Unit 8: Cấu trúc và cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Nội dung bài học

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì quan trọng trong tiếng Anh và thường xuyên được sử dụng trong văn nói và văn viết. Trong bài viết dưới đây, cô Hoa sẽ giúp các em tổng hợp các kiến thức về thì tương lai tiếp diễn, từ đó vận dụng vào trong giao tiếp hằng ngày một cách hiệu quả nhé!
 

1. Định nghĩa và cấu trúc:

Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: I will be staying at the hotel in HCM at 9 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ở khách sạn ở HCM lúc 9h sáng ngày mai).

Cấu trúc:

Thể

Cấu Trúc

Ví Dụ 

Khẳng Định
S + will + be + V-ing
She will be working at the factory when you come tomorrow.
Cô ấy sẽ đang làm việc tại nhà máy khi bạn đến vào ngày mai.

 

Phủ Định

 

S + will + not + be + V-ing
The children won’t be playing with their friends when you come this weekend.
Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.
Nghi Vấn
 

Will + S + be + V-ing ?

- Yes, S + will 

- No, S + won’t

 

Will you be waiting for the train at 10 a.m next Friday?
Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 10h sáng thứ sau tuần tới phải không?

Yes, I will./ No, I won’t.

 

2. Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết:

⇒ Cách sử dụng:

>>> Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex:  At 12 o’clock tomorrow, my friends and I will be having lunch at school. (Vào lúc 12h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn trưa tại trường).

 

       We will be climbing the mountain at this time next Saturday. (Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ 7 tuần tới).

thì tương lai tiếp diễn

>>> Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
Ex: When you come tomorrow, they will be playingtennis. (Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đi chơi tennis rồi).
      She will be waiting for me when I arrive tomorrow.(Cô ấy sẽ đang đợi tôi khi tôi đến vào ngày mai).
 
>>> Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Ex: My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới).
 
>>> Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
Ex: The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ).
thì tương lai tiếp diễn

 

>>>Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Nội dung khóa học
Nội dung bài học

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì quan trọng trong tiếng Anh và thường xuyên được sử dụng trong văn nói và văn viết. Trong bài viết dưới đây, cô Hoa sẽ giúp các em tổng hợp các kiến thức về thì tương lai tiếp diễn, từ đó vận dụng vào trong giao tiếp hằng ngày một cách hiệu quả nhé!
 

1. Định nghĩa và cấu trúc:

Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: I will be staying at the hotel in HCM at 9 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ở khách sạn ở HCM lúc 9h sáng ngày mai).

Cấu trúc:

Thể

Cấu Trúc

Ví Dụ 

Khẳng Định
S + will + be + V-ing
She will be working at the factory when you come tomorrow.
Cô ấy sẽ đang làm việc tại nhà máy khi bạn đến vào ngày mai.

 

Phủ Định

 

S + will + not + be + V-ing
The children won’t be playing with their friends when you come this weekend.
Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.
Nghi Vấn
 

Will + S + be + V-ing ?

- Yes, S + will 

- No, S + won’t

 

Will you be waiting for the train at 10 a.m next Friday?
Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 10h sáng thứ sau tuần tới phải không?

Yes, I will./ No, I won’t.

 

2. Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết:

⇒ Cách sử dụng:

>>> Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex:  At 12 o’clock tomorrow, my friends and I will be having lunch at school. (Vào lúc 12h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn trưa tại trường).

 

       We will be climbing the mountain at this time next Saturday. (Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ 7 tuần tới).

thì tương lai tiếp diễn

>>> Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
Ex: When you come tomorrow, they will be playingtennis. (Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đi chơi tennis rồi).
      She will be waiting for me when I arrive tomorrow.(Cô ấy sẽ đang đợi tôi khi tôi đến vào ngày mai).
 
>>> Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Ex: My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới).
 
>>> Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
Ex: The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ).
thì tương lai tiếp diễn

 

>>>Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!