200+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm phục vụ đầy đủ nhất

200+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm phục vụ đầy đủ nhất
Với bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người phục vụ của chúng tôi, bạn sẽ tự tin hơn khi phục vụ khách hàng bằng tiếng Anh.

Nếu bạn đang làm việc trong ngành dịch vụ như phục vụ bàn và muốn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh với khách hàng, thì bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 200 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm phục vụ thông dụng và đầy đủ nhất. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi phục vụ khách hàng và giao tiếp với họ bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình trong công việc.

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm phục vụ

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm phục vụ

  • Hi, I'm [name], and I'll be your server tonight. - Chào, tôi là [tên], tối nay tôi sẽ phục vụ quý khách.
  • Can I start you off with something to drink? - Quý khách muốn đặt đồ uống trước không?
  • What can I get for you? - Quý khách muốn gọi gì?
  • How would you like your steak cooked? - Quý khách muốn thịt bò nướng chín đến mức nào?
  • Would you like any sides with that? - Quý khách muốn thêm món phụ không?
  • Is everything tasting good? - Mọi thứ đều ngon chứ ạ?
  • Can I get you anything else? - Quý khách có cần gì khác không?
  • Here's your bill. - Đây là hóa đơn của quý khách.
  • Thank you for dining with us. - Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại đây.
  • Have a great day/evening! - Chúc quý khách một ngày/tối tốt lành!

Mẫu câu tiếng anh dành cho người phục vụ trong quán ăn

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm phục vụ quán ăn

  • "Can I take your order, please?" (Tôi có thể ghi món cho bạn được không?)
  • "What would you like to order?" (Bạn muốn gọi món gì?)
  • "May I suggest our special dish for today?" (Tôi có thể đề nghị món đặc biệt của chúng tôi cho hôm nay được không?)
  • "Is there anything you would like to try from our menu?" (Có món nào bạn muốn thử từ thực đơn của chúng tôi không?)
  • "Would you like to hear our specials of the day?" (Bạn có muốn nghe những món đặc biệt của chúng tôi cho hôm nay không?)
  • "Do you have any dietary restrictions or allergies we should be aware of?" (Bạn có bất kỳ hạn chế dinh dưỡng hoặc dị ứng nào mà chúng tôi cần biết không?)
  • Lưu ý rằng khi hỏi khách hàng gọi món, người phục vụ nên sử dụng từ ngữ lịch sự và thân thiện để tạo cảm giác thoải mái và chào đón cho khách hàng.

Mẫu câu tiếng anh khi mang đồ ăn đến cho khách

  • Here is your order, sir/ma'am. - Đây là đơn hàng của anh/chị.
  • Your food is served, enjoy! - Món ăn của anh/chị đã được phục vụ, ăn ngon nhé!
  • I hope you like it. - Tôi hy vọng anh/chị sẽ thích món này.
  • Can I get you anything else? - Anh/chị cần thêm gì không ạ?
  • Is there anything else I can help you with? - Tôi có thể giúp anh/chị gì thêm không?
  • Let me know if you need anything else. - Hãy nói cho tôi biết nếu anh/chị cần gì thêm.
  • How is everything? - Mọi thứ có ổn không?
  • Can I get you some more water/soda? - Tôi mang thêm nước/gas cho anh/chị được không?
  • Would you like me to clear your plate? - Anh/chị muốn tôi dọn đĩa không?
  • Is everything cooked to your liking? - Mọi thứ đã được chế biến đúng theo ý anh/chị chưa?
  • How does everything taste? - Mọi thứ có ngon không?
  • Excuse me, may I refill your drink? - Xin lỗi, tôi đổ nước cho anh/chị được không?
  • Would you like any condiments with your meal? - Anh/chị muốn kèm thêm gia vị gì không?
  • Here are your sides, enjoy! - Đây là các món kèm, ăn ngon nhé!
  • Is there anything you would like me to bring you? - Anh/chị muốn tôi mang gì đến cho mình không?
  • Can I offer you any dessert or coffee? - Anh/chị có muốn thử bánh tráng miệng hoặc cà phê không?
  • Are you enjoying your meal? - Anh/chị có thích món ăn không?
  • Let me know if there's anything I can do to improve your experience. - Hãy nói cho tôi biết nếu anh/chị muốn tôi cải thiện gì trong trải nghiệm ăn uống của mình.
  • I apologize for the delay, your order will be out shortly. - Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ, đơn hàng của anh/chị sẽ được phục vụ sớm nhất có thể.
  • Thank you for dining with us, please come again! - Cảm ơn anh/chị đã đến ăn tại đây, hẹn gặp lại!

Mẫu câu tiếng anh khi nhận được sự than phiền của khách hàngMẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi nhận được sự than phiền

 

  • I'm sorry to hear that. Let me see what I can do to help. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Hãy để tôi xem tôi có thể giúp gì.)
  • Thank you for bringing this to my attention. I'll do my best to resolve the issue. (Cảm ơn bạn đã lưu ý về vấn đề này. Tôi sẽ cố gắng giải quyết vấn đề.)
  • I apologize for any inconvenience this has caused. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.)
  • Can you please give me more details about the issue? (Bạn có thể cho tôi thêm thông tin về vấn đề được không?)
  • I understand your frustration, and I'm doing everything I can to fix the problem. (Tôi hiểu nỗi thất vọng của bạn, và tôi đang làm tất cả những gì tôi có thể để sửa chữa vấn đề.)
  • We appreciate your feedback and will use it to improve our service. (Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và sẽ sử dụng nó để cải thiện dịch vụ của chúng tôi.)
  • I'm sorry for the mistake. Let me fix that for you right away. (Tôi xin lỗi vì sự cố. Hãy để tôi khắc phục cho bạn ngay lập tức.)
  • We take your concerns seriously, and we'll do everything we can to make it right. (Chúng tôi đánh giá cao những lo ngại của bạn, và chúng tôi sẽ làm tất cả những gì chúng tôi có thể để sửa chữa.)
  • I understand why you're upset, and I'm truly sorry for the inconvenience. (Tôi hiểu tại sao bạn bực bội, và tôi thực sự xin lỗi vì sự bất tiện này.)
  • We apologize for falling short of your expectations. (Chúng tôi xin lỗi vì không đáp ứng được mong đợi của bạn.)
  • Please know that we value your business and will do everything we can to make it right. (Xin hãy biết rằng chúng tôi đánh giá cao việc kinh doanh của bạn và sẽ làm tất cả những gì chúng tôi có thể để sửa chữa.)
  • I'm sorry for the inconvenience. Let me offer you a solution to make it up to you. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện. Hãy để tôi đưa ra một giải pháp để bù đắp cho bạn.)
  • We're sorry that you had a bad experience, and we'll work to make sure it doesn't happen again. (Chúng tôi xin lỗi vì bạn có một trải nghiệm

Mẫu câu khi bạn cần phải giải quyết vấn đề

  • I understand your concern and will do my best to help you. (Tôi hiểu điều bạn lo lắng và sẽ cố gắng giúp bạn tốt nhất có thể.)
  • Let me see what I can do to resolve the issue. (Hãy để tôi xem tôi có thể làm gì để giải quyết vấn đề.)
  • I apologize for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
  • Can you please provide more details about the problem? (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về vấn đề được không?)
  • I will report this issue to my supervisor/manager. (Tôi sẽ báo cáo vấn đề này cho cấp trên của tôi.)
  • Is there anything else I can do to help you? (Còn điều gì tôi có thể giúp bạn không?)
  • We are aware of the issue and are working to resolve it. (Chúng tôi nhận thức được vấn đề này và đang làm việc để giải quyết nó.)
  • Thank you for bringing this to our attention. (Cảm ơn bạn đã để chúng tôi biết về vấn đề này.)
  • I will make sure to follow up with you as soon as possible. (Tôi sẽ đảm bảo liên lạc với bạn sớm nhất có thể.)
  • We apologize for the mistake and will take steps to prevent it from happening again. (Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn này và sẽ có các biện pháp để ngăn chặn nó xảy ra lại.)
  • Can you please give me more information so I can better understand the situation? (Bạn có thể cho tôi thêm thông tin để tôi hiểu rõ hơn về tình hình được không?)
  • I assure you that we will do everything we can to resolve the issue. (Tôi đảm bảo rằng chúng tôi sẽ làm tất cả những gì có thể để giải quyết vấn đề.)
  • Please let us know if there is anything else we can do to assist you. (Hãy cho chúng tôi biết nếu còn điều gì chúng tôi có thể giúp bạn.)
  • We take customer satisfaction very seriously and will work to address your concerns. (Chúng tôi rất nghiêm túc trong việc đáp ứng sự hài lòng của khách hàng và sẽ làm việc để giải quyết những băn khoăn của bạn.)
  • I appreciate your patience while we work to resolve this issue. (Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn trong khi chúng tôi đang làm việc để giải quyết vấn đề.)

Như vậy, với hơn 200 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho phục vụ bàn trong ngành dịch vụ, bạn sẽ cảm thấy tự tin và chuyên nghiệp hơn khi phục vụ khách hàng bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập và thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình và đạt được thành công trong công việc.