32 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dân Xây dựng phải biết

32 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dân Xây dựng phải biết
32 từ vựng tiếng Anh dưới đây, các bạn học hoặc làm việc trong ngành xây dựng nhất định phải biết

Theo thống kê gân đây của Jobstreet Việt Nam, sắp tới tiếng Anh sẽ là tiêu chí tuyển dụng bắt buộc cho tất cả các ngành, trong đó ngành xây dựng cũng không là ngoại lệ. Nhưng tiếng Anh ngày xây dựng cũng không phải là dạng dễ học khi mà chúng không được sử dụng trong đời sống hành ngày.

Chính vì vậy, cô xin chia sẻ với các bạn 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng để các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ nhé.

1. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo

2. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch

4. bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề

5. bricklayer’s labourer/builder’s labourer /’leibərə/ : Phụ nề, thợ phụ nề

6. building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng

7. carcase /’kɑ:kəs/ (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà)

8. cellar window (basement window) /’selə ‘windou /: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

9. chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi)

10. concrete base course : cửa sổ tầng hầm

11. concrete floor : Sàn bê tông

12. cover ( boards) for the staircase /’steəkeis/: Tấm che lồng cầu thang

13. first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ): Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)

14. ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ): tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)

15. guard board /gɑ:d bɔ:d /: tấm chắn, tấm bảo vệ

16. hollow block wall /’hɔlou blɔk wɔ:l /: Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)

17. jamb /dʤæm/: Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa

18. ledger /’ledʤə/: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

19. lintel /’lintl/ (window head) : Lanh tô cửa sổ

20. mortar trough / ‘mɔ:tə trɔf/ : Chậu vữa

21. outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ

22. plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ (board platform) : sàn lát ván

23. platform railing /’plætfɔ:m ‘reiliɳ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

24. putlog /’putlɔg/ (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng

25. reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép

26. scaffold pole /’skæfəld poul/ (scaffold standard): cọc giàn giáo

27. scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)

28. upper floor /’ʌpə floor /: Tầng trên

29. window ledge /’windou ‘ledʤzz/ : Ngưỡng (bậu) cửa sổ

30. work platform /wə:k ‘plætfɔ:m / (working platform) : Bục kê để xây

31. bag of cement /si’ment/ : Bao xi măng

32. brick /brik/ : Gạch

Chúc các bạn thành công và học tốt với mỗi ngày đừng quên bỏ túi cho mình một lượng từ vựng tiếng Anh xây dựng nhé!