Unit 1: Saying thank you

Unit 1: Saying thank you
Hôm nay cô sẽ giới thiệu cho các em những cách khác để nói “Cảm ơn.” một cách thật linh hoạt nha.

Các em thân mến,

Nếu như có ai đó làm một điều tốt cho mình, chắc chắn em sẽ phải nói “Cảm ơn” đúng không nào, thật dễ dàng để nói câu “Thank you.”, nhưng câu nói này quá phổ biến rồi, liệu có cách nào khác để diễn tả cùng một ý nghĩa đó không ta? Hơn nữa, đôi lúc người ta đề nghị giúp đỡ mình, nhưng mình từ chối, thì để lịch sự, người ta cũng dùng “Thank you.” nữa đó em ạ.

Cô có 2 đoạn đối thoại sau đây, các em đọc qua nhé:

Listen

       
   
  • We’re going to a picnic on Saturday, do you want to come?
  • I’d love to, but I’m busy. I’m visiting my sister this weekend.
  • Oh, that’s a shame. Maybe another time?
  • Yeah. Thanks for asking.
 
 
  • Need a lift home?
  • Yes, please. Thanks for asking. I’m too tired to walk home.
  • No worries. Let’s go.

 

 

 

 

 

 

 

Chắc các em cũng dễ dàng nhận ra rằng trong hai cuộc trò chuyện trên, người nói đều sử dụng cấu trúc “Thanks for asking.” để cảm ơn khi đối phương hỏi hoặc quan tâm đến mình. Thật là thú vị phải không? Nếu ta chỉ dùng “Thanks.” hoặc “Thank you.” thì nhàm chán quá, nói như thế này chẳng phải là sẽ rõ ràng và lịch sự hơn rất nhiều? Ngoài ra, cô còn một số cấu trúc khác để nói lời cảm ơn, em hãy cùng tìm hiểu với cô nhé.

Trong 4 cấu trúc trên, cấu trúc “Cheers.” nằm ở cuối cùng sẽ thường được sử dụng trong những tình huống thông thường, xã giao, không mang tính trang trọng em nhé.

Còn bây giờ, chúng mình cùng nhau làm bài tập để áp dụng kiến thức nha: