[KHÓA LUYỆN NGHE TIẾNG ANH MIỄN PHÍ] Bài 1: Trọng âm

[KHÓA LUYỆN NGHE TIẾNG ANH MIỄN PHÍ] Bài 1: Trọng âm
Luyện nghe tiếng Anh là chặng đường khó khăn và có thể nói là ám ảnh nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh của chúng ta. Và lý do thật sự của việc chúng ta không thể nghe được tiếng Anh lại đến từ một việc tưởng chừng như không liên quan – phát âm.

BẠN KHÔNG THỂ NGHE ĐƯỢC KHI CHƯA TỪNG NGHE BAO GIỜ

Thật vậy, khi bạn phát âm sai thì coi như bạn đã bỏ qua cơ hội được “nghe đúng” từ chính mình. Và khi một người khác phát âm đúng, bạn không thể hiểu được những gì họ nói. Thật buồn, bạn không thể nghe chỉ vì phát âm sai.

Đừng lo lắng, Ms Hoa Giao tiếp sẽ đồng hành cùng bạn với KHÓA LUYỆN NGHE TIẾNG ANH MIỄN PHÍ. Và bài học đầu tiên chính là Trọng âm – khởi đầu của hành trình luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu.

 I. TRỌNG ÂM / STRESS

Khi nói về trọng âm, chúng ta sẽ nói về hai phần:

  • Stress of Word (trọng âm của từ)
  • Stress of Sentence (trọng âm của câu)

1. Trọng âm của từ

Trong một từ tiếng Anh có 2 âm tiết trở lên, luôn có một âm tiết được phát âm nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Đó gọi là trọng tâm của từ, được ký hiệu bằng dấu ' trong phần phiên âm.

Ví dụ: Beautiful: /ˈbjuːtəfəl/ , trọng âm ở âm đầu tiên

➤  Để có thể hiểu kỹ hơn về trọng âm của từ, hãy tham khảo: Chuỗi livestream lấy gốc phát âm

 2. Trọng âm của câu

Hãy xem qua ví dụ dưới đây:

Q: What do you do every morning?
A: I go to school.

Chúng ta có thể chia các từ trong đoạn hội thoại trên thành 2 loại:

  • Content words: những từ mang tính chất nội dung (in đậm gạch chân).
  • Function words: những từ mang tính chức năng (còn lại).

 Quy tắc 1: Khi đọc một câu tiếng Anh dài, bạn hãy nhấn mạnh các từ mang tính chất nội dung (content words) và lướt nhẹ các từ mang tính chức năng.

Thực hành ngay nhé:   

Why do you collect coins?

I do it for fun

Where is Bob?

Bob is on the train.

Where are you?

I’m in the garden

 

Đến với một ví dụ khác nhé. Nếu ai đó hỏi bạn có biết bơi không, bạn sẽ trả lời thế nào?

  • I can swim
  • or I can’t swim

Tương tự như trên, swim trong câu khẳng định sẽ được nhấn mạnh vì nó là content words. Nhưng ngược lại trong câu phủ định, người nước ngoài sẽ nhấn mạnh I can’t và đọc nhẹ swim.

 Quy tắc 2: Đặt trọng âm vào những từ mang tính chất phủ định.

Bài tập thực hành:

I think we should do it

I think we shouldn’t do it

I think we need her help

I think we don’t need her help

I can help you.

I can’t help you

Và ví dụ cuối cùng nào:

  • I love you
  • I love you
  • I love you

Cùng một câu nhưng trong những trường hợp khác nhau, content words sẽ khác nhau để trả lời cho câu hỏi:

  • I love you >> Who love me?
  • I love you >> How do you feel about me
  • I love you >> Who do you love

 Quy tắc 3: Nhấn mạnh vào những từ mang mục đích của câu nói.

II. BÀI TẬP

Nghe hội thoại trong video bài giảng rồi điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

Agent: Good afternoon Sir! (1)___ are you flying to (2) ___?
Aaron: To (3) ___.
Agent: May I have your (4) ___, please?
Aaron: Here you go.
Agent: Mr Aaron Smith, Is that (5) ___?
Aaron: Yes!
Agent:Yes, you are in the system. Are you (6) ___ any (7) ___?
Aaron: (8) ___ this one.
Agent: OK, please (9) ___ it on the (10) ___
Aaron: I have a stopover in (11) ___– do I need to (12) ___ my luggage there?
Agent: (13)___ it’ll go straight to Chicago. Here’re your (14) ___ – your gate is 10B and your (15) ___time will be 9:00. Your (16) ___ is 9B. Have a great flight, sir!
Aaron: Thank you.

Đáp án

1. Where
2. Today
3. Chicago
4. Passport
5. Correct
6. Checking in
7. Bags
8. Just
9. Place
10. scale.
11. Japan
12. pick up
13. No,
14. Passport and boarding pass, sir
15. Boarding
16. seat

➥  Bài 2: Giản âm [KHÓA LUYỆN NGHE TIẾNG ANH MIỄN PHÍ]