Downoad 10 Ngày "công phá" Phrasal Verb cùng Ms Hoa

I. Phrasal verbs là gì?
Phrasal Verbs - Cụm động từ, là sự kết hợp giữa động từ với các tiểu từ là giới từ hoặc phó từ, có chức năng như động từ và thường tạo ra lớp nghĩa khác hơn so với nghĩa của động từ chính.
➣ Ví dụ: come up, turn into, come across, run into, looked outside …..
~ He opened the window and looked outside.
II. Cấu tạo của Phrasal Verbs
Phrasal verbs được cấu tạo từ hai hoặc ba thành phần: động từ với một giới từ hoặc phó từ ; hoặc động từ với hai giới từ hoặc phó từ.
➣ Động từ với một giới từ hoặc phó từ'
➣ Động từ với hai giới từ hoặc phó từ
III. Các loại Phrasal verbs
Thông thường, phrasal verbs xuất hiện 3 loại chính:
Intransitive phrasal verbsNon- separable transitive phrasal verbsOptionally separable transitive phrasal verbs
➣ Intransitive phrasal verbs : Động từ cụm có chức năng là nội động từ, không có tân ngữ theo sau. For example:
~ My car broke down on the side of the highway.
( Xe của tôi bị hỏng bên lề đường cao tốc)
~ The flight will take off earlier to avoid the bad weather.
(Chuyến bay sẽ cất cánh sớm nhằm tránh thời tiết xấu xảy ra)
Có chức năng như nội động từ, các phrasal verbs này không được dùng ở thể bị động (passive). For example:
~ Correct: The New York Time comes out once a week.
~ Incorrect: The New York Time is come out once a week.
Một số phrasal verbs ở loại này: ask around, blow up, break down, break up, come back, get up, go on, grow up, look out, show up, stay on, take off, turn up, fall through, get by, watch out,...
➣ Non- separable transitive phrasal verbs: là những phrasal verbs, trong đó các thành phần không thể tách rời nhau và có chức năng như ngoại động từ (phải có tân ngữ kèm theo).
For example:
~ I was looking for my key which I had lost on the way.
(Tôi đang tìm kiếm chiếc chìa khóa tôi đã đánh mất trên đường)
~ The teacher calls on me for the opinion 1.
( Thầy giáo hỏi tôi về quan điểm thứ nhất)
Với loại động từ cụm chỉ có 1 động từ và 1 giới từ, trạng từ nếu có thường đi giữa động từ và giới từ.
~ I was looking everywhere for the passport. (NOT looking for everywhere).
Một số phrasal verbs là ngoại động từ luôn đi sát nhau: give away, give up, go after, go against, look after, look for, looking forward to, look out for, put up with, run into, run over, run through,
➣ Optionally separable transitive phrasal verbs
Phrasal Verbs trong loại này có chức năng là ngoại động từ, và có thể tách hoặc không tách các thành phần trong phrasal verbs.
Nếu tân ngữ trực tiếp là danh từ, chúng ta có thể đặt danh từ sau hoặc ở giữa động từ và giới từ/ phó từ.
For example:
~ They pulled the house down. (Họ đã phá hủy ngôi nhà)
~ They pulled down the house.
~ She made up a really interesting story. (Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện thực sự thú vị).
~ She made the story up. (Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện)
Nếu tân ngữ là đại từ ( it, him, her, them, you), tân ngữ đó luôn đứng giữa động từ và giới từ/ phó từ.
For example:
~ Let’s put it down ( NOT Let’s put down it)
~ They made it up ( NOT They made up it)
~ His grandparents brought him and his sister up after his parents died.
(Ông bà của anh ấy đã nuôi nấng anh ấy và chị gái sau khi ba mẹ mất)
III. Nghĩa của Phrasal verbs
Phrasal Verbs có thể dễ hoặc khó hiểu tùy thuộc vào ngữ cảnh mà lớp nghĩa của chúng biểu đạt. Thông thường, bạn đừng nên tra từ điển ngay lập tức khi bắt gặp một phrasal verbs nào đó, hãy nhìn vào ngữ cảnh, tình huống của câu, đoạn, lời nói để hiểu chúng.
Một số Phrasal verbs có thể hiểu dễ dàng nghĩa được thể hiện trên mặt chữ ( nghĩa đen) của động từ và giới từ/ phó từ đi kèm.
For example:
~ You may meet with difficulties as first but you’ll find it easier as you go along.
(Có thể thời gian đầu bạn sẽ gặp khó khăn nhưng cứ tiếp tục đi, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn).
~ They was walking across the street when they heard the sound of an explosion.
( Họ đang đi bộ qua đường thì nghe thấy âm thanh của vụ nổ nào đó)
Tuy nhiên, một số phrasal verbs có ý nghĩa tượng trưng ( nghĩa bóng)
For example:
~ Could you put me up for tonight? (Tối nay tôi ở nhờ nhà bạn được không?
“Put up” không có nghĩa là xây dựng ( như putting a fence up). Trong trường hợp này, chúng có nghĩa là cho phép ai đó ở trong nhà của bạn.
~ She came back and they made up ( Cô ấy quay trở lại và họ làm lành với nhau)
“Make up” không có nghĩa là trang điểm hay bịa chuyện ( như make up a story). Trong trường hợp này, make up có nghĩa là làm lành với ai đó.
~ He has always looked down on me ( Anh ta luôn nghĩ rằng anh ta tốt hơn tôi).
Look down on someone không có nghĩa là bạn nhìn ai đó từ địa điểm cao hơn, look down on someone nghĩa là bạn nghĩ bạn tốt hơn ai đó.
IV. Phương pháp học Phrasal verbs
Phrasal verbs trong tiếng Anh cũng giống như nhiều ngôn ngữ khác, không phải để dàng để đưa ra quy luật chung cho bất kỳ một hình thức sử dụng ngôn ngữ nào.
Do đó, để học được Phrasal verbs, hầu như các bạn sẽ phải học “học gì biết nấy”. Tuy nhiên cũng có nhiều cách khác nhau để học Phrasal verb sao cho dễ nhớ và dễ dùng nhất.
Học theo từ: Các này thì giúp bạn phân biệt được các phrasal khác nhau ở điểm nào, khi dùng sẽ tránh bị nhầm lẫn. Ví dụ như : look for (tìm kiếm), look up to ( tôn trọng), look at ( nhìn); come in ( vào), come to ( tỉnh lại), …. . Học theo chủ đề: mỗi chủ đề sẽ có những phrasal verbs riêng có thể sử dụng, học theo phương pháp này, bạn có thể áp dụng ngay những phrasal verbs vào trong ngữ cảnh, có thể giúp bạn nhớ lâu hơn.
~ Ví dụ: Chủ đề Travel and Holidays
Pick someone up: đón ai đó
My friends was waiting to pick me up when I came to Hong Kong.
Check in: làm thủ tục
Passengers are requested to check in two hours before the flight .
Take off: Cất cánhLook around: nhìn xung quanh
I would like to travel by motorbike because I could look around the stunning sights during the trip.
V. 10 DAY "CÔNG PHÁ" PHRASAL VERB
- Day 1:https://bom.so/VurMzC
- Day 2:https://bom.so/yVfd3Z
- Day 3:https://bom.so/Soy78S
- Day 4:https://bom.so/Z2GNJW
- Day 5:https://bom.so/uvk3Ww
- Day 6:https://bom.so/N4w9zw
- Day 7:https://bom.so/NtEuSh
- Day 8:https://bom.so/QsXo39
- Day 9:https://bom.so/9e1nnZ
- Day 10:https://bom.so/62H2qY
>> DOWNLOAD: TẠI ĐÂY
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh