Unit 3: Từ vựng miêu tả bộ phận máy bay (Airplane parts)

Unit 3:  Từ vựng miêu tả bộ phận máy bay (Airplane parts)
Cùng cô tìm hiểu các từ vựng về các bộ phận trên máy bay các bạn nhé!

Trước khi tìm hiểu tên các bộ phận máy bay, các bạn nối các từ với bức tranh dưới đây nhé! Đây là bài tập trắc nghiệm nhỏ để giúp bạn có thể ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chủ đề các bộ phận máy bay hiệu quả hơn.

a. nose

j. rudder

b. windscreen

k. elevator

c. aerial

l. tail fin

d. aileron

m. tyre

e. spoiler

n. engine

f. flap

o. emergency exit

g. slat

p. radome

h. wingle

q. light

i. fuselage

r. outboard slats

7. c – aerial ['eəriəl]: dây ăng ten

8. b- windscreen ['windskri:n]: kính chắn gió

9. a- nose [nouz]: mũi máy bay

10. p – radome ['reidoum]: mái che máy rada

11. m – tyre ['taiə]: lốp máy bay

12. i – fuselage ['fju:zilɑ:ʒ]: thân máy bay

13. l- tail fin : đuôi máy bay

14. j – rudder ['rʌdə]: đuôi lái

15. k – elevator['eliveitə]: bánh lái độ cao

16. o – emergency exit – cửa thoát hiểm

17. q – light – đèn

18. n – engine – động cơ

Các bạn lưu ý sự khác biệt của một số từ trong British English và American English nhé!

Hẹn gặp các bạn trong những chia sẻ từ vựng tiếng Anh  chủ đề khác và tham gia các bài học rèn luyện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của bạn được tốt nhất. Chúc các bạn học tốt!