[2 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày] Sự khác biệt giữa 'Hear' và 'Listen'
Bài viết cùng chủ đề |
1. Cách sử dụng 'Hear'
"Hear" có nghĩa là "nghe thấy, nghe thoáng qua".
- “Hear” thường được sử dụng khi chúng ta đón nhận những âm thanh một cách thụ động, không biết trước, không mong đợi. Hay nói cách khác "hear" là nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
- I can't hear very well. (Tôi nghe không rõ lắm)
- I hear someone knocking the door. (Tôi nge ai đó đang gõ cửa)
- Can you hear someone talking in the living room? (Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không?)
- "Hear" không được dùng trong các thiì tiếp diễn. Nếu muốn diễn tả một ai đó đang nghe cái gì vào một thời điểm người ta nói, chúng ta dùng "can hear"
Ví dụ:
- I can hear somebody coming. (Tôi nghe thấy ai đó đang đến)
** Lưu ý: Dưới đây là một vài cấu trúc thường gặp với "hear"
- Cấu trúc 1: hear + mệnh đề bắt đầu bằng "that"
Cấu trúc này thường được dùng để nói về một thông tin nào đó mà ai đó đã được nghe.
Ví dụ:
- I hear that this company will go bankrupt. (Tôi nghe răng công ty này sẽ phá sản)
- Cấu trúc 2: "heard + object + infinitive"
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một ai đó đã nghe thấy được toàn bộ một sự việc hay hành động nào đó
Ví dụ:
- I once heard him tell about this job. (Tôi từng nghe thấy anh ấy kể về công việc này)
- Cấu trúc 3: "heard + object + ing"
Dùng để nói rằng, ai đó đã nghe thấy một sự kiện hay hành động khi sự kiện, hành động đó đang diễn ra thì ta sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
- When I went to class, I heard the teacher giving a lecture. (Khi tôi đến lớp, tôi nghe cô giáo đang giảng bài)
2. Cách dùng 'Listen'
"Listen" là động từ có nghĩa là lắng nghe. Chúng ta dùng từ “listen” khi chúng ta thực sự tập trung, chú ý, cố gắng để nghe điều gì đó. “Listen” thể hiện tính chủ động, nghĩa là bạn thực sự muốn nghe điều gì đó chứ không như "hear" là nghe những âm thanh vô tình thoáng qua.
Ví dụ:
- I listened carefully to her story. (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện)
- Listen! What’s that noise? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy nhỉ?)
- Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, tôi đã không để ý lắng nghe bạn nói gì)
- "Listen" được dùng trong các thì tiếp diễn
Ví dụ:
- Sorry! I wasn't really listening. (Xin lỗi, tôi không chú ý lắm)
- "Listen" được dùng để lưu ý mọi người về một điều gì đó
Ví dụ:
- Listen, there is something I will have to tell you. (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều)
- "Listen" thường đi với "to"
Ví dụ:
- Why don't you listen to reason? (Sao anh không chịu nghe theo lẽ phải)
- Listen to me! (Hãy nghe tôi nói!)
- When he arrived, I was listening to music. (Khi anh ấy đến tôi đang nghe nhạc)
Tóm lại, để phân biệt được hai từ này một cách dễ dàng nhất bạn cần hiểu như sau: chúng ta sẽ nghe thấy (hear) những âm thanh khác nhau dù ta có muốn hay không, nhưng ta có thực sự lắng nghe (listen) những âm thanh đó hay không thì lại là một lựa chọn.
3. Bài tập
- Be quiet, please. I’m ______ the radio.
- Can you speak a little louder? I can’t ____ you.
- ____ carefully to what I’m going to say.
- I can _____ the baby crying. She must be hungry.
- I called out to grandma but she didn’t _____ me. She wasn’t wearing her hearing aid.
>> Để được giải đáp các thắc mắc về phương pháp học tiếng Anh giao tiếp và nắm trọn kiến thức ngữ pháp quen thuộc, bạn có thể đăng ký ngay tại đây nhé:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh