[Chuỗi livestream] Buổi 3: LÀM CHỦ TRỌNG ÂM

[Chuỗi livestream] Buổi 3: LÀM CHỦ TRỌNG ÂM

I. Trọng âm là gì?

Bạn hãy đọc các ví dụ dưới đây và đặt mu bàn tay vào cằm. Sau đó, hãy cảm nhận chuyển động khi đọc:

  • Fast /fæst/: Nhanh - 1 âm tiết
  • Open /ˈoʊpən/: Mở - 2 âm tiết
  • Tomorrow /təˈmɑroʊ/: Ngày mai - 3 âm tiết
  • Information /ɪnfərˈmeɪʃən/: Thông tin - 4 âm tiết

Mỗi lần cằm của bạn hạ xuống là một syllable - một âm tiết trong mỗi từ. Trọng âm sẽ xuất hiện trong các từ có từ 2 âm tiết trở lên.

Nhận biết: Trọng âm sẽ được phát âm TO, CAO và DÀI hơn so với những âm còn lại của từ. Khi nhìn vào phần phiên âm, thì trọng âm của từ đó được ký hiêu bằng dấu (‘) ở phía trước, bên trên âm tiết đó. Bạn hãy nhìn lại ví dụ ở trên để nhận biết trọng âm của từ nhé!

Trọng âm từ đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt được từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh. Một lỗi sai điển hình rất nhiều bạn mắc phải khi phát âm như sau:

  • Present /ˈprɛzənt/ (danh từ): Món quà hoặc (thì) hiện tại
  • Present /priˈzɛnt/ (động từ): Trình bày

Hai từ này có cách viết giống hệt nhau, nhưng chỉ do cách phát âm nguyên âm đầu và trọng âm đã có thể hiểu theo ba nghĩa khác nhau rồi! Vì vậy, đặt trọng âm sai âm tiết, hay không sử dụng trọng âm sẽ khiến người bản xứ khó có thể hiểu được là người học tiếng Anh muốn nói gì và họ cũng gặp không ít khó khăn trong việc nghe hiểu người bản xứ.

II. Quy tắc đánh trọng âm trong từ

Chúng ta sẽ đi theo số lượng âm tiết trong mỗi từ:

1. Từ có 2 âm tiết

Hầu hết các danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm của từ sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên

Ví dụ

➥ Danh từ:

  • Table /ˈteɪbəl/: Cái bàn
  • Waiter /ˈweɪtər/ : Người phục vụ bàn
  • Passion /ˈpæʃən/: Niềm đam mê

➥ Tính từ:

  • Truthful /ˈtruθfə/: Thành thật
  • Lovely /ˈlʌvli/: Đáng yêu
  • Happy /ˈhæpi/: Vui vẻ

Hầu hết các động từ và giới từ có 2 âm tiết, trọng âm của từ sẽ nằm ở âm tiết thứ 2

Ví dụ

Động từ:

  • Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/: Tận hưởng
  • Delay /dɪˈleɪ/: Trì hoãn
  • Prepare /priˈpɛr/: Chuẩn bị

Giới từ:

  • Between /bɪˈtwin/: Ở giữa
  • Among /əˈmʌŋ/: Trong số
  • Within /wɪˈðɪn/: Bên trong

2. [BONUS] Từ có 2 âm tiết trở lên

➥ Trọng âm không rơi vào các tiền tố hay hậu tố. Ví dụ, các phần bôi đậm sau là tiền tố và hậu tố:

  • Believable
  • Unbelievable

➥ Các từ tận cùng bằng các đuôi – ity, – ion, – ic, – logy, thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay tru­ớc nó. Ví dụ:

  • Diversity /dɪˈvɜrsəti/: Sự đa dạng
  • Translation /trænˈzleɪʃən/: Dịch
  • Biology /baɪˈɑləʤi/: Sinh học
  • Economic /ɛkəˈnɑmɪk/: Kinh tế

➥ Các từ tận cùng bằng đuôi – ade, – ese, – eer, – self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này. Ví dụ:

  • Lemonade /ˈlɛməˈneɪd/: Nước chanh
  • Vietnamese /viɛtnɑˈmis/: Người Việt Nam
  • Volunteer /vɑlənˈtɪr/: Tình nguyện
  • Myself /maɪˈsɛlf/: Bản thân tôi

3. Các từ chỉ số l­ượng:

Nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen.

Ng­ược lại, nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y. Ví dụ:

  • Thirteen /θɜrˈtin/: 13
  • Thirty /ˈθɜrdi/: 30

III. Bài Tập

Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại

1

A. darkness

B.  healthy

C.  market

D. remark

2

A. begin

B. comfort

C. apply

D. suggest

3

A. direct

B. idea

C. suppose

D. figure

4

A. revise

B. amount

C. village

D. desire

5

A. standard

B. happen

C. handsome

D. destroy

6

A. scholarship

B. negative

C. develop

D. purposeful

7

A. ability

B. acceptable

C. education

D. hilarious

8

A. document

B. comedian

C. perspective

D. loacation

9

A. provide

B. product

C. promote

D. profess

10

A. different

B. regular

C. achieving

D. property

 

Đáp án:

1.D 2.B 3.D 4.C 5.D
6.C 7.C 8.A 9.B 10.C

 

Đặc biệt, nếu bạn đang cần tư vấn lộ trình học giao tiếp hiệu quả thay vì chỉ học phát âm, bạn có thể: