Unit 13: Tính Từ Trong Tiếng Anh - Những điều bạn cần biết
Nội dung bài học

 

Tính Từ Trong Tiếng Anh

I. Tính từ trong tiếng anh là gì?

Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, sự vật hay sự việc.

– Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ (đại từ hoặc động từ liên kết) giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

– Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

vị trí của tính từ trong tiếng anh


II. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Tính từ thường có các hậu tố sau:

  • FUL                                          Successful, helpful, beautiful
  • LESS (nghĩa phủ định)            Homeless, careless
  • (noun)-Y (có nhiều)                 Rainy, snowy, windy
  • (noun)-LY                                Friendly, yearly, daily
  • ISH                                           Selfish, childish
  • (noun)-AL (thuộc về)               Natural, cutural
  • OUS                                          Nervous, dangerous, famous
  • IVE                                            Active, expensive
  • IC                                              Electric, economic
  • ABLE                                        Comfortable, acceptable
  • AL                                             National, cultural
  • Cult                                           Difficult…

III. Phân loại tính từ 

1. Phân loại theo chức năng

  • Tính từ riêng: xuất phát từ một danh từ riêng

  • Tính từ miêu tả: những từ miêu tả hoặc định phẩm một danh từ Phần lớn tính từ đều thuộc loại này

Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp như sau: sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu – mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)...)

Ví dụ:

-  a small round bath: một cái chậu tắm tròn nhỏ

- a long sharp knife: một con dao sắc dài

- blue velvet curtains: những tấm màn nhung xanh

*  Tính từ sở hữu: dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai

2. Phân loại theo cách thành lập

  • Tính từ đơn: long, blue, good, bad
  • Tính từ phát sinh

- Thêm tiền tố: unhappy, inexpensive, impatient, irregular, asleep, illegal…

- Thêm hậu tố: thường cấu tạo từ một danh từ thêm các đuôi như y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some, một động từ thêm đuôi ing, ed

Ví dụ: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, weekly, dreamlike, fairylike, quarrelsome, Southern, Northern, lovely, amazed, amazing…

* Tính từ ghép: Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất. Khi các từ được kết hợp lại với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể được viết thành một từ duy nhất.

Một vài cấu trúc ngữ pháp có thể bạn quan tâm
1.  Danh từ trong tiếng Anh
2.  Trạng từ trong tiếng Anh 
3.  Giới từ trong tiếng Anh

IV. Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong Tiếng anh

Dưới đây là một số một mẹo học trật tự tính từ trong tiếng anh giúp bạn ghi nhớ một cách nhanh nhất.

Thay vì nhớ một loạt các qui tắc khó nhằn, bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
  • Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
  • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
  • Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

Ví dụ:

- Red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng để cưỡi ngựa)

- A short modern white silk skirt ( Một chiếc váy ngắn hiện đại màu trắng).

- Beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời).


V. Top 30 Tính từ thông dụng nhất

Dưới đây là những tính từ thường xuyên được sử dụng trong văn nói và văn viết.

  • Actual: thực tế
  • available: có sẵn
  • aware: nhận thức
  • basic: cơ bản
  • capable: có khả năng
  • competitive: cạnh tranh
  • critical: quan trọng
  • cute: dễ thương
  • dangerous: nguy hiểm
  • different: khác nhau
  • emotional: cảm xúc
  • entire: toàn bộ
  • intelligent: thông minh
  • interesting: thú vị
  • known: được biết đến
  • large: lớn
  • legal: pháp lý
  • medical: y tế
  • mental: tinh thần
  • popular: phổ biến
  • powerful: mạnh mẽ
  • rare : hiếm
  • successful: thành công
  • suitable: phù hợp
  • technical: kỹ thuật
  • traditional: truyền thống
  • typical: điển hình
  • useful: hữu ích
  • various: khác nhau
  • whose: có

VI. Bài tập về tính từ tiếng Anh

Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> ………………………………………………………..

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> ………………………………………………………..

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> ………………………………………………………..

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> ………………………………………………………..

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

-> ………………………………………………………..

Đáp án

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> She wore a long white wedding dress.

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> It is an intelligent young English woman.

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> This is a new black sleeping bag.

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> He bought a beautiful big pink house.

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

-> She gave him a small brown leather wallet.


Trên đây là những kiến thức về tính từ trong Tiếng anh mà cô Hoa đã tống hợp và giới thiệu đến các bạn. Đây sẽ là những bước tiền đề cơ bản để giúp mọi người nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng anh và học tiếng anh giao tiếp tốt hơn.

Chúc các bạn học tập tốt!

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học tiếng anh cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Nội dung khóa học
Nội dung bài học

 

Tính Từ Trong Tiếng Anh

I. Tính từ trong tiếng anh là gì?

Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, sự vật hay sự việc.

– Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ (đại từ hoặc động từ liên kết) giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

– Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

vị trí của tính từ trong tiếng anh


II. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Tính từ thường có các hậu tố sau:

  • FUL                                          Successful, helpful, beautiful
  • LESS (nghĩa phủ định)            Homeless, careless
  • (noun)-Y (có nhiều)                 Rainy, snowy, windy
  • (noun)-LY                                Friendly, yearly, daily
  • ISH                                           Selfish, childish
  • (noun)-AL (thuộc về)               Natural, cutural
  • OUS                                          Nervous, dangerous, famous
  • IVE                                            Active, expensive
  • IC                                              Electric, economic
  • ABLE                                        Comfortable, acceptable
  • AL                                             National, cultural
  • Cult                                           Difficult…

III. Phân loại tính từ 

1. Phân loại theo chức năng

  • Tính từ riêng: xuất phát từ một danh từ riêng

  • Tính từ miêu tả: những từ miêu tả hoặc định phẩm một danh từ Phần lớn tính từ đều thuộc loại này

Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp như sau: sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu – mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)...)

Ví dụ:

-  a small round bath: một cái chậu tắm tròn nhỏ

- a long sharp knife: một con dao sắc dài

- blue velvet curtains: những tấm màn nhung xanh

*  Tính từ sở hữu: dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai

2. Phân loại theo cách thành lập

  • Tính từ đơn: long, blue, good, bad
  • Tính từ phát sinh

- Thêm tiền tố: unhappy, inexpensive, impatient, irregular, asleep, illegal…

- Thêm hậu tố: thường cấu tạo từ một danh từ thêm các đuôi như y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some, một động từ thêm đuôi ing, ed

Ví dụ: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, weekly, dreamlike, fairylike, quarrelsome, Southern, Northern, lovely, amazed, amazing…

* Tính từ ghép: Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất. Khi các từ được kết hợp lại với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể được viết thành một từ duy nhất.

Một vài cấu trúc ngữ pháp có thể bạn quan tâm
1.  Danh từ trong tiếng Anh
2.  Trạng từ trong tiếng Anh 
3.  Giới từ trong tiếng Anh

IV. Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong Tiếng anh

Dưới đây là một số một mẹo học trật tự tính từ trong tiếng anh giúp bạn ghi nhớ một cách nhanh nhất.

Thay vì nhớ một loạt các qui tắc khó nhằn, bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
  • Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
  • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
  • Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

Ví dụ:

- Red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng để cưỡi ngựa)

- A short modern white silk skirt ( Một chiếc váy ngắn hiện đại màu trắng).

- Beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời).


V. Top 30 Tính từ thông dụng nhất

Dưới đây là những tính từ thường xuyên được sử dụng trong văn nói và văn viết.

  • Actual: thực tế
  • available: có sẵn
  • aware: nhận thức
  • basic: cơ bản
  • capable: có khả năng
  • competitive: cạnh tranh
  • critical: quan trọng
  • cute: dễ thương
  • dangerous: nguy hiểm
  • different: khác nhau
  • emotional: cảm xúc
  • entire: toàn bộ
  • intelligent: thông minh
  • interesting: thú vị
  • known: được biết đến
  • large: lớn
  • legal: pháp lý
  • medical: y tế
  • mental: tinh thần
  • popular: phổ biến
  • powerful: mạnh mẽ
  • rare : hiếm
  • successful: thành công
  • suitable: phù hợp
  • technical: kỹ thuật
  • traditional: truyền thống
  • typical: điển hình
  • useful: hữu ích
  • various: khác nhau
  • whose: có

VI. Bài tập về tính từ tiếng Anh

Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> ………………………………………………………..

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> ………………………………………………………..

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> ………………………………………………………..

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> ………………………………………………………..

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

-> ………………………………………………………..

Đáp án

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> She wore a long white wedding dress.

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> It is an intelligent young English woman.

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> This is a new black sleeping bag.

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> He bought a beautiful big pink house.

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

-> She gave him a small brown leather wallet.


Trên đây là những kiến thức về tính từ trong Tiếng anh mà cô Hoa đã tống hợp và giới thiệu đến các bạn. Đây sẽ là những bước tiền đề cơ bản để giúp mọi người nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng anh và học tiếng anh giao tiếp tốt hơn.

Chúc các bạn học tập tốt!

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học tiếng anh cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!