[Chuỗi livestream] BÀI 4: Học phát âm bảng IPA

[Chuỗi livestream] BÀI 4: Học phát âm bảng IPA

I. Bảng IPA là gì?

IPA (International Phonetic Alphabet) là Bảng chữ cái Phiên âm Quốc tế. Một bảng IPA tối giản sẽ có 44 kí tự, đại diện cho 44 âm trong tiếng Anh gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Trong đó có các nguyên âm đơn và nguyên âm kép, cũng như các phụ âm đơn và phụ âm kép.

Vì đã quen với âm thanh trong tiếng Việt quá lâu nên khi nói tiếng Anh, chúng ta có xu hướng dùng luôn cách phát âm của tiếng Việt để nói ngôn ngữ mới. Hậu quả là chúng ta nói sainói không rõ rất nhiều từ, khiến người bản xứ rất khó để có thể hiểu phát âm của người Việt.

Ví dụ như âm "th" trong tiếng Anh phát âm khác hẳn âm "th" trong tiếng Việt. Lưỡi bạn phải đặt giữa răng, và đẩy ra bên ngoài miệng, sau đó thổi hơi ra. Hay như âm /ɪ/ và âm /i:/, cả hai đều khác hẳn với âm “i” của tiếng Việt. Tương tự, âm /ʊ/ và âm /u:/ cũng khác với “u” trong tiếng Việt. Nếu nói tiếng Anh với cùng một thói quen như bạn nói tiếng Việt, gần như bạn sẽ phát âm sai.

Dưới đây là cấu tạo của bảng IPA:

Bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA

II. Tại sao cần học bảng IPA?

Việc học bảng IPA sẽ hỗ trợ bạn trong việc học từ vựng và phát âm một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều.

IPA sẽ giúp bạn luyện ngữ âm chuẩn ngay từ đầu. Học phát âm đúng từng âm, từng từ rồi đến cấp độ cao hơn là cụm từ và câu. Bạn sẽ không gặp phải tình trạng mình nói mình hiểu nữa.

Khi tra từ trong từ điển, bạn sẽ thấy sự hiện diện của các nguyên âm và phụ âm của bảng IPA trong phần phiên âm của từ. Ví dụ:

Phiên âm Nuclear

Bảng IPA sẽ giúp bạn hiểu được cách phát âm của một từ mới. Bằng cách tra nó trong từ điển và ghép các âm lại để phát âm đúng từ.

III. Sơ lược về các âm

1. Nguyên âm

➥ Nguyên âm đơn:

  • /iː/ – như trong từ sea /siː/, green /ɡriːn/
  • /ɪ/ – như trong từ kid /kɪd/, bid, village /ˈvɪlɪdʒ/
  • /ʊ/ – như trong từ good /ɡʊd/, put /pʊt/
  • /uː/ – như trong từ goose /ɡuːs/, blue/bluː/
  • /e/ – như trong từ dress /dres/, bed /bed/
  • /ə/ – như trong từ banana /bəˈnɑːnə/, teacher /ˈtiːtʃə(r)/
  • /ɜː/ – như trong từ burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
  • /ɔː/ – như trong từ ball /bɔːl/, law /lɔː/
  • /ʌ/ – như trong từ come /kʌm/, love /lʌv/
  • /ɑː/ – như trong từ start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/
  • /ɒ/ – như trong từ hot /hɒt/, box /bɒks/

 Nguyên âm kép

  • /æ/ – như trong từ trap /træp/, bad /bæd/
  • /ɪə/ – như trong từ near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
  • /eɪ/ – như trong từ face /feɪs/, day /deɪ/
  • /ʊə/ – như trong từ poor /pʊə(r)/, jury /ˈdʒʊəri/
  • /ɔɪ/ – như trong từ choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
  • /əʊ/ – như trong từ goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
  • /eə/ – như trong từ square /skweə(r)/, fair /feə(r)/
  • /aɪ/ – như trong từ price /praɪs/, try /traɪ/
  • /aʊ/ – như trong từ mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/

2. Phụ âm

➥ Phụ âm hữu thanh:

  • /ð/ – như trong từ this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
  • /b/ – như trong từ back /bæk/, job /dʒɒb/
  • /d/ – như trong từ day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
  • /ʤ/ – như trong từ age /eiʤ/, gym /dʒɪm/
  • /g/ – như trong từ get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
  • /z/ – như trong từ zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
  • /ʒ/ – như trong từ pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
  • /v/ – như trong từ view /vjuː/, move /muːv/
  • /m/ – như trong từ more /mɔː(r)/, room /ruːm/
  • /n/ – như trong từ nice /naɪs/, sun /sʌn/
  • /ŋ/ – như trong từ ring /riŋ/, long /lɒŋ/
  • /h/ – như trong từ hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/
  • /l/ – như trong từ light /laɪt/, feel /fiːl/
  • /r/ – như trong từ right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
  • /w/ – như trong từ wet /wet/, win /wɪn/
  • /j/ – như trong từ yes /jes/ , use /ju:z/

➥ Phụ âm vô thanh:

  • /t/ – như trong từ tea /tiː/, tight /taɪt/
  • /p/ – như trong từ pen /pen/, copy /ˈkɒpi/
  • /ʧ/ – như trong từ church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
  • /f/ – như trong từ fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
  • /k/ – như trong từ key /ki:/, school /sku:l/
  • /θ/ – như trong từ thin /θɪn/, path /pɑːθ/
  • /ʃ/ – như trong từ ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
  • /s/ – như trong từ soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/

IV. CÁCH HỌC IPA

             ✔ Khi luyện phát âm, bạn nên luyện thật kỹ phụ âm trước. Vì khi phụ âm chuẩn chỉnh, bạn có thể phát âm từ đúng đến 70% rồi.

✔ Bạn hãy học theo các cặp âm gần giống nhau. Ví dụ như cặp /i:/ - /ɪ/ hoặc cặp /ʊ/ - /uː/.

✔ Nên luyện các phụ âm đơn trước để phát âm chuẩn hơn khi ghép vào và tạo thành phụ âm kép. 

✔ Đối với những phụ âm, hãy phát âm thật rõ và chắc.             

V. BÀI TẬP

Viết lại các từ sau qua cách phiên âm:

1. /miːt/

2. /læf/

3. /dɪˈzæstər/

4. /ˈmɑːkɪt/

5. /pəˈfɛkt/

Đáp án: 1. Meet/ 2. Laugh/ 3. Disaster/ 4. Market/ 5. Perfect

Đặc biệt, nếu bạn đang cần tư vấn lộ trình học giao tiếp hiệu quả thay vì chỉ học phát âm, bạn có thể: