Tự học tiếng anh online qua những bài hát hay nhất dành cho giới trẻ

Tự học tiếng anh online qua những bài hát hay nhất dành cho giới trẻ
Với những ca khúc hot như thế này việc tự học tiếng anh online sẽ không còn nhàm chán nữa. Các em cùng tham khảo list nhạc hấp dẫn này cùng cô nhé.

Nếu hiện tại các em coi việc tự học tiếng anh online như một công việc nhàm chán, vậy thì đừng chần chừ gì nữa, hãy rũ bỏ ngay suy nghĩ đó để biến việc học không còn là vấn đề nữa các em nhé. Trong bài viết này cô sẽ giới thiệu với các em 10 bài hát tiếng anh rất hay, với giai điệu chậm và rõ lời, qua những bài hát này các em sẽ biết thêm nhiều từ vựng thú vị đấy. Từ đây việc học sẽ không còn nhàm chán nữa.

Xem thêm:

List 20 ca khúc tiếng anh hot nhất dành cho giới trẻ giúp tự học tiếng anh online hiệu quả mà không nhàm chán.

1. "Let It Go" - Demi Lovato

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Isolation: Being completely alone and removed from the rest of the world.
- The wind is howling: When a wind blowing very strong, it sounds like it’s howling like a wolf.
- Conceal: To hide.
- Grieve: To feel sad about something that happened (like a death).
- Hold it back: To prevent something from happening. If you hold back your emotion, you keep it inside yourself and don’t let it come out.

2. "Blank Space" - Taylor Swift

Những từ có em thể không biết trong bài:
- Rumors: Stories people tell, usually about other people, that may not be true.
- Reckless: Doing something without thinking it through, or without caring about the results, even if it’s dangerous.
- Incredible: So amazing it’s hard to believe.

3. "Spell" - Marie Digby

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Spotlight : A light that shines on someone who is on stage. This can also mean to put someone in the center of everyone’s attention.
- Wear your heart on your sleeve : To make your feelings obvious.
- Emanate : When lights, sounds, or other kinds of forces (in this case, beauty) are created by a person or thing (like a house).
- Eloquent : Someone who is good at using words.
- Graceful : Someone or something that moves in a beautiful or elegant way.

4. "Still Into You" - Paramore

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Fingers interlock : To put the fingers of two hands between each other (like clasping them).
- Recount : To tell the story of something.
- Into you : An informal way of saying that you like someone.

http://mshoagiaotiep.com/hoat-dong-ngoai-khoa/dang-ky-hoc-thu-phuong-phap-phan-xa-truyen-cam-hung-nd497976.html

5. "Demons" - Imagine Dragons

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Hail: Hail can mean icy rain, but in this song it’s used as a verb that means to say good things about people.
- Shelter : A safe place to hide from nature or people.
- Masquerade: A party where everyone wears masks.
- Greed: Wanting more than what you have, especially when it’s something others have and you don’t.
- Woven: Sewn together with strips of material—or in this case, just connected very strongly.

Các em thấy không, những bài hát này rất hay và cuốn hút phải không nào. Việc tự học tiếng anh online sẽ không còn nhàm chán nữa với những bài hát hay, chậm và rõ lời như thế này. Các em cùng tiếp tục thưởng thức và học tiếng anh với 5 ca khúc dành cho giới trẻ tiếp theo nhé.

6. "I’m Yours" - Jason Mraz

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Be chill: A very informal way of saying "to be very calm."
- Reckon: To guess or imagine, although this word is not used that often outside movies showing southerners from the United States.
- Scootch closer: Move a little closer.
- Complicate: Make things more difficult.

7. "Hey There Delilah" - Plain White T’s

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Disguise: When you try to look like someone or something else, using a mask or outfit. You can also disguise your feelings by making it seem like you’re feeling something different from what you really are.
- My word is good: An informal phrase that means "you can trust what I say."
- To blame : To say who or what is responsible for something happening.

8. "Just Give Me a Reason" - Pink, featuring Nate Ruess

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Victim : Someone who has been hurt or harmed, in this case emotionally.
- Running wild : An idiom that means to go bad or crazy. If your head is running wild, you’re having thoughts you can’t control.
- Come clean : Admit to something, or to doing something; to confess.

9. "A Thousand Years" - Christina Perri

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Doubt: Something you’re not sure about.
- Brave: Showing courage, doing something that might be scary even if you’re afraid.

10. "She Will Be Loved" - Maroon 5

Những từ có thể em không biết trong bài:
- Pouring rain: When the rain is so strong, it’s almost like someone is pouring it out.
- Insecure: Someone who doesn’t feel confident about themselves.
- Compromise: A way of resolving problems by having everyone meet halfway.

http://mshoagiaotiep.com/hoat-dong-ngoai-khoa/dang-ky-test-trinh-do-tu-van-lo-trinh-hoc-giao-tiep-mien-phi-nd497977.html

Hi vọng rằng với list bài hát tiếng anh này, các em sẽ có thêm cảm hứng để yêu và học tiếng anh tốt hơn. Việc tự học tiếng anh sẽ không còn là nỗi sợ, không còn nhàm chán và khô khan nữa với những ca khúc mang giai điệu cuốn hút như thế này. Chúc các em luôn yêu tiếng anh và luôn sáng tạo để tìm ra cách học tiếng anh phù hợp với mình nhất nhé.