4 BƯỚC TRỞ THÀNH CHUYÊN GIA THUYẾT TRÌNH
4 BƯỚC TRỞ THÀNH CHUYÊN GIA THUYẾT TRÌNH
Nội dung bài học

Thuyết trình là một kỹ năng mà ai cũng cần tới. Đặc biệt, trong môi trường làm việc, thuyết trình bằng tiếng Anh tốt giúp bạn gây ấn tượng với cấp trên, đồng nghiệp, đối tác cũng như có nhiều cơ hội khẳng định bản thân hơn. Trong bài học ngày hôm nay, hãy trở thành chuyên gia thuyết trình cùng Ms Hoa nhé!

 

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thuyết trình 

1. Từ vựng thuyết trình phần chào hỏi

Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng các quý ông/ quý bà)

Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

2. Từ vựng thuyết trình giới thiệu bản thân

I’m … , from… . (Tên tôi là… , đến từ...)

Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Tôi xin tự giới thiệu, tên em là… thành viên của nhóm..)

3. Từ vựng thuyết trình giới thiệu chủ đề

Today I am here to present to you about [topic]….(Hôm nay, tôi xin được thuyết trình về chủ đề…)

I would like to present to you [topic]….(Tôi xin được trình bày về chủ đề…)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như mọi người đã biết, hôm nay tôi sẽ thuyết trình về chủ đề )

I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho mọi người về chủ đề….)

4. Từ vựng thuyết trình giới thiệu cấu trúc bài

My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra… phần.)

My presentation is divided into….main sections. (Bài thuyết trình của tôi gồm … phần chính).

I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with… (Tôi xin bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi xin mở đầu với…)

The first section of my presentation is about… (Phần đầu tiên của bài thuyết trình là nói về…)

then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển sang phần)

I will take a look at…… (Tôi sẽ nói qua về…….)

I will tell you something about the background of…… (Tôi sẽ trình bày một vài điều cơ bản về….)

In the last section, I want to concentrate on….. (Trong phần cuối, tôi muốn tập trung nói về ……)

5. Từ vựng thuyết trình chỉ dẫn việc đưa câu hỏi

Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang nói nếu mọi người có bất kì câu hỏi nào.)

I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố gắng giải đáp mọi câu hỏi của sau bài thuyết trình.)

I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho mọi người đặt câu hỏi sau bài thuyết trình.)

There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

6. Từ vựng thuyết trình bắt đầu các phần

I’ll start with some general information about… (Tôi xin bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)

Take a look at this table…… (Hãy nhìn vào bảng này…)

If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)

7. Từ vựng thuyết trình  dùng để sắp xếp các phần

Firstly…secondly…thirdly…lastly…(Đầu tiên…thứ hai…thứ ba …cuối cùng…)

First of all…then…next…after that…finally… (Trước hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

8. Từ vựng thuyết trình dùng để kết thúc một phần

Well, I’ve told you about… (Vâng, em vừa trình bày về phần…)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì em đã trình bày về phần …)

We have just looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

9. Từ vựng tiếng Anh thuyết trình dùng để bắt đầu phần mới

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at… (Hãy cùng nhìn vào phần…)

I’d now like to move on….. (Tôi muốn chuyển sang nói về…)

I’d like to turn to….. (Tôi muốn chuyển sang…)

10. Từ vựng  thuyết trình cho phần kết thúc

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luận lại bằng cách …)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

In conclusion,… (Kết luận lại,…)

11. Từ vựng thuyết trình tiếng Anh để cảm ơn

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần trình bày của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của mọi người)

12. Từ vựng thuyết trình cho phần hỏi đáp

Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào em có thể giải đáp không ạ?)

Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

Do you have any questions? (Mọi người có câu hỏi nào không?)

Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)

II. Cấu trúc của một bài thuyết trình

Một bài thuyết trình gồm 4 phần: Introduction, Overview, Body, Conclusion.

Cùng xem Ms Hoa hướng dẫn từng phần nhé các bạn:

1. Introduction - Giới thiệu

- Chào hỏi: 

Formal: 

Good morning ladies and gentlemen. On behalf of IMAP company, I would like to welcome …

Informal:

Morning, everyone.

Hello, guys.

Thanks for coming. 

Welcome to …

- Giới thiệu tên + chức vụ + chuyên môn:

My name is/ I’m … 

I’m a/an/the …

I’m working as a/an …

I’m involved in …

I’m responsible for …

I’m in charge of …

I look after …

2. Overview - Giới thiệu chủ đề 

- My talk is concerned with ...: Bài nói của tôi liên quan đến ...

- I’d like to talk to you about …: Tôi muốn nói với bạn về ...

- Today we are going to discuss …: Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về ...

- I’m going to divide this talk into four main parts. Tôi sẽ chia bài thuyết trình thành 4 phần chính.

- There are a number of points I’d like to make.

- Basically/ Briefly, I have three things to say. Về cơ bản, tóm lược, tôi có 3 điều muốn nói

3. Body - Nội dung chính

3.1 Starting a new section: bắt đầu một phần mới

Formal:

- The first issue/ area I’d like to focus on is about … : Vấn đề đầu tiên tôi muốn tập trung vào là về …

- Now we’ll move on to … 

- I’d like now to discuss … 

Informal:

- Firstly/ First of all, …

- Secondly, …

- Thirdly,...

- Next, …

- Lastly/ Finally, 

3.2. Analyzing - Phân tích 

- Let’s consider this in more detail … Hãy xem xét vấn đề này chi tiết hơn …

- Translated into real terms … 

- Why is this important? 

- The significance of this is …

- For example, …

- A good example of this is the rise of pollution. As an illustration, the video demonstrates living standards in rural areas. 

4. Conclusion - Kết luận 

4.1. Summarizing: Tổng kết lại

Formal: 

- I’ll conclude briefly by saying that … 

- To remind you of what I’ve covered in this talk, …  

Informal: 

- To sum up/ Summarize, 

- To conclude, … 

- In conclusion, … 

- In short … 

4.2. Appreciation: Cảm ơn

- Thank you for being such an attentive audience. 

- Thank you so much. 

Các bạn thấy bài học có hữu ích không nhỉ. Hãy xem kỹ để tự tin trả lời điện thoại cùng đối tác nào. Và nhớ theo dõi những bài học tiếp theo của chuỗi Tiếng anh Giao tiếp trong công việc cùng Ms Hoa nhé. Like Fanpage Ms Hoa Giao Tiếp và Join Group Luyện nói tiếng Anh cùng Ms Hoa để cùng trao đổi và nhận nhiều tài liệu hữu ích nữa nhé!

Nếu còn gặp khó khăn hay băn khoăn về kỹ năng nào trong công việc, đừng ngại ngần liên hệ Ms Hoa Giao Tiếp để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!

 

Nội dung khóa học
4 BƯỚC TRỞ THÀNH CHUYÊN GIA THUYẾT TRÌNH
Nội dung bài học

Thuyết trình là một kỹ năng mà ai cũng cần tới. Đặc biệt, trong môi trường làm việc, thuyết trình bằng tiếng Anh tốt giúp bạn gây ấn tượng với cấp trên, đồng nghiệp, đối tác cũng như có nhiều cơ hội khẳng định bản thân hơn. Trong bài học ngày hôm nay, hãy trở thành chuyên gia thuyết trình cùng Ms Hoa nhé!

 

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thuyết trình 

1. Từ vựng thuyết trình phần chào hỏi

Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng các quý ông/ quý bà)

Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

2. Từ vựng thuyết trình giới thiệu bản thân

I’m … , from… . (Tên tôi là… , đến từ...)

Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Tôi xin tự giới thiệu, tên em là… thành viên của nhóm..)

3. Từ vựng thuyết trình giới thiệu chủ đề

Today I am here to present to you about [topic]….(Hôm nay, tôi xin được thuyết trình về chủ đề…)

I would like to present to you [topic]….(Tôi xin được trình bày về chủ đề…)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như mọi người đã biết, hôm nay tôi sẽ thuyết trình về chủ đề )

I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho mọi người về chủ đề….)

4. Từ vựng thuyết trình giới thiệu cấu trúc bài

My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra… phần.)

My presentation is divided into….main sections. (Bài thuyết trình của tôi gồm … phần chính).

I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with… (Tôi xin bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi xin mở đầu với…)

The first section of my presentation is about… (Phần đầu tiên của bài thuyết trình là nói về…)

then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển sang phần)

I will take a look at…… (Tôi sẽ nói qua về…….)

I will tell you something about the background of…… (Tôi sẽ trình bày một vài điều cơ bản về….)

In the last section, I want to concentrate on….. (Trong phần cuối, tôi muốn tập trung nói về ……)

5. Từ vựng thuyết trình chỉ dẫn việc đưa câu hỏi

Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang nói nếu mọi người có bất kì câu hỏi nào.)

I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố gắng giải đáp mọi câu hỏi của sau bài thuyết trình.)

I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho mọi người đặt câu hỏi sau bài thuyết trình.)

There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

6. Từ vựng thuyết trình bắt đầu các phần

I’ll start with some general information about… (Tôi xin bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)

Take a look at this table…… (Hãy nhìn vào bảng này…)

If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)

7. Từ vựng thuyết trình  dùng để sắp xếp các phần

Firstly…secondly…thirdly…lastly…(Đầu tiên…thứ hai…thứ ba …cuối cùng…)

First of all…then…next…after that…finally… (Trước hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

8. Từ vựng thuyết trình dùng để kết thúc một phần

Well, I’ve told you about… (Vâng, em vừa trình bày về phần…)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì em đã trình bày về phần …)

We have just looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

9. Từ vựng tiếng Anh thuyết trình dùng để bắt đầu phần mới

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at… (Hãy cùng nhìn vào phần…)

I’d now like to move on….. (Tôi muốn chuyển sang nói về…)

I’d like to turn to….. (Tôi muốn chuyển sang…)

10. Từ vựng  thuyết trình cho phần kết thúc

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luận lại bằng cách …)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

In conclusion,… (Kết luận lại,…)

11. Từ vựng thuyết trình tiếng Anh để cảm ơn

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần trình bày của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của mọi người)

12. Từ vựng thuyết trình cho phần hỏi đáp

Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào em có thể giải đáp không ạ?)

Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

Do you have any questions? (Mọi người có câu hỏi nào không?)

Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)

II. Cấu trúc của một bài thuyết trình

Một bài thuyết trình gồm 4 phần: Introduction, Overview, Body, Conclusion.

Cùng xem Ms Hoa hướng dẫn từng phần nhé các bạn:

1. Introduction - Giới thiệu

- Chào hỏi: 

Formal: 

Good morning ladies and gentlemen. On behalf of IMAP company, I would like to welcome …

Informal:

Morning, everyone.

Hello, guys.

Thanks for coming. 

Welcome to …

- Giới thiệu tên + chức vụ + chuyên môn:

My name is/ I’m … 

I’m a/an/the …

I’m working as a/an …

I’m involved in …

I’m responsible for …

I’m in charge of …

I look after …

2. Overview - Giới thiệu chủ đề 

- My talk is concerned with ...: Bài nói của tôi liên quan đến ...

- I’d like to talk to you about …: Tôi muốn nói với bạn về ...

- Today we are going to discuss …: Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về ...

- I’m going to divide this talk into four main parts. Tôi sẽ chia bài thuyết trình thành 4 phần chính.

- There are a number of points I’d like to make.

- Basically/ Briefly, I have three things to say. Về cơ bản, tóm lược, tôi có 3 điều muốn nói

3. Body - Nội dung chính

3.1 Starting a new section: bắt đầu một phần mới

Formal:

- The first issue/ area I’d like to focus on is about … : Vấn đề đầu tiên tôi muốn tập trung vào là về …

- Now we’ll move on to … 

- I’d like now to discuss … 

Informal:

- Firstly/ First of all, …

- Secondly, …

- Thirdly,...

- Next, …

- Lastly/ Finally, 

3.2. Analyzing - Phân tích 

- Let’s consider this in more detail … Hãy xem xét vấn đề này chi tiết hơn …

- Translated into real terms … 

- Why is this important? 

- The significance of this is …

- For example, …

- A good example of this is the rise of pollution. As an illustration, the video demonstrates living standards in rural areas. 

4. Conclusion - Kết luận 

4.1. Summarizing: Tổng kết lại

Formal: 

- I’ll conclude briefly by saying that … 

- To remind you of what I’ve covered in this talk, …  

Informal: 

- To sum up/ Summarize, 

- To conclude, … 

- In conclusion, … 

- In short … 

4.2. Appreciation: Cảm ơn

- Thank you for being such an attentive audience. 

- Thank you so much. 

Các bạn thấy bài học có hữu ích không nhỉ. Hãy xem kỹ để tự tin trả lời điện thoại cùng đối tác nào. Và nhớ theo dõi những bài học tiếp theo của chuỗi Tiếng anh Giao tiếp trong công việc cùng Ms Hoa nhé. Like Fanpage Ms Hoa Giao Tiếp và Join Group Luyện nói tiếng Anh cùng Ms Hoa để cùng trao đổi và nhận nhiều tài liệu hữu ích nữa nhé!

Nếu còn gặp khó khăn hay băn khoăn về kỹ năng nào trong công việc, đừng ngại ngần liên hệ Ms Hoa Giao Tiếp để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!