịch (1 cuốn sách) từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác
Ví dụ: His books have been translated into many languages. (Sách của anh ấy đã được dịch sang nhiều thứ tiếng.)
>>> Một vài cấu trúc tiếng Anh có thể bạn quan tâm 1. Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh 2. Mạo từ trong tiếng anh 3. Cấu trúc câu bị động
Sau tính từ
Ví dụ:
- I’m not worried about living in a foreign country. (Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.)
- He is angry with you. (Anh ấy giận bạn.)
Các tính từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng:
- Nice/ kind/ good/ generous/ mean/ stupid/ silly/ intelligent/ clever/ sensible/ ... OF somebody to do something:
Ví dụ: Thank you. It was nice of you to help me. (Cám ơn. Bạn thật tử tế đã giúp đỡ tôi.)
- Angry/ annoyed/ furious ABOUT something/ WITH somebody for doing something: tức giận
Ví dụ: They were angry with me for not inviting them to the party. (Họ tức giận vì tôi đã không mời họ đến dự tiệc.)
- Delighted/ pleased/ satisfied WITH something: hài lòng
Ví dụ: I was delighted/ pleased with the present you gave me. (Tôi rất thích/hài lòng với món quà bạn đã tặng tôi.)
- Disappointed/ bored/ fed up WITH something/ doing something: thất vọng, chán nản
Ví dụ: You get bored/ fed up with doing the same thing every day. (Bạn chán ngán vì ngày nào cũng phải làm cùng một công việc đó.)
- Surprised/ shocked/ amazed/astonished AT/BY something: ngạc nhiên
Everybody was surprised/ shocked at/by the news. (Mọi người ai cũng sửng sốt/ ngạc nhiên vì tin đó.)
- Afraid/ frightened/terrified/scared OF something: sợ
Ví dụ: “Are you afraid of dogs?” “Yes, I’m terrified of them.” (“Bạn có sợ chó không?” “Có, tôi sợ chúng lắm.”)
- Aware/ concious OF something: ý thức
Ví dụ: “Did you know they were married?” “No, I wasn’t aware of that.” (“Bạn có biết họ đã cưới nhau không?” “Không, tôi không biết chuyện đó.”)
- Good/ bad/ excellent/ brilliant AT (doing) something: giỏi về cái gì
Ví dụ: I’m not good at repairing things. (Tôi không giỏi chữa đồ lắm.)
- Impressed BY/WITH somebody/something: ấn tượng
Ví dụ: I wasn’t very impressed by/with the film. (Tôi không có ấn tượng gì nhiều về bộ phim đó.)
- Famous FOR something: nổi tiếng
Ví dụ: Viet Nam is famous for Ao dai. (Việt Nam nổi tiếng về Áo dài.)
- Responsible FOR something: chịu trách nhiệm về ...
Ví dụ: Who was responsible for all that noise last night? (Ai chịu trách nhiệm tất cả về những tiếng ồn ào tối ngày hôm qua?)
- Different FROM somebody/something: khác với
Ví dụ: The film was quite different from what I expected. (Bộ phim hoàn toàn khác với những gì tôi mong đợi.)
- Interested IN something: thích, quan tâm đến
Ví dụ: Are you interested in art and architecture? (Bạn có quan tâm đến nghệ thuật và kiến trúc không?)
- Capable/ incapable OF something: có khả năng/không đủ khả năng làm gì
Ví dụ: I’m sure you are capable of passing the examination. (Tôi tin chắc rằng bạn có khả năng vượt qua kỳ thi.)
- Tired OF something/doing something: chán cái gì
Ví dụ: Come on, let’s go! I’m tired of waiting. (Nào, ta đi thôi! Tôi chán cảnh chờ đợi lắm rồi)
III. Phân loại giới từ
Loại giới từ |
Giới từ thường gặp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Giới từ chỉ thời gian |
At |
Lúc |
At 5pm, at midnight, at noon… |
Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ) |
At |
Vào |
At the weekend, at Christmas… |
In |
In |
Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, năm |
In September, in 1995, in the 1990s |
Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày. |
In |
Trong |
In the morning, in the afternoon… |
On (vào) |
On |
Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm |
On Monday, on Tuesday ,… |
Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể |
On
|
Vào ngày |
On Christmas Day |
Giới từ chỉ nơi chốn |
At |
Dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay… |
At the desk |
In |
In |
Ở bên trong |
In Hanoi |
On, above, over |
On, above, over |
Bên trên |
Above the box |
Giới từ chỉ sự chuyển dịch |
To, into, onto |
Đến, tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật, địa điểm |
Into the garden |
Across |
Across |
Ngang qua |
A bird is flying across |
Along |
Along |
Dọc theo |
I knew it all along |
Round, around, about |
Round, around, about |
Quanh |
A round voyage Halong bay |
Giới từ chỉ thể cách |
With |
Với |
I’m shopping with my brother |
Without |
Without |
Không, không có |
To travel without a ticket |
According to |
According to |
Theo |
According to the archives, he was born in Paris |
In spite of |
In spite of |
Mặc dù |
In spite of eating KFC regularly Giang remained slim |
Instead of |
Instead of |
Thay vì |
I’ll have coffee instead of tea |
Giới từ chỉ mục đích |
To |
Để |
|
In order to |
Để |
She gave up work in order/so as to have more time with the children |
|
For |
Dùm, dùm cho |
He signed it for me, Let me do it for you |
|
So as to |
Để |
She works hard so as to have a better life in the future |
|
Giới từ chỉ nguyên do |
Thanks to |
Nhờ ở |
Thanks to your help, I passed the exam |
By means of |
By means of |
Nhờ, bằng phương tiện |
By means of something |
Tác nhân hay phương tiện |
By |
Bằng, bởi |
I go to school by bus |
With |
Bằng |
You can see it with a microscope |
|
Sự đo lường, số lượng |
By |
Theo, khoảng |
They sell eggs by the dozen |
Sự tương tự |
Like |
Giống |
She looks a bit like Queen Victoria |
Sự liên hệ hoặc đồng hành |
With |
Cùng với |
She lives with her uncle and aunt |
Sự sở hữu |
With, of |
Có, của |
We need a computer with a huge memory |
IV. Cách sử dụng giới từ thông dụng
Trong các loại giới từ, thì các giới từ in on at là được dùng phổ biến nhất, dưới đây là tóm tắt các thông tin về giới từ thông dụng trong tiếng anh, mà các bạn phải biết để vận dụng tốt nhất.
- At
- At + thời gian cụ thể: at 7 o'clock, at 6.15 pm
- At + thời điểm: at noon, at night
- At + địa điểm cụ thể: at home, at the station, at the airport
- At + tên một toà nhà: at the cinema
- At + nơi làm việc/học tập: at work, at school
- At + địa chỉ email: email me at [email protected]
- At + địa chỉ có số nhà: at 139 Cau Giay street
- In
- In + tháng: in June, in May, in October
- In + mùa: in Autumn, in Spring
- In + năm: in 1989
- In + một buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon
- In + một không gian: in the room, in the park
- In + tên làng, thị trấn, thành phố: in Hanoi, in Paris
- In + tên nước: in Vietnam, in the USA
- In + ô tô/taxi: in a car, in a taxi
- In + phương hướng: in the North, in the South
- In + vị trí: in the middle, in the back
- On
- On + ngày trong tuần: on Monday, on Tuesday
- On + ngày tháng: on 30th October
- On + một ngày trong kỳ nghỉ: on Christmas Day
- On + một buổi trong ngày cụ thể: on Sunday morning
- On + trên bề mặt: on the table, on the wall
- On + nơi chốn/số tầng: on the 2nd floor, on the farm
- On + phương tiện công cộng/cá nhân: on a bus, on a bicycle
- On + vị trí trái phải: on the left, on the right
- Under
- Under + vật che khuất: under the table, under the pot, under the surface
- Under + quá trình, hoạt động: under construction, under these conditions, under attack
- Under + tuổi tác: under 40, under 12
- Under + khoảng thời gian: under one hour, under 30 minutes
- Under + tiền bạc: under 3 dollars, under 100.000 VNĐ
- Below
- Below + vật thấp hơn về vị trí: below sea level, the description below
- Below + nhiệt độ (thang đo): below 10 degrees
- Below + vị trí thấp hơn chung chung: below his belt, below the horizon
- Ago - Before
- Một khoảng thời gian (quá khứ) + ago: 2 years ago, a decade ago, 10 months ago, an hour ago
- Before + một mốc thời gian, một thời điểm: before 2020, before meals, before dawn, before bedtime
- Before + một sự kiện: before the police arrived, before I graduate
- Above - Over
- Above + vật cao hơn vật khác: above the row
- Above + nhiệt độ: five degrees above zero
- Over + tuổi tác: over 18, over 50
- Over + tốc độ: over the speed limit
- Over + số tiền: over $5,000
- Over + một cái gì đó (vượt qua): over the bridge, over the wall
- To - Into
- To + một địa điểm: to the cinema, to the post office
- To + một nước/một địa danh: to London, to Paris, to France
- To + bed: đi ngủ
- Into + phòng/toà nhà: go into the kitchen, go into the building, go into the house
>>> Nếu bạn chưa biết cách phát âm chuẩn giới từ To thì hãy tham khảo ngay video hiện tượng giảm âm với giới từ TO trong Phát âm tiếng Anh dưới đây nhé:
- Across - Through
- Across + một mặt phẳng: across the street
- Across + sông: across the river
- Across + cầu: across the bridge
- Through + thể tích/khối: through the wood, through the glass
- Through + rừng cây/đám người: through the crowd
- About
- About + người/vật: tell me about him, tell me about the food
- About + mốc/khoảng thời gian: about 5 a.m, about 2 hours
- About + số (nhiệt độ, khoảng cách, chiều cao): about 20 degrees, about 20 milles
- Since - For
- Since + một mốc thời gian: since 1995, since 3 p.m, since last year
- Since + mệnh đề: since I was born
- For + một khoảng thời gian: for 2 years, for my whole life, for 3 weeks
V. Sai lầm khi sử dụng giới từ
- Suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó
Trước đó ta gặp : worry about : lo lắng về
Lần sau gặp chữ : discuss _____ (thảo luận về) thế là ta suy ra từ câu trên mà điền about vào, thế là sai.
- Không nhận ra là giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ
Trước đó ta gặp : in the morning
Thế là khi gặp : ___ a cold winter morning, thấy morning nên chọn ngay in => sai (đúng ra phải dùng on)
- Bị tiếng Việt ảnh hưởng
Tiếng Việt nói: lịch sự với ai; nên khi gặp : polite (lịch sự ) liền dùng ngay with ( với ) => nên thay bằng từ: important (quan trọng) với/ đối với
VI. Bài tập về giới từ
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây.
1. _____ time _____ time I will examine you on the work you have done.
A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to
2. Make a comment _____ this sentence!
A. to B. in C. on D. about
3. The clerk _____ that counter said those purses were _____ sale.
A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on
4. The people next door are furious _____ us _____ making so much noise last night.
A. at/ with B. with/ for C. for/ to D. about/ in
5. The Vietnamese participants always take part _____ sports events with great enthusiasm.
A. in B. on C. at D. to
Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
6. The price of electricity is going up _____ August.
7. They came to visit us _____ my birthday.
8. Did you have a good time _____ Christmas?
9. The children are really excited _____ their summer vacation.
10. We were very disappointed _____ the organization of the festival.
Đáp án
1. A | 2. C | 3. B | 4. D | 5. A |
6. in | 7. on | 8. at | 9. about | 10. with |
> Cách sử dụng mạo từ trong tiếng anh
Hy vọng, qua bài giảng ngắn này của cô, các bạn đã thuần thục giới từ trong tiếng Anh để có thể áp dụng mọi lúc mọi nơi. Đây là kiến thức căn bản để giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp cũng như hoàn thiện hơn trong việc sử dụng tiếng anh như người bản ngữ.
** Nếu bạn đang cần tham gia một khoá học giao tiếp tiếng Anh bài bản, hãy đăng ký thông tin ngay tại đây nhé:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh