Unit 2: 10 từ vựng hữu ích trên máy bay (10 words on the airplane)
Cùng mshoagiaotiep tìm hiểu 1 số từ vựng thường xuyên được sử dụng trên máy bay (on the airplane) nhé!
1. Flight attendant – tiếp viên hàng không
2. Pilot/Co-pilot – Phi công trưởng/Phi công phụ
3. Aisle seat/window seat –chỗ ngồi cạnh lối đi/chỗ ngồi cạnh cửa sổ
4. Overhead bin – khoang chứa đồ trên đầu
5. Galley- the area on a plane where the cabin crew prepare meals and store duty-free goods etc - là khu vực trong máy bay mà đội tiếp viên chuẩn bị thức ăn và lưu trữ các hàng miễn thuế…
6. Cockpit - the place where the pilots sit to control the plane – buồng điều khiển máy bay
7. Landing – hạ cánh
8. Take-off – cất cánh
9. Turbulence – rung lắc do điều kiện thời tiết xấu
10. Refreshments – đồ ăn uống nhanh
Cùng đón xem những bài chia sẻ khác trên mshoagiaotiep.com nhé! Chúc các bạn học tốt!
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh