Những PHRASAL VERB thông dụng và câu hỏi thường gặp

Trong tiếng Anh, thay vì chỉ sử dụng những từ vựng riêng lẻ, đơn độc thì người bản xứ thường dùng các cụm từ, hay còn gọi là phrasal verb. Vậy bản chất phrasal verb là gì và cách dùng ra sao? Hãy cùng Ms Hoa Giao Tiếp tìm hiểu nhé!
Xem thêm: |
I. PHRASAL VERB LÀ GÌ?
1. Khái niệm
Phrasal verbs hay còn gọi là cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ chính và một từ khác đi kèm (particle). Đó có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai.
> Danh sách 200 phrasal verb thường gặp
Ví dụ:
He called off the party because of weather
Anh ấy đã hủy bữa tiệc vì lý do thời tiết
2. Cách sử dụng phrasal verb
a. Vai trò của Phrasal Verb
Phrasal Verb có thể mang vai trò là:
– Nội động từ: không có túc từ (object – viết tắt là O) phía sau
– Ngoại động từ: theo sau là một danh từ hoặc là một đại danh từ với chức năng là túc từ (object) của động từ
Bạn có thể thấy rõ sự khác biết bằng cách theo dõi bảng dưới đây:
STT |
PHRASAL VERB |
NỘI DUNG |
VÍ DỤ |
Một số pharasal verb |
1 |
NỘI ĐỘNG TỪ |
Động từ particle (thường là trạng từ- adverb) luôn đi sát nhau (không có O ở giữa) Không thể dùng ở thế bị động |
Have he came back home yet? Không thể nói: The car was broken down |
Shut up, take off, watch out, go on, fall through,break down, come back… |
2 |
NGOẠI ĐỘNG TỪ |
Nhóm 1: O có thể đứng giữa hoặc sau particle. |
She took her shoes off/ She took off the shoes |
Turn on, turn off, cut off, pick up, … |
Nhóm 2: O đứng giữa động từ chính và particle (khi O là đại danh từ như this, that, her, him, them…) |
I took them off thay vì I took off them |
b. Trường hợp ngoại lệ
Một số phrasal verb vừa có thể là nội động từ đồng thời là ngoại động từ. Để khẳng định, chúng ta phải dựa vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I took off the coat after entiring the house.
- The plane took off 5 minutes ago
3. Cách học phrasal verb hiệu quả
Khó khăn trong việc học phrasal verb là chúng không hề theo một quy tắc nào. Các phrasal verb có chung gốc động từ có thể mang nghĩa liên quan đến nhau hoặc là nghĩa phát triển của động từ chính. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều từ ngoại lệ.
Để nắm được nội dung này thì không còn cách nào khác là… học thuộc. Nghe thì thật sự “khó nhai” tuy nhiên, mọi việc sẽ đơn giản hơn khi bạn làm cho mình một cuốn từ điển, chia các từ theo nhóm có chung động từ gốc. Đây là cách học phrasal verb hiệu quả được nhiều người áp dụng. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thêm nhiều tips khác, miễn là nó phù hợp với bản thân mình.
II. MỘT SỐ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP
Dưới đây, Ms Hoa sẽ giới thiệu tới các bạn một số phrasal verb thường gặp theo từng gốc động từ. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Phrasal verb với FALL
FALL |
|||
STT |
CỤM ĐỘNG TỪ |
DỊCH NGHĨA |
VÍ DỤ |
1 |
Fall down |
Rơi xuống |
Unluckily, the cup fell down under stairs |
2 |
Fall over |
Vấp phải… |
Sam fell over a chair when came into the house |
3 |
Fall off |
Ngã xuống |
Jane broken her leg because she fell off the horse |
4 |
Fall out of |
Rơi, ngã ra khỏi… |
The cat fell out of window |
5 |
Fall into |
Rơi vào |
The shop fell into debt |
6 |
Fall in love (with s.o) |
Yêu ai đó |
I fell in love with him at first sight |
2. Phrasal verb với GET
GET |
|||
STT |
CỤM ĐỘNG TỪ |
DỊCH NGHĨA |
VÍ DỤ |
1 |
Get about |
Vực lại sau một cơn ốm |
Unluckily, the cup fell down under stairs |
2 |
Get across (to sb) |
Truyền đạt được đến ai đó |
Sam fell over a chair when came into the house |
3 |
Get after |
Thúc giục |
Jane broken her leg because she fell off the horse |
4 |
Get along |
Hòa thuận |
The cat fell out of window |
5 |
Get around |
Lách luật, di chuyển từ nơi này đến nơi khác, được biết đến |
The shop fell into debt |
6 |
Get at |
Chạm, với tới, khám phá ra điều gì |
I fell in love with him at first sight |
7 |
Get away |
Thoát khỏi, rời đi |
The criminal got away from prison |
8 |
Get back |
Quay lại với một ai đó hoặc tình trạng nào đó |
Finally, she get back to me |
9 |
Get by (on,in,with st) |
Xoay sở |
I didn’t get back home until midnight |
3. Phrasal verb với GO
GO |
|||
STT |
CỤM ĐỘNG TỪ |
DỊCH NGHĨA |
VÍ DỤ |
1 |
Go along |
Đi cùng ai đến nơi nào đó |
I will go along with him to Japan next year |
2 |
Go away |
Rời, đi khỏi |
Tell him to go away! |
3 |
Go beyond something |
Vượt ngoài, vượt khỏi |
The cost of marketing should not go beyond 10% avenue. |
4 |
Go down |
Hạ, giảm (giá) |
The crime rate shows no signs of going down. |
5 |
Go through |
Chịu đựng, trải qua việc gì đó |
No one can imagine what he’s going through |
6 |
Go up |
Tăng |
She always worry when her weight going up |
4. Phrasal verb với LOOK
LOOK |
|||
STT |
CỤM ĐỘNG TỪ |
DỊCH NGHĨA |
VÍ DỤ |
1 |
Look back |
Ngẫm lại một chuyện gì đó đã qua |
I miss my grandmother so much when I look back on my childhood |
2 |
Look for (st) |
Tìm kiếm thứ gì đó |
What are you looking for |
3 |
Look forward to (st) |
Mong chờ điều gì đó |
I’m looking forward to coming home |
4 |
Look out (for sb/st) |
Cận thận, coi chừng… |
You should look out wildlife species in the forest |
5 |
Look up |
Tra cứu thứ gì |
Oxford dictionary is the best choice to look up new words |
5. Phrasal verb với TAKE
TAKE |
|||
STT |
CỤM ĐỘNG TỪ |
DỊCH NGHĨA |
VÍ DỤ |
1 |
Take after sb |
Giống ai đó về ngoại hình, tính cách |
John takes after his mother |
2 |
Take off |
Cất cánh |
The plane took off 5 minutes ago |
3 |
Take st down |
Ghi lại |
I took down everything my leader talk to me |
4 |
Take st back |
Trả lại thứ đã mua |
There is a mistake in color of the shirt I order so I will take it back |
5 |
Take st up |
Bắt đầu một thói quen, sở thích mới |
He has taken up dancing |
Ngoài những phrasal verb phổ biến được kể đến bên trên, còn có rất nhiều cụm động từ khác mà các bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, hãy tạo cho mình một cuốn từ điển nho nhỏ để học thuộc và vận dụng nhé!
III. LUYỆN TẬP
1. Bài tập
Exercise 1: Choose a phrasal verb to replace the explanation in brackets
1. When Dad arrives home, he (removes) _________ ____ his coat.
A. puts off
B. takes off
C. leaves in
D. takes out
2. John helped the old lady to (board) _________ ____ the bus.
A. mount on
B. get on
C. get up
D. put on
3. When we arrive at the station, we (descend from) _________ ____ the train.
A.get down
B. stand down
C. get off
D. stand out
4. On Sundays I can (leave bed) _________ ____ later.
A. get out
B. step off
C. get up
D. step out
5. Every morning I (stop sleeping) _________ ____ when I hear the alarm clock.
A. wake out
B. wake up
C. wake in
D. wake off
6. We must (be quick) _________ ____ or we'll be late for school!
A. act up
B. fasten on
C. hurry up
D. speed in
7. Julie went to the library to (try to find) _________ ____ a book.
A. look out
B. look after
C. look for
D. look up
8. It's time for the news. Let's (start) _________ ____ the radio.
A. turn on
B. tune in
C. turn up
D. tune at
9. "Please come in and (have a seat) _________ ____" said the doctor.
A. seat up
B. seat down
C. sit up
D. sit down
10. Dad couldn't see very well. " (wear) _________ ____ your glasses" said Mum.
A. put on
B. put away
C. put in
D.put up
Exercise 2: Fill in the blank
fill in , throw , take off , look , turn off , switch on , turn down , get on , look for |
1. Do you mind if I ……………………………. the TV ? I'd like to watch the news.
2. Quick, ……………………………. the bus or you'll have to walk home.
3. If you don't know this word, you can ……………………………. it up in a dictionary.
4. The dinner was ruined. I had to …………………………. it away.
5. I don't know where my book is. I must ………………………….. it.
6. The music is too loud. Could you …………………………….. the volume, please?
7. ……………………………… the lights when you go to bed.
8. When you enter the house, ……………………………….. your shoes and put some slippers on.
9. …………………………. the form, please.
2. Đáp án
Exercise 1:
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Đáp án |
B |
B |
C |
C |
B |
Câu |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Đáp án |
C |
C |
A |
D |
A |
Exercise 2:
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Đáp án |
switch on |
get on |
look |
throw |
look for |
turn down |
turn off |
take off |
fill in |
Nếu việc nằm lòng tất cả những cụm từ trên là quá khó khăn với bạn, hãy thay đổi một phương pháp học khác như phản xạ - truyền cảm hứng mà Ms Hoa Giao Tiếp vẫn luôn áp dụng. Chắc chắn rằng, với phương pháp phù hợp, bạn sẽ không gặp trở ngại trong việc học tiếng Anh mà trở nên yêu thích và mong muốn được tìm hiểu nó.
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh