[Chuỗi livestream] Buổi 5+6: CÁC CẶP NGUYÊN ÂM DỄ GÂY NHẦM LẪN (Phần 2)
I. Cách phát âm các âm /ʌ/, /ɑ:/ và /ɔː/
➥ Với âm /ʌ/:
Cơ miệng thả lỏng
Môi: Thư giãn, hơi mở
Hàm: Thư giãn và hơi hướng xuống dưới
Lưỡi: Thả lỏng, nằm ở khoảng giữa miệng
➥ Với âm /ɑ:/:
Cơ miệng căng
Môi: Ở tư thế ngáp ngủ
Hàm: Rất thấp
Lưỡi: Nằm phẳng ở hàm dưới
➥ Với âm /ɔː/:
Cơ miệng căng
Môi: Chu ra, tròn, căng
Hàm: Mở rộng
Lưỡi: Thấp, gần hàm dưới
>> Xem thêm: Nguyên âm trong tiếng Anh
II. Âm /ʌ/
Dưới đây là list từ vựng để bạn có thể luyện tập cùng livestream, cùng đọc theo Cô nhé:
|
Vậy ở đây, bạn có thể thấy hầu hết các từ có âm /ʌ/ đều rơi vào chữ u, o hoặc ou.
Hãy nhớ tham gia Trò chơi Guessing game - Trò chơi Đoán từ cùng Ms Ngân Hà trên livestream nhé!
Hãy áp dụng kiến thức đã học và đọc lại các mẫu hội thoại dưới đây:
How’s your son? |
My son is humble |
Why did he die? |
He had lung cancer |
How often do you come here? |
Once a month |
Are you drunk? |
I’m not drunk! |
III. Âm /ɑ:/
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng một trò chơi nhỏ. Bạn hãy đoán xem trong những từ dưới đây, từ nào có âm /ɑ:/.
Để biết đáp án, hãy xem lại livestream nhé!
But |
Lucky |
Funny |
Far |
Cut |
Want |
Some |
Not |
Father |
Dark |
Star |
Done |
Dưới đây là list từ vựng để bạn có thể luyện tập cùng livestream, đọc theo Cô nhé:
Want |
/wa:nt/ |
Father |
/ˈfɑ: ːðər/ |
Star |
/sta:r/ |
Far |
/fa:r/ |
Not |
/na:t/ |
Áp dụng kiến thức đã học và đọc lại các mẫu hội thoại dưới đây:
Where is your father? |
My father is in the car |
Where are you going? |
I’m going to the bar |
Who is your brother? |
My brother is a star |
What food do you like best? |
I like hot pot. |
IV. Âm /ɔː/
Dưới đây là list từ vựng để bạn có thể luyện tập cùng livestream, cùng đọc theo Cô nhé:
Dog |
Chó |
Call |
Gọi điện |
Four |
Số 4 |
Pause |
Tạm dừng |
Toss |
Ném/ tung/ quăng |
Saw |
Cưa |
Hãy nhớ tham gia Trò chơi Jumble word - Trò chơi Viết lại từ đúng cùng Ms Ngân Hà trên livestream nhé!
Bạn hãy áp dụng kiến thức đã học và đọc lại các mẫu hội thoại dưới đây:
Who are you calling? |
I’m calling Sean |
When will you be back? |
At dawn |
Do you love football? |
I love football |
Is she tall? |
She is very tall |
V. So sánh các âm dễ gây nhầm lẫn
Cô có cặp âm sau để bạn có thể so sánh:
/ɔː/ |
/ʌ/ |
/ɔː/ |
/ɑ:/ |
Dog /dɔ:g/ |
Dug /dʌg/ |
For /fɔr/ |
Far /fɑ:r/ |
Dawn /dɔ:n/ |
Done /dʌn/ |
Stalk /stɔk/ |
Stock /stɑ:k/ |
Long /lɔ:ŋ/ |
Lung /lʌŋ/ |
Caller /ˈkɔlər/ |
Collar /ˈkɑ:lər/ |
VI. Bài tập
1. Luyện tập phát âm các câu sau đây, chú ý các từ in đậm:
- It’s a farm cart. /ɪts ə fɑːrm kɑːrt/
- I park the car. /aɪ pɑːrk ðə kɑːr/
- Are the stars from Mars?. /ɑːr ðə stɑːrz frəm mɑːrz/
- The dust is under the rug. /ðə dʌst ɪz ‘ʌndər ðə rʌg/
- He’s much too young. /hiz mʌtʃ tuː jʌŋ/
- You’re in love with my cousin. /jɔːr ɪn lʌv wɪð maɪ ˈkʌzn/
2. Luyện tập phát âm các từ dễ nhầm lẫn sau đây:
- Partner /ˈpɑːtnə(r)/
- Large /lɑːdʒ/
- Smart /smɑːt/
- Guard /ɡɑːd/
- Banana /bəˈnɑːnə/
- Lovely /ˈlʌvli/
- Wonderful /ˈwʌndəfl/
- Trouble /ˈtrʌbl/
3. Luyện tập phát âm các từ dễ nhầm lẫn sau đây:
- saw /sɔː/
- talk /tɔːk/
- short /ʃɔːrt/
- door /dɔːr/
- water /ˈwɔːtər/
- daughter /ˈdɔːtər/
- corner /ˈkɔːrnər/
- before /bɪˈfɔːr/
Đặc biệt, nếu bạn đang cần tư vấn lộ trình học giao tiếp hiệu quả thay vì chỉ học phát âm, bạn có thể:
Nhận lộ trình FREE
-
Lịch khai giảng
-
Giáo trình tự học tiếng anh