Unit 13: Pronounce /w/ in walk

Chúng ta cùng học cách phát âm phụ âm w nhé!
CẦN NHỚ:
Trong tiếng Anh, ký hiệu /w/ dùng để đại diện cho nguyên âm trong những từ như “world”, “week” hay “water”.
Để tập được âm này các bạn chú ý tư thế chuẩn bị: đưa môi ra đằng trước (như động tác huýt sáo) rồi mở miệng từ từ (WA WA WA)
LUYỆN TẬP TỪ
1. Chữ “w”
- Âm "w" ở đầu.
"wa" or "wha"
/weɪ/: wait - wake - waste - way – wave
/wɒ/: wander - wasp – watch
/wɒ/, /wɔː/ (AmE): want - wash – Washington
/wɒ/, /wʌ/ (AmE): was
Từ khác: we - wear - week - well - wife - will - win - wish - with - woman - wonder - word - work - world - worry – would
- "W" ở đầu âm tiết: always - award - aware - Delaware - forward - framework - Hawaii /həˈwaɪiː, həˈwɑːiː/ - network - otherwise - reward - software – Taiwan
2. Chữ “wh”
- Âm "wh" ở đầu: "wha"
/weɪ/: whale
/wɒ/, /wʌ/,AmE /wə/AmE: whatever
- "Wh" ở đầu âm tiết: anywhere - everywhere – meanwhile
3. Chữ “u”
- Với "g": distinguish - Guam - Guatemala - iguana - language - linguistics - Managua - Nicaragua - Paraguay - penguin – Uruguay
- Với "s": persuade – suite
- Từ khác: Buenos Aires - Ecuador - Kuala Lumpur /ˈkwɑːlə lʊmˈpʊər/ - Puerto Rico – Venezuela
4. Những từ đồng âm
one - won; sweet - suite; wait - weight; waste - waist; ware - wear - where; way - weigh; which - witch; why - Y; wood – would
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh