Thay đổi để đón cơ hội mới
Nhận lộ trình FREE
Unit 12: RELATIVE CLAUSES – MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
1. Công thức:
Đại từ quan hệ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Who |
-Làm chủ ngữ, đại diện cho người |
- I told you about the woman who lives next door. |
Whose |
-Làm tính từ sở hữu, đại diện cho người hoặc vật |
- Do you know the boy whose mother is a nurse? |
Whom |
-Làm tân ngữ, đại diện cho người |
- This is the man whom I love. |
Which |
-Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện cho vật |
- The cat which is sleeping is cute. |
That |
-Có thể thay thế cho who, whom hoặc which - Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện cho cả người lẫn vật |
- I don’t like the table that stands in the kitchen. |
2. Công dụng:
- Dùng khi em muốn miêu tả một người hoặc một vật nào đó.
|
- Dùng khi em muốn nói cụ thể về tính chất, chức năng của vật hoặc người nào đó.
|
>>> Tham khảo thêm về mệnh đề quan hệ Tại đây
Liên kết nhanh
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh
Bài viết được xem nhiều nhất
Ngữ pháp tiếng Anh
Phát âm