3 CÁCH TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
3 CÁCH TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
Nội dung bài học

Trả lời Phỏng vấn là một kỹ năng quan trọng và có thể coi là sống còn đối với sinh viên sắp tốt nghiệp hay người đi làm. Hãy cùng Ms Hoa nắm chắc 3 cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh dưới đây để có một buổi phỏng vấn tự tin, thuyết phục và thành công nhé!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ PHỎNG VẤN, TUYỂN DỤNG

- Appointment (n) /əˈpɔɪntm(ə)nt/: cuộc hẹn, cuộc gặp mặt

- Qualifications (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp

- Experiences (n) /ɪkˈspɪəriəns/: kinh nghiệm

- An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp

- Position (n) /pəˈzɪʃ(ə)n/: vị trí

- Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích

- Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức

- Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty

- CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): bản lý lịch

- Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả

- Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng

- Eventually (adv) – /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng

- Goal oriented –  /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu

- Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp

- HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự

- Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp

- Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng

- Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc

- Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

- Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển

- Pro-active /self-starter: người chủ động

- Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn

- Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng

- Salary = pay (n) : tiền lương

- Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng

- Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm

- Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát

- Self confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin

- Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực

- Work well – /wɝːk. wel/: làm việc hiệu quả

 

II. BA TIPS TRẢ LỜI CÂU HỎI PHỎNG VẤN

Tip 1: Use Formal Greetings: Chào hỏi trang trọng

- Hello sir/ madam

- Good morning/ afternoon

Tip 2:  Response to Yes/ No question: Cách trả lời câu hỏi Yes/ No

Yes, definitely

No, definitely not

Yes, absolutely 

No, absolutely not

Yes, for sure

No, not at all 

 

Tip 3. Asking for repetition: Hỏi khi muốn nhà tuyển dụng nhắc lại điều gì

Could you repeat that, please?

Cùng Ms Hoa luyện tập lại tại video dưới đây cả nhà nhé!

 

III. COMMON QUESTION - NHỮNG CÂU HỎI NHÀ TUYỂN DỤNG THƯỜNG ĐƯA RA

1. Tell me about yourself. (Nói cho tôi đôi điều về bản thân bạn)

As you can see from my CV, my name is Phuong. I graduated from Hanoi University in 2015. My major is banking.

2. What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)

- I think I have good communication skills. 

- I’m a good problem solver.

- My greatest strength is work ethic.

3. What is your salary expectation? (Mức lương mong muốn của bạn là gì?)

- Well, according to my research and experiences, I think 1000 dollars per month is typical.

- Well, my expected salary ranges from … to.... 

4. Where do you see yourself in 5 years? (Mục tiêu của bạn trong 5 năm tới là gì?)

- My goal right now is to find a position at a company where I can build a career. 

Các bạn thấy bài học có hữu ích không nhỉ. Hãy xem kỹ để tự tin phỏng vấn tìm một công việc mong muốn nào. Và nhớ theo dõi những bài học tiếp theo của chuỗi Tiếng anh Giao tiếp trong công việc cùng Ms Hoa nhé! 

Nếu còn gặp khó khăn hay băn khoăn về cách phỏng vấn, viết CV xin việc, đừng ngại ngần liên hệ Ms Hoa Giao Tiếp để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!

 

 

Nội dung khóa học
3 CÁCH TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
Nội dung bài học

Trả lời Phỏng vấn là một kỹ năng quan trọng và có thể coi là sống còn đối với sinh viên sắp tốt nghiệp hay người đi làm. Hãy cùng Ms Hoa nắm chắc 3 cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh dưới đây để có một buổi phỏng vấn tự tin, thuyết phục và thành công nhé!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ PHỎNG VẤN, TUYỂN DỤNG

- Appointment (n) /əˈpɔɪntm(ə)nt/: cuộc hẹn, cuộc gặp mặt

- Qualifications (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp

- Experiences (n) /ɪkˈspɪəriəns/: kinh nghiệm

- An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp

- Position (n) /pəˈzɪʃ(ə)n/: vị trí

- Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích

- Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức

- Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty

- CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): bản lý lịch

- Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả

- Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng

- Eventually (adv) – /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng

- Goal oriented –  /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu

- Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp

- HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự

- Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp

- Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng

- Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc

- Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

- Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển

- Pro-active /self-starter: người chủ động

- Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn

- Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng

- Salary = pay (n) : tiền lương

- Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng

- Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm

- Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát

- Self confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin

- Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực

- Work well – /wɝːk. wel/: làm việc hiệu quả

 

II. BA TIPS TRẢ LỜI CÂU HỎI PHỎNG VẤN

Tip 1: Use Formal Greetings: Chào hỏi trang trọng

- Hello sir/ madam

- Good morning/ afternoon

Tip 2:  Response to Yes/ No question: Cách trả lời câu hỏi Yes/ No

Yes, definitely

No, definitely not

Yes, absolutely 

No, absolutely not

Yes, for sure

No, not at all 

 

Tip 3. Asking for repetition: Hỏi khi muốn nhà tuyển dụng nhắc lại điều gì

Could you repeat that, please?

Cùng Ms Hoa luyện tập lại tại video dưới đây cả nhà nhé!

 

III. COMMON QUESTION - NHỮNG CÂU HỎI NHÀ TUYỂN DỤNG THƯỜNG ĐƯA RA

1. Tell me about yourself. (Nói cho tôi đôi điều về bản thân bạn)

As you can see from my CV, my name is Phuong. I graduated from Hanoi University in 2015. My major is banking.

2. What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)

- I think I have good communication skills. 

- I’m a good problem solver.

- My greatest strength is work ethic.

3. What is your salary expectation? (Mức lương mong muốn của bạn là gì?)

- Well, according to my research and experiences, I think 1000 dollars per month is typical.

- Well, my expected salary ranges from … to.... 

4. Where do you see yourself in 5 years? (Mục tiêu của bạn trong 5 năm tới là gì?)

- My goal right now is to find a position at a company where I can build a career. 

Các bạn thấy bài học có hữu ích không nhỉ. Hãy xem kỹ để tự tin phỏng vấn tìm một công việc mong muốn nào. Và nhớ theo dõi những bài học tiếp theo của chuỗi Tiếng anh Giao tiếp trong công việc cùng Ms Hoa nhé! 

Nếu còn gặp khó khăn hay băn khoăn về cách phỏng vấn, viết CV xin việc, đừng ngại ngần liên hệ Ms Hoa Giao Tiếp để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!