TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ - TOPIC 5: OCCUPATION
What is you job? I am a teacher.Với câu hỏi và câu trả lời vừa rồi thì các bạn có thể đoán được ngay chủ đề mà hôm nay chúng ta sẽ là gì rồi phải không nào? Đó chính là “Nghề nghiệp - Occupation”.
1. VOCABULARY: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
Accountant /ə’kauntənt/: kế toán viên
Actor /‘æktə/: nam diên viên
Actress /‘æktris/: nữ diễn viên
Architect /‘ɑ:kitekt/ : kiến trúc sư
Artist /‘ɑ:tist/: họa sĩ, nghệ sĩ
Baker /’beikə/: thợ làm bánh mì, người bán bánh mì
Carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/: thợ mộc
Cashier /kæʃˈɪər/: nhân viên thu ngân
Chef /ʃef/- Cook /kʊk/: đầu bếp
Computer software engineer /kəmˈpjuː.tər ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
Construction worker /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kər/: công nhân xây dựng
Delivery person /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/: nhân viên giao hàng
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/: kỹ sư
Farmer /ˈfɑː.mər/: nông dân
Fireman /ˈfaɪə.mən/- Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/: lính cứu hỏa
Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/: ngư dân
Gardener /ˈɡɑː.dən.ər/: người làm vườn
Garment worker /ˈɡɑː.mənt ˈwɜː.kər/: công nhân may
Hairdresser /ˈheəˌdres.ər/: thợ làm tóc
Homemaker /ˈhəʊmˌmeɪ.kər/: người giúp việc nhà
Lawyer /ˈlɔɪər/: Luật sư
Office worker /ˈɑːfɪs wɜːrkər/: Nhân viên văn phòng
Shop assistant /ˈʃɑːp əsɪstənt/: Nhân viên bán hàng
Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/:Tiếp viên hàng không
Cùng xem Ms. Ruby hướng dẫn phát âm và đọc thật to theo các bạn nhé:
Và nhớ luyện tập hằng ngày để nhớ kỹ và đọc thật đúng những từ vựng chỉ sở thích này nhé các bạn.
2. STRUCTURE: Vận dụng từ vựng về Nghề nghiệp trong câu hỏi và trả lời
- Hỏi và trả lời về nghề nghiệp:
Khi hỏi về nghề nghiệp, ta có hai cách hỏi:
-
Cách 1: What’s your job?
-
Cách 2: What do you do for a living?
Tương tự với câu trả lời ta cũng có hai cách:
-
Cách 1: I’m a/an + nghề nghiệp
-
Cách 2: I work as a/an + nghề nghiệp
Ví dụ:
A: What is your job?
B: I am an office worker.
A: What do you do for a living?
B: I work as a chef.
- Hỏi về thời gian làm việc:
Hỏi: How long have you work there?
Trả lời: I have work there: since + mốc thời gian/ for + khoảng thời gian
Ví dụ:
A: How long have you been work there?
B: I have work there for 10 year.
- Hỏi về môi trường làm việc:
Hỏi: How is your working environment?
Trả lời:
-
My working environment is ……
-
My boss is…..
-
My coworkers/colleagues are….
-
The pay is………
Ví dụ:
A: How is your working environment?
B: My working environment is quite friendly. My boss is ambitious. My coworkers are really lively and the pay is pretty good.
Hãy thực hành thường xuyên để chúng ta ghi nhớ từ vựng và mẫu câu các bạn nhé!
3. CONVERSATION: Thực hành hội thoại về Nghề nghiệp
Sau khi đã học về những từ vựng thông dụng chỉ nghề nghiệp và mẫu câu, chúng ta hãy cùng thực hành với bài tập điền từ dưới đây:
Các bạn làm đúng bao nhiêu câu nhỉ? Tiếp tục cố gắng nhé!
4. PRESENTATION: Thực hành viết và nói về Nghề nghiệp trong tiếng Anh giao tiếp
Kết thúc bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng luyện tập một bài nói nhỏ với đề bài: Giới thiệu về nghề nghiệp của một người bạn thân của bạn.
Sabrina is an accountant. She works for ABC company. Her company specializes in accounting. She has been worked there for about 3 years. She loves the working environment here, her boss is ambitious, her colleagues are really lively and the pay is pretty good.
Vậy là kết thúc bài học Từ vựng tiếng Anh Giao tiếp chủ đề Nghề nghiệp, các bạn hãy nhanh chóng luyện tập và thực hành ở bên dưới phần comment nha. Nếu thấy chuỗi bài học này bổ ích thì hãy theo dõi ms Hoa Giao tiếp thường xuyên, join Group và Like Fanpage nữa nhé. Thank you and see ya!
Đừng quên bài học tiếp theo của chúng ta: từ vựng tiếng Anh chủ đề Feelings - Cảm xúc nhé. Chúc các bạn học thật vui vẻ!
Đăng ký để nhận tư vấn miễn phí về lộ trình và khóa học tại:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh