GIÁO TRÌNH TOPIC 8 - FEELINGS | 30 NGÀY CHINH PHỤC 8 CHỦ ĐIỂM GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT

GIÁO TRÌNH TOPIC 8 - FEELINGS | 30 NGÀY CHINH PHỤC 8 CHỦ ĐIỂM GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT
1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ FEELINGS - CẢM NHẬN | 30 NGÀY CHINH PHỤC 8 CHỦ ĐIỂM GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT
Cảm xúc tích cực
Words |
Part of speech |
Phonetics |
Meaning |
Glad |
Adj |
/ɡlæd/ |
Vui mừng |
Pleased |
Adj |
/pliːzd/ |
Hài lòng |
Delighted |
Adj |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
Vui mừng, hài lòng |
Amused |
Adj |
/əˈmjuːzd/ |
Vui thích |
Eager |
Adj |
/ˈiːɡər/ |
Háo hức |
Joyful |
Adj |
/ˈdʒɔɪfl/ |
Vui sướng |
Superb |
Adj |
/suːˈpɜːrb/ |
Tuyệt vời |
Wonderful |
Adj |
/ˈwʌndərfl/ |
Tuyệt vời |
Cảm xúc tiêu cực
Words |
Part of speech |
Phonetics |
Meaning |
Ashamed |
Adj |
/əˈʃeɪmd/ |
Xấu hổ |
Angry |
Adj |
/ˈæŋɡri/ |
Giận |
Deceived |
Adj |
/dɪˈsiːv/ |
Bị lừa dối |
Despair |
Adj |
/dɪˈsper/ |
Tuyệt vọng |
Insecure |
Adj |
/ˌɪnsɪˈkjʊr/ |
Không an toàn |
Neglected |
Adj |
/nɪˈɡlektɪd/ |
Bi phớt lờ |
Offended |
Adj |
/əˈfendɪd/ |
Buồn và giận |
Rejected |
Adj |
/rɪˈdʒekt/ |
Hắt hủi |
2. GIÁO TRÌNH TOPIC 8 - FEELINGS | 30 NGÀY CHINH PHỤC 8 CHỦ ĐIỂM GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT
► Giáo trình topic 8: https://bit.ly/giaotrinhtopic8
► Sách giải topic 8: https://bit.ly/sachgiaitopic8
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua 8 chủ điểm giao tiếp thông dụng nhất với đầy đủ bài giảng video, giáo trình và sách giải bài tập rồi. Các em đã hiểu hết bài và có thể áp dụng vào thực tế chưa nhỉ?
Cùng xem lại tại đây nhé: https://bit.ly/
Hi vọng qua 8 chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn trong giao tiếp. Học tiếng Anh theo chủ đề hay bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả. Vì thế hãy nỗ lực hết mình, thành công sẽ đến với bạn.
Ms Hoa Giao Tiếp.
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh