TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ - TOPIC 6: FEELINGS

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ - TOPIC 6: FEELINGS
Cùng học từ vựng tiếng Anh chủ đề Feelings - Cảm xúc theo phương pháp Phản xạ truyền cảm hứng theo các phần: Từ vựng - Cấu trúc câu - Đoạn văn - Luyện nói với Ms Ruby từ Ms Hoa Giao Tiếp các bạn nhé!

Một chủ đề tiếng Anh cơ bản mà rất phổ biến trong tiếng Anh, được chúng ta sử dụng hàng ngày đó chính là TOPIC: FEELINGS. Trong chủ đề này có những từ vựng nào hay? Hãy cùng Ms. Ruby tìm hiểu ngay nhé!

1. VOCABULARY: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc

Những từ phổ biến chỉ Cảm xúc tích cực:

  • Excited (ɪkˈsaɪtɪd): phấn khích, hứng thú

  • Amused (ə’mju:zd) : vui vẻ

  • Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô cùng hạnh phúc

  • Delighted (dɪˈlaɪtɪd): rất hạnh phúc

  • Confident(ˈkɒnfɪdənt): tự tin

  • Great (ɡreɪt): tuyệt vời

  • Happy (ˈhæpi): hạnh phúc

  • Over the moon (ˈəʊvə(r) ðə muːn): rất sung sướng

  • Overjoyed (ˌəʊvəˈdʒɔɪd): cực kỳ hứng thú.

  • Positive (pɒzətɪv): lạc quan

  • Relaxed (rɪˈlækst): thư giãn, thoải mái

  • Wonderful (ˈwʌndəfl): tuyệt vời

  • Terrific (təˈrɪfɪk): tuyệt vời     

Những từ phổ biến chỉ cảm xúc tiêu cực:

  • Sad (sæd): buồn

  • Scared (skeəd): sợ hãi

  • Angry(ˈæŋɡri): tức giận

  • Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng

  • Annoyed (əˈnɔɪd): bực mình

  • Horrified (ˈhɒrɪfaɪd): sợ hãi

  • Nervous (ˈnɜːvəs) : lo lắng

  • Arrogant (ˈærəɡənt): kiêu ngạo

  • Unhappy (ʌnˈhæpi): buồn

  • Ashamed (əˈʃeɪmd): xấu hổ

  • Bewildered(bɪˈwɪldəd): rất bối rối

  • Malicious (məˈlɪʃəs): ác độc

  • Negative (ˈneɡətɪv): tiêu cực; bi quan

  • Stressed (stress ): mệt mỏi

  • Tired (ˈtaɪəd): mệt

  • Terrified (ˈterɪfaɪd): rất sợ hãi

  • Tense (tens): căng thẳng

  • Upset (ˌʌpˈset): tức giận hoặc không vui

Cùng xem Ms. Ruby hướng dẫn phát âm và đọc thật to theo các bạn nhé: 

Và nhớ luyện tập hằng ngày để nhớ kỹ và đọc thật đúng những từ vựng chỉ sở thích này nhé các bạn.

 

2. STRUCTURE: Vận dụng từ vựng về Cảm xúc trong câu hỏi và trả lời

- Hỏi và trả lời về cảm xúc:

  • Khi hỏi về cảm xúc, ta có hai cách hỏi: 

Cách 1: How do you feel?

Cách 2: How are you feeling?

  • Tương tự, với câu trả lời chúng ta cũng có hai cách trả lời như sau:

I feel/ I am + cảm xúc

Ví dụ: 

A: How do you feel?

B: I am excited.

- Hỏi và trả lời về lý do:

  • Hỏi:

Cách 1: Could you tell me why?

Cách 2: What’s the reason for what?

Cách 3: How come?

  • Trả lời:

Because/ As/Since + ...

Ví dụ: 

A: Could you tell me why?

B: Because I got a new job with high salary.

Hãy thực hành thường xuyên để chúng ta ghi nhớ từ vựng và mẫu câu các bạn nhé!

 

3. CONVERSATION: Thực hành hội thoại về chủ đề Cảm xúc

Sau khi đã học về những từ vựng thông dụng chỉ Cảm xúc và mẫu câu, chúng ta hãy cùng thực hành với bài tập điền từ dưới đây:

Các bạn làm đúng bao nhiêu câu nhỉ? Tiếp tục cố gắng nhé!

 

4. PRESENTATION: Thực hành viết và nói về Nghề nghiệp trong tiếng Anh giao tiếp

Kết thúc bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng luyện tập một bài nói nhỏ với đề bài: Kể về một câu chuyện thể hiện cảm xúc của bạn.

Today I’m going to talk about a time when I felt exhausted. When I was a senior in high school, I had to prepare for the national university exam, so I studied so hard to pass it. I had to study from 7.00 am to 5.00 pm at school. After that, I had extra classes until 9.00 pm, and finished all my homework until 11.00 pm. I only slept for 5 hours per day, so that was the reason why I felt exhausted.

Vậy là kết thúc bài học Từ vựng tiếng Anh Giao tiếp chủ đề Cảm xúc, các bạn hãy nhanh chóng luyện tập và thực hành ở bên dưới phần comment nha. Nếu thấy chuỗi bài học này bổ ích thì hãy theo dõi ms Hoa Giao tiếp thường xuyên, join Group và Like Fanpage nữa nhé. Thank you and see ya!

Đừng quên bài học tiếp theo của chúng ta: từ vựng tiếng Anh chủ đề Travelling - Du lịch nhé. Chúc các bạn học thật vui vẻ!

 

Đăng ký để nhận tư vấn miễn phí về lộ trình và khóa học tại: