Bí kíp phát âm chuẩn ngữ điệu câu trong tiếng Anh
Nội dung bài học
I. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
1. Cuối câu nói bình thường, trần thuật, gợi ý (Statements)
Ví dụ:
- She’s a doctor ➘
- I’m going to the supermarket ➘
- My sister bought me a book ➘
- Let’s talk about a few things ➘
- We should have a picnic this weekend ➘
- ...
2. Cuối câu hỏi Wh- (câu hỏi bắt đầu bằng What, Which, When, Where, When, Why, How, Who, Whose) (Wh- questions)
Ví dụ:
- Which one do you prefer? ➘
- What is your number? ➘
- Who’s talking to her? ➘
- Why are you saying that? ➘
- How did you get here? ➘
3. Cuối câu hỏi đuôi, khi người nói khá chắc chắn về câu nói của mình hoặc muốn gợi sự đồng tình (Tag questions)
Ví dụ:
- She’s so pretty, isn’t she? ➘
- Your friend is not very polite, is he? ➘
- Her parents are very wealthy, aren’t they? ➘
- She doesn’t seem to care, does she? ➘
- The test was longer than usual, wasn’t it? ➘
II. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
1. Cuối câu hỏi Yes/No (câu hỏi bắt đầu bằng Do, Does, Is, Are, Have, Has, Can, Could, Should, Would, May,…) (Yes/No questions)
- Can you hear me? ➚
- Do you have any suggestion? ➚
- Would you like to try it on? ➚
- Have you done your homework? ➚
- May I have a word? ➚
2. Cuối hỏi đuôi, khi người nói không chắc chắn về câu nói của mình và cần câu trả lời (Tag questions)
Ví dụ:
- You haven’t met him, have you? ➚
- She’s French, isn’t she? ➚
- We still have some soup left in the fridge, don’t we? ➚
- Your brother was at my party last night, wasn’t he? ➚
3. Bày tỏ sự không chắc chắn (Uncertainty)
- She’s new, I guess… ➚
- It’s quite hard, I suppose… ➚
- Your name is Mark…? ➚
- Maybe that’s better…? ➚
- ...
III. Kết hợp xen kẽ ngữ điệu lên – xuống (Mixed)
1. Liệt kê:
Ví dụ:
- I brought some shirts ➚, a dress ➚, and a jacket ➘
- We’ve got apples ➚, pears ➚, oranges ➚, and strawberries➘
2. Exclamations
Ví dụ:
- That’s ama➚zing➘!
- I can’t believe➚ it➘!
- That sounds➘ fun➚!
- Unbelie➚vable➘!
Nội dung khóa học
-
Tất Tần Tật Về Bảng Phiên Âm Tiếng Anh IPAThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
CÁCH PHÁT ÂM 12 NGUYÊN ÂM ĐƠN (MONOPHTHONGS)Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
CÁCH PHÁT ÂM 8 NGUYÊN ÂM ĐÔIThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
TỔNG QUAN VỀ PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANHThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
10 LỖI PHÁT ÂM TIẾNG ANH PHỔ BIẾN CỦA NGƯỜI VIỆTThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /s/ và /ʃ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /uː/ và /ʊ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /p/ và /b/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /iː/ và /ɪ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cặp âm dễ nhầm lẫn /æ/ và /e/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Phân biệt cặp âm /ʃ/ & /ʒ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cách phát âm đuôi -ed trong Tiếng AnhThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cách phát âm đuôi -s trong Tiếng AnhThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Cách phát âm silent letterThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
CÁCH PHÁT ÂM CẶP ÂM /θ/ VÀ /ð/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
PHÂN BIỆT CẶP ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/Thứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Bí kíp phát âm chuẩn ngữ điệu câu trong tiếng AnhThứ hai ngày 10 thg 08 năm 2020
-
Các cách nối âm (Linking) khi nói trong tiếng AnhChủ nhật ngày 26 thg 07 năm 2020
-
Quy tắc "vàng" khi đánh trọng âm trong tiếng AnhThứ sáu ngày 28 thg 07 năm 2017
-
Cách phát âm thật chuẩn âm /u:/ và /ʊ/Thứ sáu ngày 01 thg 04 năm 2016
Nội dung bài học
I. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
1. Cuối câu nói bình thường, trần thuật, gợi ý (Statements)
Ví dụ:
- She’s a doctor ➘
- I’m going to the supermarket ➘
- My sister bought me a book ➘
- Let’s talk about a few things ➘
- We should have a picnic this weekend ➘
- ...
2. Cuối câu hỏi Wh- (câu hỏi bắt đầu bằng What, Which, When, Where, When, Why, How, Who, Whose) (Wh- questions)
Ví dụ:
- Which one do you prefer? ➘
- What is your number? ➘
- Who’s talking to her? ➘
- Why are you saying that? ➘
- How did you get here? ➘
3. Cuối câu hỏi đuôi, khi người nói khá chắc chắn về câu nói của mình hoặc muốn gợi sự đồng tình (Tag questions)
Ví dụ:
- She’s so pretty, isn’t she? ➘
- Your friend is not very polite, is he? ➘
- Her parents are very wealthy, aren’t they? ➘
- She doesn’t seem to care, does she? ➘
- The test was longer than usual, wasn’t it? ➘
II. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
1. Cuối câu hỏi Yes/No (câu hỏi bắt đầu bằng Do, Does, Is, Are, Have, Has, Can, Could, Should, Would, May,…) (Yes/No questions)
- Can you hear me? ➚
- Do you have any suggestion? ➚
- Would you like to try it on? ➚
- Have you done your homework? ➚
- May I have a word? ➚
2. Cuối hỏi đuôi, khi người nói không chắc chắn về câu nói của mình và cần câu trả lời (Tag questions)
Ví dụ:
- You haven’t met him, have you? ➚
- She’s French, isn’t she? ➚
- We still have some soup left in the fridge, don’t we? ➚
- Your brother was at my party last night, wasn’t he? ➚
3. Bày tỏ sự không chắc chắn (Uncertainty)
- She’s new, I guess… ➚
- It’s quite hard, I suppose… ➚
- Your name is Mark…? ➚
- Maybe that’s better…? ➚
- ...
III. Kết hợp xen kẽ ngữ điệu lên – xuống (Mixed)
1. Liệt kê:
Ví dụ:
- I brought some shirts ➚, a dress ➚, and a jacket ➘
- We’ve got apples ➚, pears ➚, oranges ➚, and strawberries➘
2. Exclamations
Ví dụ:
- That’s ama➚zing➘!
- I can’t believe➚ it➘!
- That sounds➘ fun➚!
- Unbelie➚vable➘!