Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween
Chắc hẳn các em đều biết ngày lễ Halloween, nhưng đã có bạn nào hiểu về nguồn gốc, thông tin cũng như hoạt động trong ngày này chưa nhỉ? Hãy cùng Ms. Hoa Giao Tiếp tìm hiểu nhé!

Cứ cuối tháng 10 hàng năm, các nước phương Tây lại nhộn nhịp với không khí Halloween, hay còn gọi là “Ngày ma quỷ”. Vậy nguồn gốc của ngày lễ đó ra sao? Các hoạt động nào sẽ được tổ chức? Hãy cùng Ms. Hoa Giao Tiếp tìm hiểu các bạn nhé!

Xem thêm:

 

1. NGUỒN GỐC NGÀY LỄ HALLOWEEN

Halloween là một lễ hội xuất phát từ phương Tây, được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm, trước Lễ Các Thánh trong Kito giáo Latinh. Đây là ngày bắt đầu khoảng thời gian tưởng nhớ những người đã mất, cầu nguyện cho linh hồn của họ siêu thoát lên thiên đàng.  Ngày nay, sau hàng ngàn thế kỉ, Halloween không còn nặng nề về ý nghĩa tôn giáo nữa mà chỉ đơn thuần là một lễ hội vui chơi với các biểu tượng đặc trưng như quả táo, con ma, bộ xương…

Một trong những hoạt động nổi tiếng của Halloween đó chính là “Treak or Treat”. Những đứa trẻ sẽ mang trên mình “y phục Halloween”, đến các gia đình gõ cửa xin kẹo và bắt đầu bằng câu nói “Treak or Treat (tạm dịch: Lừa hay lộc, Cho kẹo hay chọc ghẹo). Vì vậy, những ngày này, hầu hết các gia đình đều chuẩn bị sẵn bánh kẹo để dành tặng cho trẻ nhỏ.

Với sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia, Halloween ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, ngay cả với các nước châu Á như Việt Nam. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng Halloween cùng Ms. Hoa Giao Tiếp để hiểu thêm về ngày lễ này nhé!

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ HALLOWEEN

STT

TỪ VỰNG

DỊCH NGHĨA

1

Alien

Người ngoài hành tinh

2

Bat

Con rơi

3

Batwings

Cánh dơi

4

Blackcat

Mèo đen

5

Bone

Xương

6

Broom

Cây chổi

7

Candy

Kẹo

8

Candy bag

Túi kẹo

9

Cauldron

Vạc nấu của phù thủy

10

Coffin

Quan tài

11

Costumes

Trang phục

12

Creepy

Rùng mình

13

Cry

Tiếng khóc

14

Crypt

Nhà mồ

15

Dark

Bóng đêm

16

Death

Thần chết

17

Devil

Ma quỷ

18

Evil

Tà ác

19

Frankenstein

Tên quái vật nổi tiếng màu xanh lá

20

Frighten

Hoảng sợ

21

Frogeyes

Mắt ếch

22

Ghost

Ma

23

Goblin

Yêu tinh

24

Groans

Rên rỉ

25

Haunted   

Ma ám

26

Haunted house

Nhà ma

27

Jack o' lantern

Đèn bí ngô

28

King

Vua

29

Lizard

Thằn lằn

30

Moans

Tiếng than vãn

31

Monster

Quái vật

32

Moon

Mặt trăng

33

Mummy

Xác ướp

34

Night

Buổi tối

35

Owl

Con cú

36

Prince  

Hoàng tử

37

Princess

Công chúa

38

Pumpkin

Bí ngô

39

Pumpkin patch

Đám bí ngô

40

Queen

Nữ hoàng

41

Scarcrow

Bù nhìn rơm

42

Scary

Đáng sợ

43

Screech

Kêu lên

44

Skeleton

Bộ xương

45

Skull

Đầu lâu

46

Spider

Nhện

47

Spider web

Mạng nhện

48

Spirit

Thần linh

49

Spooky

Hiện lên

50

Tombstone

Ngôi mộ

51

Trick or treat

Lừa hay lộc

52

Vampire (dracula)

Ma cà rồng

53

Werewolf

Ma sói

54

Witch

Phù thủy

55

Witch's hat

Mũ của phù thủy

56

Zombie

Thây ma

 

Chúc các em có một ngày lễ Halloween vui vẻ nhé!