Unit 6: Angry phrasal verbs

Unit 6: Angry phrasal verbs
Chào ngày mới tất cả các bạn, ngày hôm nay chúng ta tiếp tục tìm hiểu về phrasal verb,các cụm động từ trong tiếng anh nhé! Đặc biệt, hôm nay sẽ xoay quanh việc thể hiện sự tức giận đó nha ^^!

Hi, good day, mate!

Các bạn có thường dễ cáu giận không? Để thể hiện sự tức giận tột đỉnh, người Việt mình hay nói là nổi giận/ bốc cháy đùng đùng nhỉ, và trong tiếng Anh cũng có một từ tương đướng đấy, từ đó là “blow up” - nghĩa đen là thổi bay nóc :D, còn nghĩa bóng thì mình có thể hiểu là “ nổi giận đùng đùng, nổ tung” nha

Ex: The professor blew up when the student didn't know the answer to a very elementary question"(Giáo sư nổi giận đùng đùng khi sinh viên không biết câu trả lời cho một câu hỏi sơ cấp)

Cụm từ thứ hai đó là “Frown upon” . Động từ “frown” có nghĩa là cau mày, nhăn mặt, khó chịu với điều  gì đó . Do đó cụm động từ này mang nghĩa là “không bằng lòng, khó chịu” với điều gì. Cụm từ này thường được sử dụng ở thể bị động.

Ex: Smoking is frowned upon here

Cụm từ thứ ba đó là cheesed off: giận dữ

ex:I was really cheesed off when I lost the competition. (Tôi đã rất giận khi tôi thua cuộc.)

Khi tức giận thì có thể bạn sẽ muốn đấm đá đúng không nào? ^^ Vậy chúng ta có từ “Beat up” mang nghĩa là “ đánh nhừ tử” nhé

Ex: Two ​people were ​arrested for beating up that man. ( Hai người đãbị bắt vì đánh người đàn ông đó thừa sống thiếu chết)

Ngoài ra, để thể hiện sự tức giận, chúng ta còn có thể sử dụng các cụm thành ngữ sau nhé !

  • to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.

eg:

They‘re not on speaking terms at the moment after their row. (Lúc này họ đang bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau sau cuộc đi chơi bằng thuyền.)

  • To be off someone’s Christmas  card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)

eg:

Oh dear. I think I‘m off her Christmas card list after insulting her husband! (Trời ơi. Tôi nghĩ là tôi với cô ấy sẽ không nói chuyện với nhau nữa sau khi xúc phạm chồng cô ấy!)

  • have a downer on someone: tức giận ai

eg:

What’s John done? You seem to have a real downer on him. (John đã làm gì vâjy? Anh có vẻ rất tức giận anh ta.)

  • rub someone up the wrong way: chọc tức ai

eg:

Those two are always arguing. They just seem to rub each other up the wrong way. (Hai người luôn luôn cãi nhau. Họ có vẻ vừa chọc tức nhau thì phải.)

  •  see red: rất tức giận

eg:

Don’t talk to him about his boss – it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!)

  • hopping mad: tức phát điên lên

eg:

She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)

  • in a black mood: trong tình trạng phẫn uất

eg:

Be careful what you say – she’s in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói – cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)